✨Kilobit

Kilobit

Một kilobit là một biểu hiện của các bit được nhóm có nghĩa là 1.000 (103) bit. Cách sử dụng thuật ngữ này để biểu thị một kibibit, mặc dù chúng được dùng rất phổ biến do bản chất của các bit (chữ số nhị phân), đã không còn đúng và trái với tiêu chuẩn quốc tế.

Thuật ngữ 'kilobit' là phổ biến nhất là sử dụng trong các biểu hiện của tốc độ dữ liệu (tốc độ truyền thông kỹ thuật số) ở dạng viết tắt "kbps", "kb/s", hoặc "kbit/s", có nghĩa là "kilobits mỗi giây". Ví dụ, "một PSTN 56 kbit/s", hay "một kết nối Internet băng thông rộng có tốc độ 512 kbit/s".

Không nên nhầm lẫn cách viết kb (cho kilobit) với tên viết tắt của kilobyte (viết tắt là kB hay KB, với chữ B viết hoa). Mặc dù tiền tố "kilo-" thường (dù trái với tiêu chuẩn quốc tế) được sử dụng để chỉ 1.024 khi được sử dụng với Byte, định nghĩa thập phân (1 kilobit trên giây = 1.000 bit trên giây) được sử dụng thống nhất trong bối cảnh tốc độ truyền dẫn viễn thông.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
Một **kilobit** là một biểu hiện của các bit được nhóm có nghĩa là 1.000 (103) bit. Cách sử dụng thuật ngữ này để biểu thị một kibibit, mặc dù chúng được dùng rất phổ
Tàu vũ trụ **_Magellan_**, còn được gọi là **_Venus Radar Mapper_** (tạm dịch: _Sứ mệnh lập bản đồ Sao Kim bằng radar_), là một tàu vũ trụ không người lái nặng được phóng bởi NASA
Trong viễn thông, tốc độ truyền dữ liệu là số bit trung bình (bitrate), ký tự hoặc ký hiệu (baudrate) hoặc khối dữ liệu trên mỗi đơn vị thời gian đi qua một liên kết
**Kilobyte** (xuất phát từ tiền tố SI _kilo-_, có nghĩa là 1.000) là 1.000 byte hoặc 1.024 byte (210), tùy vào ngữ cảnh. Nó có thể được viết tắt theo nhiều cách: **K**, **KB**, **Kbyte**
**Megabyte** là một đơn vị thông tin hoặc dung lượng tin học bằng với 10002 byte hoặc 10242 byte, tùy vào ngữ cảnh. Trong vài trường hợp hiếm, nó dùng để chỉ 1000×1024 bytes. Megabyte
**Megabit** là bội số của đơn vị bit cho thông tin kỹ thuật số. Tiền tố mega (ký hiệu M) được định nghĩa trong Hệ thống đơn vị quốc tế (SI) là một số nhân