✨Hyporthodus
Hyporthodus là một chi cá biển thuộc phân họ Epinephelinae nằm trong họ Cá mú. Hầu hết các loài trong chi này được chuyển qua từ chi Epinephelus.
Các loài
Có 14 loài được xếp vào trong chi Hyporthodus:
- Hyporthodus acanthistius (Gilbert, 1892)
- Hyporthodus darwinensis (Randall & Heemstra, 1991)
- Hyporthodus ergastularius (Whitley, 1930)
- Hyporthodus exsul (Fowler, 1944)
- Hyporthodus flavolimbatus (Poey, 1865)
- Hyporthodus haifensis (Ben-Tuvia, 1953)
- Hyporthodus mystacinus (Poey, 1852)
- Hyporthodus nigritus (Holbrook, 1855)
- Hyporthodus niphobles (Gilbert & Starks, 1897)
- Hyporthodus niveatus (Valenciennes, 1828)
- Hyporthodus octofasciatus (Griffin, 1926)
- Hyporthodus perplexus (Randall, Hoese & Last, 1991)
- Hyporthodus quernus (Seale, 1901)
- Hyporthodus septemfasciatus (Thunberg, 1793)
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Hyporthodus_** là một chi cá biển thuộc phân họ Epinephelinae nằm trong họ Cá mú. Hầu hết các loài trong chi này được chuyển qua từ chi _Epinephelus_. ## Các loài Có 14 loài được
**_Hyporthodus ergastularius_** là một loài cá biển thuộc chi _Hyporthodus_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1930. ## Phân bố và môi trường sống _H. ergastularius_ có
**_Hyporthodus septemfasciatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Hyporthodus_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1793. ## Phân bố và môi trường sống _H. septemfasciatus_ có
**_Hyporthodus quernus_** là một loài cá biển thuộc chi _Hyporthodus_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1901. ## Phân bố và môi trường sống _H. quernus_ có
**_Hyporthodus niveatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Hyporthodus_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1828. Loài này trước đây được đặt trong chi _Epinephelus_. _H.
**_Hyporthodus nigritus_**, thường được gọi là **cá mú Warsaw**, là một loài cá biển thuộc chi _Hyporthodus_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1855. ## Phân bố
**_Hyporthodus exsul_** là một loài cá biển thuộc chi _Hyporthodus_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1944. ## Phân bố và môi trường sống _H. exsul_ có
**_Hyporthodus perplexus_** là một loài cá biển thuộc chi _Hyporthodus_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1991. ## Phân bố và môi trường sống _H. perplexus_ có
**_Hyporthodus flavolimbatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Hyporthodus_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1865. _H. flavolimbatus_ bị đánh bắt quá mức ở hầu hết
**_Hyporthodus darwinensis_** là một loài cá biển thuộc chi _Hyporthodus_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1991. _H. darwinensis_ trước đây được xếp vào chi _Epinephelus_. ##
**_Hyporthodus acanthistius_** là một loài cá biển thuộc chi _Hyporthodus_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1892. Loài này trước đây được đặt trong chi _Epinephelus_. _H.
**_Hyporthodus octofasciatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Hyporthodus_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1926. ## Phân bố và môi trường sống _H. octofasciatus_ có
**_Hyporthodus niphobles_** là một loài cá biển thuộc chi _Hyporthodus_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1897. ## Phân bố và môi trường sống _H. niphobles_ có
**_Hyporthodus mystacinus_** là một loài cá biển thuộc chi _Hyporthodus_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1852. ## Phân bố và môi trường sống _H. mystacinus_ có
**_Hyporthodus haifensis_** là một loài cá biển thuộc chi _Hyporthodus_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1953. ## Phân bố và môi trường sống _H. haifensis_ có
**Cá mú vây đen**, tên khoa học là **_Triso dermopterus_**, là loài cá biển duy nhất thuộc chi **_Triso_** trong họ Cá mú. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1842.