✨Heniochus monoceros

Heniochus monoceros

Heniochus monoceros là một loài cá biển thuộc chi Heniochus trong họ Cá bướm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1831.

Từ nguyên

Từ định danh monoceros được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Hy Lạp cổ đại: mónos (μόνος; "một") và kéras (κέρας; "sừng"), hàm ý đề cập đến phần xương nhô lên ở trên trán của loài cá này.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

Từ bờ biển Đông Phi, H. monoceros được phân bố trải dài về phía đông, băng qua khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương đến Tuamotu và quần đảo Pitcairn, ngược lên phía bắc đến vùng biển phía nam Nhật Bản, giới hạn phía nam đến bang New South Wales và đảo Lord Howe (Úc). H. monoceros gần đây cũng đã được bắt gặp tại quần đảo Hawaii và Singapore.

Ở Việt Nam, H. chrysostomus được ghi nhận tại cù lao Chàm (Quảng Nam); vịnh Nha Trang (Khánh Hòa); quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa.

H. monoceros sống tập trung ở khu vực có nhiều san hô phát triển trên các rạn viền bờ và trong đầm phá ở độ sâu đến ít nhất là 30 m.

Số gai ở vây lưng: 12; Số tia vây ở vây lưng: 24–27; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 18–19; Số tia vây ở vây ngực: 16–17; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5; Số vảy đường bên: 58–64.

Thương mại

H. monoceros đôi khi được đánh bắt để xuất khẩu trong hoạt động thương mại cá cảnh.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Heniochus monoceros_** là một loài cá biển thuộc chi _Heniochus_ trong họ Cá bướm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1831. ## Từ nguyên Từ định danh _monoceros_ được ghép bởi
**_Heniochus pleurotaenia_** là một loài cá biển thuộc chi _Heniochus_ trong họ Cá bướm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1923. ## Từ nguyên Từ định danh _monoceros_ được ghép bởi
**_Heniochus_** là một chi cá biển thuộc họ Cá bướm. Chi này được lập ra bởi Georges Cuvier vào năm 1816. ## Từ nguyên Từ _heniochus_ bắt nguồn từ _hēníokhos_ (ἡνῐ́οχος) trong tiếng Hy Lạp