✨Hemilophini
Hemilophini là một tông xén tóc thuộc phân họ Lamiinae.
Đơn vị phân loại
- Abanycha
- Abycendaua
- Acabanga
- Acaiatuca
- Acaiu
- Acapiata
- Acasanga
- Adesmiella
- Adesmoides
- Adesmus
- Alampyris
- Amapanesia
- Apagomera
- Apagomerella
- Apagomerina
- Apeba
- Apebusu
- Apypema
- Arixiuna
- Butocrysa
- Cabreuva
- Cacupira
- Callanga
- Calocosmus
- Camposiellina
- Canarana
- Cariua
- Cathetopteron
- Cendiuna
- Cephalodina
- Chrysaperda
- Cirrhicera
- Clythraschema
- Columbicella
- Corcovado
- Costemilophus
- Cotyabanycha
- Cotyadesmus
- Cotycuara
- Cotysomerida
- Cuicirama
- Cuiciuna
- Dadoychus
- Egalicia
- Endybauna
- Eranina
- Eraninella
- Esamirim
- Essostrutha
- Essostruthella
- Eulachnesia
- Frankluquetia
- Fredlanea
- Gagarinia
- Guayuriba
- Hemierana
- Hemiloapis
- Hemilocrinitus
- Hemilomecopterus
- Hemilophus
- Hilarolea
- Hilaroleopsis
- Iareonycha
- Iarucanga
- Iatuca
- Ibitiruna
- Icaunauna
- Icimauna
- Icupima
- Ipepo
- Iquiara
- Ischnophygas
- Isomerida
- Itaituba
- Ites
- Itumbiara
- Juninia
- Kuatinga
- Kyranycha
- Lamacoscylus
- Lapazina
- Leucophoebe
- Lycaneptia
- Lycidola
- Lycodesmus
- Lycomimus
- Malacoscylus
- Mariliana
- Melzerina
- Mexicoscylus
- Mocoiasura
- Murupeaca
- Neomoema
- Ochromima
- Ocoa
- Oedudes
- Okamira
- Olivensa
- Paleohemilophus
- Parapeba
- Parauna
- Phoebe
- Phoebella
- Phoebemima
- Piampatara
- Piratininga
- Piruanycha
- Porangonycha
- Potiapunga
- Poticuara
- Pseudegalicia
- Purusia
- Purusiella
- Quatiara
- Quirimbaua
- Sibapipunga
- Spathoptera
- Sphallonycha
- Susuanycha
- Sybaguasu
- Tabatinga
- Tetamauara
- Tetanola
- Themistonoe
- Tyrinthia
- Unaporanga
- Woytkowskia
- Zeale
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hemilophini** là một tông xén tóc thuộc phân họ Lamiinae. ## Đơn vị phân loại * _Abanycha_ * _Abycendaua_ * _Acabanga_ * _Acaiatuca_ * _Acaiu_ * _Acapiata_ * _Acasanga_ * _Adesmiella_ * _Adesmoides_ * _Adesmus_
**_Corcovado bezarki_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Phoebe ornator_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Woytkowskia travassosi_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**Lamiinae** là một phân họ bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae. Phân họ này có khoảng 750 chi, chỉ xếp sau phân họ Cerambycinae. ## Các tông * Acanthocinini * Acanthoderini * Acmocerini * Acrocephalini
**_Acasanga humeralis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Acasanga dimidiosanguinea_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Acaiatuca quadricostata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Abanycha sericipennis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae. Loài này được Henry Walter Bates mô tả lần đầu năm 1885. Loài này được tìm thấy ở Costa Rica và Panama.
**_Abanycha fasciata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae. Loài này được Galileo và Martins mô tả lần đầu năm 2005. Loài này được tìm thấy ở Venezuela.
**_Apeba isabellina_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Arixiuna longula_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Apypema yara_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Cacupira tucurui_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Cabreuva lucianoi_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Cephalodina acangassu_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Cendiuna puranga_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Cendiuna planipennis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Cariua sulphurea_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Cirrhicera sallei_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Cirrhicera nigrina_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Cirrhicera championi_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Chrysaperda metallica_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Cuiciuna melancholica_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Cuicirama spectabilis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Cotycuara albomarginata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Egalicia testacea_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Essostruthella notaticollis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Essostrutha laeta_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Esamirim carinatus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Endybauna rapicara_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Gagarinia borgmeieri_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Fredlanea maculata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Fredlanea aequatoria_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Hilaroleopsis vogti_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Hilaroleopsis pluricostata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Hilaroleopsis bicarinata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Hemilophus unicolor_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Itumbiara taigaiba_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Ites colasi_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Ites plagiatus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Ites chaparensis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Itaituba pitanga_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Isomerida sororcula_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Isomerida santamarta_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Isomerida ruficornis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Isomerida lineata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Isomerida albicollis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Ipepo dilatatus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**_Icimauna ciliaris_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.