✨Gymnothorax javanicus

Gymnothorax javanicus

Gymnothorax javanicus là một loài cá biển thuộc chi chi Cá lịch trần trong họ Cá lịch biển. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1859.

Từ nguyên

Từ định danh javanicus trong tiếng Latinh có nghĩa là "thuộc Java", hàm ý đề cập đến biển Java, nơi mẫu định danh của loài cá này được thu thập.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

Từ Biển Đỏ và bờ biển Đông Phi, G. javanicus được phân bố trải dài về phía đông đến tận bờ biển Costa Rica đến Panama, bao gồm cả đảo Cocos (Costa Rica) và quần đảo Galápagos (Ecuador), băng qua gần như toàn bộ khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, ngược lên phía bắc đến quần đảo Amami (phía nam Nhật Bản) và quần đảo Hawaii (ít gặp ở Hawaii nhưng phổ biến hơn ở đảo Johnston gần đó), xa về phía nam đến Úc.

Ở Việt Nam, G. javanicus được ghi nhận tại đảo Lý Sơn (Quảng Ngãi); vịnh Nha Trang (Khánh Hòa); bờ biển các tỉnh Phú Yên và Ninh Thuận.

G. javanicus sống trên các rạn viền bờ và trong đầm phá, có thể được tìm thấy ở độ sâu đến ít nhất là 50 m; cá con tập trung ở mặt bằng rạn của vùng gian triều.

Mô tả

G. javanicus có thể đạt đến chiều dài là 3 m, Loài này có màu nâu với rất nhiều đốm đen trên cơ thể như da báo đốm. Nắp mang có đốm đen lớn nổi bật.

Sinh thái học

nhỏ|G. javanicus được cá bàng chài [[Labroides dimidiatus dọn vệ sinh|trái]] Thức ăn của G. javanicus chủ yếu bao gồm cá và động vật giáp xác. Loài này có thể gây ngộ độc ciguatera nên chỉ thường được nuôi làm cá cảnh ở các bể cá công cộng.

P. marisrubri và các loài cá mú nói chung là loài săn mồi vào ban ngày, trong khi G. javanicus lại săn mồi về đêm và thường nghỉ ngơi trong các hang hốc vào ban ngày. Chiến lược săn mồi của hai loài này cũng rất khác nhau. Cá mú là loài săn mồi ở vùng nước thoáng, còn cá lịch luồn qua những kẽ hở trên rạn san hô và cố gắng dồn con mồi vào hốc kẹt. Do đó, chiến lược săn mồi của hai loài này sẽ bổ sung cho nhau, đẩy con mồi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan.

Phương tiện

Những video dưới đây ghi lại quá trình G. javanicusP. marisrubri cùng nhau săn mồi:

Tập tin:Interspecific-Communicative-and-Coordinated-Hunting-between-Groupers-and-Giant-Moray-Eels-in-the-pbio.0040431.sv001.ogv|_P. marisrubri_ lắc đầu ra hiệu cho _G. javanicus_ Tập tin:Interspecific-Communicative-and-Coordinated-Hunting-between-Groupers-and-Giant-Moray-Eels-in-the-pbio.0040431.sv002.ogv|Cả hai cùng nhau bơi đi tìm mồi Tập tin:Interspecific-Communicative-and-Coordinated-Hunting-between-Groupers-and-Giant-Moray-Eels-in-the-pbio.0040431.sv004.ogv|_P. marisrubri_ báo hiệu nơi ẩn náu của con mồi để _G. javanicus_ bơi đến
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Gymnothorax javanicus_** là một loài cá biển thuộc chi chi Cá lịch trần trong họ Cá lịch biển. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1859. ## Từ nguyên Từ định danh
**Cá lịch trần**, tên khoa học **_Gymnothorax_** là một chi cá lịch biển trong họ Cá lịch biển (Muraenidae). Với trên 120 loài, nó là chi đa dạng loài nhất trong họ Muraenidae. Smith (2012)
**Họ Cá lịch biển** (tên khoa học **_Muraenidae_**) là một họ thuộc bộ Cá chình phân bố toàn cầu với khoảng 16 chi với tổng cộng 200 loài gần như chỉ sống ở biển, nhưng
**_Plectropomus_** là một chi cá biển thuộc phân họ Epinephelinae trong họ Cá mú. ## Từ nguyên Từ định danh _plectropomus_ được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Hy Lạp cổ đại: _plêktron_ (πλῆκτρον;