✨Gobiodon rivulatus

Gobiodon rivulatus

Gobiodon rivulatus là một loài cá biển thuộc chi Gobiodon trong họ Cá bống trắng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1830.

Từ nguyên

Tính từ định danh rivulatus trong tiếng Latinh có nghĩa là “có rãnh”, hàm ý đề cập đến các vệt sọc xanh chằng chịt như mê cung trên cơ thể loài cá này.

Tình trạng phân loại

Các bằng chứng phát sinh chủng loại học cho thấy, G. quinquestrigatusG. sp. D (theo Munday và cộng sự (1999)) là hai loài chị em gần nhất, và hợp thành nhóm đa ngành với G. rivulatus.

Phân bố và môi trường sống

G. rivulatus có phân bố rộng rãi trên vùng Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, gồm cả Biển Đỏ và vịnh Ba Tư, về phía đông đến Tuamotu, xa nhất về phía bắc đến cực nam Nhật Bản, giới hạn phía nam đến Nam Phi và Úc.

G. rivulatus là loài hội sinh với san hô, sống đơn độc hoặc thành nhóm trên san hô nhánh Acropora. Tuy nhiên, loài này có thể sống ở môi trường nước ngọt, được tìm thấy ở sông suối, đầm phá.

Mô tả

Chiều dài lớn nhất được ghi nhận ở G. rivulatus là 6,4 cm. Cá đực chăm sóc trứng trên cành san hô. Ở G. rivulatus, cá đực luôn lớn hơn cá cái khi mới ghép cặp, còn cá cái phát triển nhanh hơn bạn tình cho đến khi chúng đẻ trứng. G. rivulatus là loài lưỡng tính, có khả năng thay đổi giới tính theo cả hai chiều (cá cái sau khi chuyển thành cá đực vẫn có thể quay trở lại thành cá cái).

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Gobiodon rivulatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Gobiodon_ trong họ Cá bống trắng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1830. ## Từ nguyên Tính từ định danh _rivulatus_ trong
**_Gobiodon quinquestrigatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Gobiodon_ trong họ Cá bống trắng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1837. ## Từ nguyên Từ định danh _quinquestrigatus_ được ghép
**_Gobiodon aoyagii_** là một loài cá biển thuộc chi _Gobiodon_ trong họ Cá bống trắng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2013. ## Từ nguyên Từ định danh _aoyagii_ được đặt
**_Gobiodon axillaris_** là một loài cá biển thuộc chi _Gobiodon_ trong họ Cá bống trắng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1875. ## Từ nguyên Tính từ định danh _axillaris_ trong