✨Garrulus
Garrulus là một chi chim trong họ Corvidae.
Phân loại
Chi này được nhà động vật học người Pháp Mathurin Jacques Brisson thiết lập năm 1760. Loài điển hình của chi là quạ thông Á Âu (Corvus glandarius = Garrulus glandarius). Tên gọi garrulus là một từ trong tiếng Latinh có nghĩa là hót líu lo, ríu rít, lảm nhảm hay ầm ĩ.
Các loài
Ba loài được công nhận:
- Garrulus glandarius (Linnaeus, 1758): Quạ thông. Phân bố: Từ Tây Âu và tây bắc châu Phi tới tiểu lục địa Ấn Độ, Trung Á, Đông Á và Đông Nam Á. IOC công nhận 34 phân loài.
- Garrulus lanceolatus Vigors, 1831: Quạ thông đầu đen. Phân bố: Từ đông Afghanistan và bắc Pakistan tới tây Tây Tạng, Nepal và bắc Ấn Độ.
- Garrulus lidthi Bonaparte, 1850: Quạ thông Lidth, quạ thông Lưu Cầu. Phân bố: Quần đảo Lưu Cầu.
Hình ảnh
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Garrulus_** là một chi chim trong họ Corvidae. ## Phân loại Chi này được nhà động vật học người Pháp Mathurin Jacques Brisson thiết lập năm 1760. Loài điển hình của chi là quạ thông
**_Garrulus lidthi_** là một loài chim trong họ Corvidae.
**_Garrulus lanceolatus_** là một loài chim trong họ Corvidae. ## Hình ảnh Tập tin:Lanceolated Jay lithograph.jpg Tập tin:Black headed Jay I2 IMG 3198.jpg Tập tin:Black headed Jay I3w IMG 3226.jpg
**_Bombycilla garrulus(chim cánh sáp)_** là một loài chim trong họ Bombycillidae. Loài này sinh sống và sinh sản ở các khu rừng phía bắc lục địa Á-Âu và Bắc Mỹ. Chúng có bộ lông chủ
thumb|_Ptenopus garrulus_, Damaraland, Namibia thumb|_Ptenopus garrulus_, Damaraland, Namibia **_Ptenopus garrulus_** là một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae. Loài này được Smith mô tả khoa học đầu tiên năm 1849.
#đổi Lorius garrulus Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Bombycilla garrulus Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
**_Hylaeus garrulus_** là một loài Hymenoptera trong họ Colletidae. Loài này được Warncke mô tả khoa học năm 1981.
**_Lorius garrulus_** hay **_vẹt đỏ chattering lory_** là một loài chim trong họ Psittacidae.
**_Nannoscincus garrulus_** là một loài thằn lằn trong họ Scincidae. Loài này được Sadlier, Bauer & Smith mô tả khoa học đầu tiên năm 2006.
#đổi Lorius garrulus Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Lorius garrulus Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Bombycilla garrulus Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Bombycilla garrulus Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
**Quạ thông Á Âu** (danh pháp khoa học: **_Garrulus glandarius_**) là một loài chim trong họ Corvidae. Tại Việt Nam nó được gọi đơn giản là **quạ thông** do là loài quạ thông duy nhất
#đổi Sả châu Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Sả châu Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Quạ thông Á Âu Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim