✨Galena, Illinois

Galena, Illinois

Galena là một thành phố thuộc quận Jo Daviess, tiểu bang Illinois, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 3429 người.

Dân số

Dân số qua các năm:

  • Năm 2000: 3460 người.
  • Năm 2010: 3429 người.
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Galena** là một thành phố thuộc quận Jo Daviess, tiểu bang Illinois, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 3429 người. ## Dân số Dân số qua các năm: * Năm
**Xã East Galena** () là một xã thuộc quận Jo Daviess, tiểu bang Illinois, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 1.283 người.
**Xã West Galena** () là một xã thuộc quận Jo Daviess, tiểu bang Illinois, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 3.323 người.
**Galena** là một loại khoáng vật sulfide, đây là loại quặng chì quan trọng. **Galena** có thể là: ## Địa danh ;Hoa Kỳ *Galena, Alaska *Galena, Illinois *Galena, Indiana *Galena, Kansas *Galena, Maryland *Galena, Missouri
Danh sách này bao gồm các thành phố thuộc về tiểu bang Illinois (Hoa Kỳ). ## A * Abingdon * Albion * Aledo * Altamont * Alton * Amboy * Anna * Antioch * Arcola
[[Ô cơ sở của galen]] **Galen** (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp _galène_ /galɛn/), còn được viết là **ga-len**, Các mỏ galen được phát hiện ở Wales, Đức, Pháp, România, Úc, Bỉ, Ý, Tây Ban
**Chicago** (phiên âm: "Si-ca-gâu" - , ) là thành phố đông dân thứ ba tại Hoa Kỳ, Ngày nay, thành phố là một trung tâm quốc tế về tài chính, thương nghiệp, công nghiệp, kỹ
**Edward Dickinson Baker** (24 tháng 2 năm 1811 - 21 tháng 10 năm 1861) là một nhà chính trị sinh ra tại Anh, là luật sư, thầy giáo và là nhà lãnh đạo quân sự
**Thompson Campbell** (1811 - 6 tháng 12 năm 1868) là Đại biểu Quốc hội Hoa Kỳ thuộc đảng Dân chủ và sinh ra tại đảo Ireland và đến từ bang Illinois. ## Tiểu sử Campbell
**Fluorit** hay **huỳnh thạch**, còn được phiên âm thành **fluorit** hay **fluorspat**, là một khoáng vật có công thức hóa học CaF2. Tên gọi fluorit xuất phát từ tiếng La Tinh fluor- "dòng chảy", bởi
[[Tập tin:Köppen-Geiger Climate Classification Map.png|thumb|upright=2.5|Bản đồ khí hậu Köppen–Geiger được cập nhật ]]**Phân loại khí hậu Köppen** là một trong những hệ thống phân loại khí hậu được sử dụng rộng rãi nhất. Nó được