✨Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Nhật Bản
Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Nhật Bản (Hinotori Nippon, 火の鳥NIPPON), là đội tuyển đứng thứ 6 trên bảng xếp hạng của FIVB. Hiện tại, huấn luyện viên trưởng là Nakada Kumi.
Một trong những thành công lớn nhất là vào Thế vận hội Mùa hè 1964 ở Tokyo, khi họ đã đánh bại đối thủ rất mạnh là Liên Xô trên đường đến với huy chương vàng. Nhật Bản là đủ điều kiện tham dự Thế vận hội Mùa hè 2004 sau chiến thắng ở vòng loại được tổ chức từ 8 tháng 5 đến 16 tháng 5 tại Tokyo.
Sau gần ba thập kỷ không giành được huy chương ở Thế vận hội, Nhật Bản đã giành huy chương đồng sau khi đánh bại Hàn Quốc tại Thế vận hội Mùa hè 2012.
Lịch sử
Thế Vận Hội London 2012
Nhật Bản đủ điều kiện tham dự Thế vận hội Mùa hè 2012 và là đội tuyển Châu Á thi đấu tốt nhất tại vòng loại. Trong thế Vận hội 2012, Nhật Bản nằm cùng một nhóm với Liên Bang Nga, Ý, Cộng Hòa Dominica, chủ nhà Anh và Algeria. Nhật kết thúc ở vị trí thứ 3 trong nhóm. Trong trận tứ kết, Nhật Bản đối mặt với đối thủ cùng đến từ Châu Á là Trung quốc. Saori Kimura và Yukiko Ebata đã ghi tới 33 điểm trong trận đấu hấp dẫn mà Trung quốc đã bị đánh bại với tỉ số 3-2. Đây cũng là lần đầu tiên họ thắng Trung quốc sau 11 năm tại các giải đấu do FIVB tổ chức. Vào ngày 9 tháng 8 năm 2012, Nhật Bản đã thất bại trước nhà đương kim vô địch Brazil tại bán kết. Ngày 11 tháng 8 năm 2012, Nhật Bản đã đánh bại Hàn Quốc 3-0 trong trận đấu tranh huy chương đồng. Đó là huy chương Olympics đầu tiên cho bóng chuyền Nhật Bản, kể từ Thế vận hội mùa hè 1984. Vào ngày 13 tháng 8 năm 2012, Đội đã được xếp hạng 3 trên bảng xếp hạng thế giới phía sau Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Hoa Kỳ và Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Brazil.
6 lần chiến thắng tại các giải Thế giới
Kết quả
Quốc tế
Thế vận hội
- 1964 – Tập tin:Med_1.png Huy chương vàng
- 1968 – Tập tin:Med_2.png Huy chương bạc
- 1972 – Tập tin:Med_2.png Huy chương bạc
- 1976 – Tập tin:Med_1.png Huy chương vàng
- 1984 – Tập tin:Med_3.png Huy chương đồng
- 1988 – Hạng 4
- 1992 – Hạng 5
- 1996 – Hạng 9
- 2004 – Hạng 5
- 2008 – Hạng 5
- 2012 – Tập tin:Med_3.png Huy chương đồng
- 2016 – Hạng 5
- 2020 – Hạng 10
World Championship
- 1960 – Tập tin:Med_2.png Huy chương bạc
- 1962 – Tập tin:Med_1.png Huy chương vàng
- 1967 – Tập tin:Med_1.png Huy chương vàng
- 1970 – Tập tin:Med_2.png Huy chương bạc
- 1974 – Tập tin:Med_1.png Huy chương vàng
- 1978 – Tập tin:Med_2.png Huy chương bạc
- 1982 – Hạng 4
- 1986 – Hạng 7
- 1990 – Hạng 8
- 1994 – Hạng 7
- 1998 – Hạng 8
- 2002 – Hạng 13
- 2006 – Hạng 6
- 2010 – Tập tin:Med_3.png Huy chương đồng
- 2014 – Hạng 7
- 2018 – Hạng 6
World Cup
- 1973 – Tập tin:Med_2.png Huy chương bạc
- 1977 – Tập tin:Med_1.png Huy chương vàng
- 1981 – Tập tin:Med_2.png Huy chương bạc
- 1985 – Hạng 4
- 1989 – Hạng 4
- 1991 – Hạng 7
- 1995 – Hạng 6
- 1999 – Hạng 6
- 2003 – Hạng 5
- 2007 – Hạng 7
- 2011 – Hạng 4
- 2015 – Hạng 5
FIVB World Grand Prix
- 1993 – Hạng 6
- 1994 – Hạng 4
- 1995 – Hạng 7
- 1996 – Hạng 8
- 1997 – Hạng 4
- 1998 – Hạng 7
- 1999 – Hạng 7
- 2000 – Hạng 8
- 2001 – Hạng 6
- 2002 – Hạng 5
- 2003 – Hạng 9
- 2004 – Hạng 9
- 2005 – Hạng 5
- 2006 – Hạng 6
- 2007 – Hạng 9
- 2008 – Hạng 6
- 2009 – Hạng 6
- 2010 – Hạng 5
- 2011 – Hạng 5
- 2012 – Hạng 9
- 2013 – Hạng 4
- 2014 – Tập tin:Med_2.png Huy chương bạc
- 2015 – Hạng 6
- 2016 – Hạng 9
Montreux Volley Masters
- 2009 – Hạng 7
- 2010 – Hạng 7
- 2011 – Tập tin:Med_1.png Huy chương vàng
- 2013 – Hạng 5
- 2014 – Hạng 6
- 2015 – Tập tin:Med_2.png Huy chương bạc
Khu vực
Đại hội Thể thao Châu Á
- 1962 – Tập tin:Med_1.png Huy chương vàng
- 1966 – Tập tin:Med_1.png Huy chương vàng
- 1970 – Tập tin:Med_1.png Huy chương vàng
- 1974 – Tập tin:Med_1.png Huy chương vàng
- 1978 – Tập tin:Med_1.png Huy chương vàng
- 1982 – Tập tin:Med_2.png Huy chương bạc
- 1986 – Tập tin:Med_2.png Huy chương bạc
- 1990 – Tập tin:Med_3.png Huy chương đồng
- 1994 – Tập tin:Med_3.png Huy chương đồng
- 1998 – Tập tin:Med_3.png Huy chương đồng
- 2002 – Tập tin:Med_3.png Huy chương đồng
- 2006 – Tập tin:Med_2.png Huy chương bạc
- 2010 – Hạng 6
- 2014 – Hạng 4
Vô Địch Châu Á
- 1975 – Tập tin:Med_1.png Huy chương vàng
- 1979 – Tập tin:Med_2.png Huy chương bạc
- 1983 – Tập tin:Med_1.png Huy chương vàng
- 1987 – Tập tin:Med_2.png Huy chương bạc
- 1989 – Tập tin:Med_3.png Huy chương đồng
- 1991 – Tập tin:Med_2.png Huy chương bạc
- 1993 – Tập tin:Med_2.png Huy chương bạc
- 1995 – Tập tin:Med_3.png Huy chương đồng
- 1997 – Tập tin:Med_3.png Huy chương đồng
- 1999 – Tập tin:Med_3.png Huy chương đồng
- 2001 – hạng 4
- 2003 – Tập tin:Med_2.png Huy chương bạc
- 2005 – Tập tin:Med_3.png Huy chương đồng
- 2007 – Tập tin:Med_1.png Huy chương vàng
- 2009 – Tập tin:Med_3.png Huy chương đồng
- 2011 – Tập tin:Med_2.png Huy chương bạc
- 2013 – Tập tin:Med_2.png Huy chương bạc
- 2015 –hạng 6
- 2017 -
Asian cup
- 2008 — hạng 4
- 2010 — hạng 4
- 2012 — hạng 5
- 2014 — hạng 4
- 2016 — hạng 4
Đội
Đội hình hiện tại
Sau đây là danh sách của các vận động viên Giới Grand Prix 2017.
Huấn luyện viên trưởng: Kumi Nakada
Đội hình cũ
-
Năm 1994: Huấn luyện viên trưởng: Tadayoshi Utsunomiya
-
Thế vận hội 1996 — Hạng 9 *: Kaiyo Hoshini, Aki Nagatomi, Kazumi Nakamura, Chieko Nakanishi, Motoko Obayashi, Ikumi Ogake, Mika Saiki, Kiyomi Sakamoto, Asako Tajimi, Chiho Torii, Mika Yamauchi và Tomoko Yoshihara. Huấn luyện viên: Kuniaki Yoshida.
-
1999 FIVB World Cup — Hạng 6 *: Naomi Eto, Megumi Itabashi, Chikako Kumamae, Hitomi Mitsunaga, Junko Moriyama, Ikumi Ogake, Minako Onuki, Yuka Sakurai, Miki Sasaki, Hiromi Suzuki, Asako Tajimi và Hiroko Tsukumo. Huấn luyện viên: Nobushika Kuzuwa.
-
2002 World Championship — Hạng 14 *: Makiko Horai, Sachiko Kodama, Chikako Kumamae, Hisako Mukai, Kanako Naito, Minako Onuki, Ai Otomo, Kana Oyama, Yuko Sano, Sachiko Sugiyama, Miyuki Takahashi và Shinako Tanaka. Huấn luyện viên: Masahiro Yoshikawa.
-
2003 FIVB World Cup — Hạng 5 *: Tomoko Yoshihara, Chie Tsuji, Miki Sasaki, Kanako Omura, Yoshie Takeshita, Miyuki Takahashi, Makiko Horai, Yuko Sano, Sachiko Sugiyama, Saori Kimura, Kana Oyama và Megumi Kurihara. Huấn luyện viên: Shoichi Yanagimoto.
-
2004 Olympic Qualification Tournament — Hạng 1 *: Tomoko Yoshihara, Chie Tsuji, Ikumi Narita, Miki Sasaki, Kanako Omura, Yoshie Takeshita, Miyuki Takahashi, Sachiko Sugiyama, Ai Otomo, Kana Oyama, Megumi Kurihara và Saori Kimura. Huấn luyện viên: Shoichi Yanagimoto.
-
2004 Olympic Games — Hạng 5 *: Tomoko Yoshihara, Chie Tsuji, Ikumi Narita, Miki Sasaki, Kanako Omura, Yoshie Takeshita, Miyuki Takahashi, Sachiko Sugiyama, Ai Otomo, Kana Oyama, Megumi Kurihara và Saori Kimura. Huấn luyện viên: Shoichi Yanagimoto.
-
2005 FIVB World Grand Prix — Hạng 5 *: Erika Araki, Makiko Horai, Megumi Itabashi, Ayako Onuma, Ai Otomo, Yuka Sakurai, Miki Shimada, Kaoru Sugayama, Sachiko Sugiyama, Yoshie Takeshita, Miyuki Takahashi và Chie Yoshizawa. Huấn luyện viên: Shoichi Yanagimoto.
-
2008 Olympic Qualification Tournament — Hạng 3 *: Erika Araki, Miyuki Kano, Yuki Kawai, Saori Kimura, Megumi Kurihara, Kanako Omura, Yuka Sakurai, Yuko Sano, Miyuki Takahashi, Sachiko Sugiyama, Yoshie Takeshita và Asako Tajimi. Huấn luyện viên: Shoichi Yanagimoto.
-
2008 Olympic Games — Hạng 5 *: Erika Araki, Miyuki Kano, Yuki Kawai, Saori Kimura, Megumi Kurihara, Kanako Omura, Yuka Sakurai, Yuko Sano, Miyuki Takahashi, Sachiko Sugiyama, Yoshie Takeshita và Asako Tajimi. Huấn luyện viên: Shoichi Yanagimoto.
-
2010 World Championship — Hạng 3 *: Megumi Kurihara, Hitomi Nakamichi, Yoshie Takeshita, Kaori Inoue, Ai Yamamoto, Yuko Sano, Mai Yamaguchi, Mizuho Ishida, Erika Araki, Saori Kimura, Yukiko Ebata, Saori Sakoda, Akiko Ino và Kanari Hamaguchi, Huấn luyện viên: Masayoshi Manabe.
-
2012 Olympic Games — Huy chương đồng *: Erika Araki(C), Saori Kimura, Yoshie Takeshita, Yukiko Ebata, Kaori Inoue, Ai Otomo, Yuko Sano, Mai Yamaguchi, Risa Shinnabe, Saori Sakoda, Maiko Kano và Hitomi Nakamichi, Huấn luyện viên: Masayoshi Manabe.
-
2014 World Championship *: Saori Kimura(C), Miyu Nagaoka, Hitomi Nakamichi, Arisa Takada, Arisa Sato, Mai Yamaguchi, Mizuho Ishida, Yuki Ishii, Risa Shinnabe, Yukiko Ebata, Saori Sakoda, Kana Ōno, Sayaka Tsutsui và Haruka Miyashita, Huấn luyện viên: Masayoshi Manabe.
-
2016 Olympic Games — Hạng 5 *: Saori Kimura(C), Miyu Nagaoka, Arisa Sato, Mai Yamaguchi, Yuki Ishii, Saori Sakoda, Haruka Miyashita, Kanami Tashiro, Erika Araki, Yurie Nabeya, Haruyo Shimamura and Kotoki Zayasu.