✨Diệp Hách

Diệp Hách

Diệp Hách (, phiên âm: Yehe, ) là một thị tộc Ná Lạp Nữ Chân, cư trú và lấy tên theo tại Diệp Hách Hà (nay thuộc quận Thiết Đông, Tứ Bình, Cát Lâm).

Lịch sử

Diệp Hách có lịch sử lâu dài, vào thời nhà Kim, Diệp Hách là bộ tộc Nữ Chân sinh sống tại Đông Bắc. Vào thời sau nhà Minh, Diệp Hách là một trong bốn bộ thuộc Hải Tây Nữ Chân, do tiên tổ là Thổ Mặc Đặc (Tumed) thị thành lập, gia tộc Diệp Hách Na Lạp thị kiểm soát. Các bối lặc kế tiếp nhau là Dương Cát Nỗ và Thanh Giai Nỗ và các vị khác đã xây dựng nên Diệp Hách thành, phát triển lớn mạnh, từng xưng hùng trong số các bộ tộc Nữ Chân.

Về sau, khi Nỗ Nhĩ Cáp Xích của Kiến Châu Nữ Chân nổi lên, trong trận Cổ Lặc Sơn, thủ lĩnh Diệp Hách cùng liên quân chín bộ đã thảm bại trước Kiến Châu, sau đó Diệp Hách suy lạc. Cuối cùng, năm 1619, bị Kiến Châu Nữ Chân thôn tính, bối lặc cuối cùng là Kim Đài Cát, Bố Dương Cổ tự sát. Đáng chú ý là, không như các bộ tộc Nữ Chân khác, từ Dương Cát Nỗ, Thanh Giai Nỗ đến thời Kim Đài Cát, Bố Dương Cổ, Diệp Hách luôn đồng tôn lưỡng vị bối lặc, phân ở hai thành đông và tây.

Hiện nay, tại trấn dân tộc Mãn Diệp Hách thuộc huyện Lê Thụ của tỉnh Cát Lâm vẫn còn di chỉ của cổ thành Diệp Hách.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Diệp Hách** (, phiên âm: Yehe, ) là một thị tộc Ná Lạp Nữ Chân, cư trú và lấy tên theo tại Diệp Hách Hà (nay thuộc quận Thiết Đông, Tứ Bình, Cát Lâm). ##
**Diệp Hách lão nữ** (chữ Hán: 叶赫老女, 1583 – 1616), Na Lạp thị, là con gái của Bối lặc bộ tộc Diệp Hách, dân tộc Nữ Chân. Vì bà được gả chồng khi đã 33
**Diệp Bố Thư** (, ; 1627 – 1690) là hoàng tử thứ tư của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Cuộc đời Diệp Bố Thư sinh vào giờ Tý, ngày 18 tháng 10 (âm
**Diệp Vấn 2** (còn gọi là **Ip Man 2: Legend of the Grandmaster**) là một bộ phim điện ảnh Hồng Kông công chiếu năm 2010 kể về cuộc đời của Diệp Vấn, võ sư của
Dưới thời nhà Trần, khi giặc Nguyên Mông lăm le tràn sang bờ cõi nước ta, có năm chàng trai trẻ tài đức vì căm thù giặc mà cùng nhau lập nên nhóm Thăng Long
Dưới thời nhà Trần, khi giặc Nguyên Mông lăm le tràn sang bờ cõi nước ta, có năm chàng trai trẻ tài đức vì căm thù giặc mà cùng nhau lập nên nhóm Thăng Long
thumb|[[Từ Hi Thái hậu - một ví dụ điển hình của người họ Na Lạp thị triều Thanh.]] **Na Lạp thị** (chữ Hán: 那拉氏; ), hoặc **Ná Lạp thị**, **Nạp Lạt thị** (納喇氏) và **Nạp
**Gintaisi** (chữ Mãn: Hình:gintaisi.png; ? – 29 tháng 9 năm 1619), tài liệu Trung Quốc chép là **Jintaishi** (, _Kim Đài Thạch_, _Cẩm Đài Thập_), hay **Jintaiji** (, _Kim Đài Cát_), là Bối lặc cuối
**Hiếu Định Cảnh Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝定景皇后; ; 28 tháng 1 năm 1868 – 22 tháng 2 năm 1913), còn gọi là **Thanh Đức Tông Hoàng hậu** (清德宗皇后), **Long Dụ Hoàng hậu** (隆裕皇后) hay
**Bố Chiếm Thái**(; , 1575 – 1618) Na Lạp thị, là Ô Lạp Bối lặc cuối cùng. ## Thân thế Bố Chiếm Thái là hậu duệ của Nạp Kỳ Bố Lộc (納奇卜祿, Nacibulu), tổ tiên
**Lục phi Diệp Hách Na Lạp thị** (chữ Hán:璷妃葉赫那拉氏, 10 tháng 2 năm 1841- 21 tháng 4 năm 1895), là một phi tần của Thanh Văn Tông Hàm Phong Đế. Bà là một trong **Tứ
**Thư phi Diệp Hách Lặc thị** (chữ Hán: 舒妃叶赫勒氏, 1 tháng 6 năm 1728 - 30 tháng 5 năm 1777), Mãn Châu Chính Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long
**Đại Thiện** (; ; 19 tháng 8 năm 1583 – 25 tháng 11 năm 1648) là một hoàng thân Mãn Châu và chính trị gia có ảnh hưởng của nhà Thanh trong thời gian khai
**Nạp Lâm Bố Lộc** (, phiên âm: Narimbulu, ; ? - 1609), cũng dịch là "**Na Lâm Bột La**" (那林孛羅) là một thành viên của Diệp Hách Na Lạp thị, là Diệp Hách Bối lặc
**Bố Trại** (, , ?-1593), cũng dịch thành "Bốc Trai" (卜斋) hay "Bốc Trại (卜寨) là một thành viên của Diệp Hách Na Lạp thị, là Diệp Hách Bối lặc (Tây thành). Sau khi hai
**Dương Cát Nỗ** (, phiên âm: Yangginu, ; ? - 1584) là con trai thứ của Thái Xử và là Diệp Hách Bối lặc (Đông thành). Dương Cát Nỗ là nhạc phụ của Thanh Thái
**Thanh Văn Tông** (chữ Hán: 清文宗; 17 tháng 7 năm 1831 – 22 tháng 8 năm 1861), Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế** (文殊皇帝), là vị Hoàng đế thứ 9 của triều đại
**Chiến tranh Minh – Thanh** hoặc **Người Mãn Châu xâm lược Trung Quốc** (1618–1683) là thời kỳ dài của lịch sử khi người Mãn Châu (Nữ Chân) từng bước xâm lấn và chinh phục lãnh
**Ôn Tĩnh Hoàng quý phi** (chữ Hán: 溫靖皇貴妃, 6 tháng 10, năm 1873 – 20 tháng 10, năm 1924), còn gọi là **Đức Tông Cẩn phi** (德宗瑾妃) hoặc **Đoan Khang Thái phi** (端康太妃), là một
**Thanh Thánh Tổ** (chữ Hán: 清聖祖; 4 tháng 5 năm 165420 tháng 12 năm 1722), Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế** (文殊皇帝), là vị hoàng đế thứ ba của nhà Thanh và cũng
**Nỗ Nhĩ Cáp Xích** (chữ Hán: 努爾哈赤, bính âm: _Nǔ'ěrhāchì_; chữ Mãn: , âm Mãn: _Nurhaci_), (1559 – 1626), Hãn hiệu** Thiên Mệnh Hãn** (天命汗), là một thủ lĩnh của bộ tộc Nữ Chân vào
**Thanh Giai Nỗ** (, phiên âm tiếng Mãn: Cinggiyanu, ; ? - 1584), con trai trưởng của Thái Xử, là Bối lặc của Diệp Hách (Tây thành). Tổ tiên vốn là Thổ Mặc Đặc thị
**Bố Dương Cổ** (, , ? - 1619), thành viên của Diệp Hách Na Lạp thị, con trai của Bố Trại, là Diệp Hách Bối lặc (Tây thành) cuối cùng. Lúc đầu Bố Dương Cổ
**Chử Anh** (, ; 1580 – 1618), còn được phiên âm là **Xuất Yến** (出燕) và xưng là **Hồng Ba Thố** (红巴兔), là một trong những thủ lĩnh Mãn Châu đóng vai trò quan trọng
**Thanh Đức Tông** (chữ Hán: 清德宗; 14 tháng 8 năm 1871 – 14 tháng 11 năm 1908), Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế** (文殊皇帝) là vị Hoàng đế thứ 11 của nhà Thanh
**Thanh Cao Tông Kế Hoàng hậu** (chữ Hán: 清高宗繼皇后, 11 tháng 3, năm 1718 - 19 tháng 8, năm 1766), Na Lạp thị, là Hoàng hậu thứ 2 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
**Khác Thuận Hoàng quý phi** (chữ Hán: 恪順皇貴妃; 27 tháng 2, năm 1876 - 15 tháng 8, năm 1900), được biết đến với tên gọi **Trân phi** (珍妃), là một phi tần rất được sủng
thumb|Bức tranh 《Vạn quốc lai triều đồ》 vẽ Hậu phi của [[Càn Long Đế.]] **Hậu cung Nhà Thanh** (chữ Hán: 清朝後宮; _"Thanh triều Hậu cung"_) là quy định và trật tự của hậu cung dưới
**Uyển Trinh** (chữ Hán: 婉貞; 13 tháng 9 năm 1841 - 19 tháng 6 năm 1896), Na Lạp thị, còn được gọi là **Thuần Hiền Thân vương phi** (醇賢親王妃), Vương phi của Thuần Hiền Thân
**Tế Nhĩ Cáp Lãng** (; ; 19 tháng 11, 1599 - 11 tháng 6, 1655), Ái Tân Giác La, là một quý tộc, lãnh đạo chính trị và quân sự Mãn Châu vào đầu thời
**Hiếu Khâm Hiển Hoàng hậu**; (chữ Hán: 孝欽顯皇后; ; ; trước đây La Mã hóa là **Từ Hi Thái hậu T'zu-hsi**; 29 tháng 11 năm 1835 – 15 tháng 11 năm 1908), thường được gọi
**Minh Châu** (chữ Hán: 明珠, , 1635 – 1708), tự **Đoan Phạm** (端範), là một đại thần nổi tiếng dưới thời Khang Hi nhà Thanh. ## Thân thế Ông xuất thân trong gia tộc Nạp
**Cáp Đạt** (, ) là một bộ lạc Ná Lạp Nữ Chân, tên gọi của bộ lạc này xuất phát từ việc họ cư trú ven Cáp Đạt Hà (nay là Tiểu Thanh Hà ở
**Mạnh Cách Bố Lộc** (, , 1565-1600) thuộc Na Lạp thị, con trai của Vương Đài, là một Cáp Đạt Bối lặc. ## Cuộc đời Mạnh Cách Bố Lộc sinh năm 1565, là con trai
**Mãng Cổ Nhĩ Thái** (, , 1587 – 11 tháng 1 năm 1633), là hoàng tử và một trong Tứ đại Bối lặc thời kỳ đầu nhà Thanh. ## Cuộc đời Mãng Cổ Nhĩ Thái
**Liêu Ninh** (, ) là một tỉnh nằm ở Đông Bắc Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Năm 2018, Liêu Ninh là tỉnh đông thứ mười bốn về số dân, đứng thứ mười bốn về
**Thất đại hận** (, _nadan koro_; ) là một bài hịch được bố cáo bởi vua Nỗ Nhĩ Cáp Xích, đánh dấu sự tuyên chiến lớn của Hậu Kim với nhà Minh. ## Bối cảnh
nhỏ|Ghi chép về các họ Thư Thư Giác La trong "Thông phổ" **Thư Thư Giác La thị** ( hay , ) là một dòng họ của người Mãn Châu. ## Khái quát Theo Thanh Triều
**Ligdan Khutugtu Khan** (tiếng Mông Cổ: Ligden Khutugt Khan; ký tự Cyrill: Лигдэн Хутугт хаан, chữ Hán: 林丹汗; Hán-Việt: _Lâm Đan hãn_; 1588 – 1634) là Khả hãn chính thức cuối cùng của triều đại
**Như Ý truyện** (tiếng Trung: 如懿傳, tiếng Anh: _Ruyi's Royal Love in the Palace_) là một bộ phim truyền hình dài tập đề tài hậu cung được đầu tư một cách hoành tráng
thumb|Minh họa cuộc chiến Ô Lạp thành, đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của Ô Lạp trước quân Kiến Châu . **Ô Lạp** (phiên âm tiếng Mãn: Ula, ), cũng phiên thành **Ô Lạt**
**Hoàng Thái Cực** (chữ Hán: 皇太極; , 28 tháng 11, 1592 – 21 tháng 9 năm 1643), là vị Đại hãn thứ hai của nhà Hậu Kim, và là Hoàng đế sáng lập triều đại
**Hiếu Từ Cao Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝慈高皇后, ; 1575 - 31 tháng 10 năm 1603), là một Đại phúc tấn của Thanh Thái Tổ Nỗ Nhĩ Cáp Xích, đồng thời là sinh mẫu của
**Bái Âm Đạt Lý** (, phiên âm: Baindari; ; ? – 1607) là Huy Phát Bối lặc của người Nữ Chân. ## Cuộc đời Bái Âm Đạt Lý không rõ năm sinh, là con cháu
**Vương Đài** (, ?-1582), cũng gọi là **Vạn** (chữ Hán: 萬, ) thuộc Na Lạp thị, con trai của Triệt Triệt Mục, tức con trai trưởng của Tháp Sơn Tả vệ đô đốc Khắc Thập
**Sách Ni** (chữ Hán: 索尼; ; 1601 – 12 tháng 8 năm 1667) còn gọi là **Tỏa Ni** (鎖尼), **Sách Nê** (索泥), họ Hách Xá Lý thị, là công thần khai quốc của nhà Thanh,
**Dịch Hoàn** (chữ Hán: 奕譞; 16 tháng 10, 1840 - 1 tháng 1, 1891), là Hoàng tử thứ 7 của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Đế. Ông là thân phụ của Thanh Đức Tông Quang
là một phi tần của Thanh Văn Tông Hàm Phong Đế. Bà là một trong Tứ Xuân nương nương trong hậu cung Hàm Phong, có phong hiệu **Hải Đường Xuân** (海棠春). ## Cuộc đời **Hi
**Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞顯皇后; ; 12 tháng 8, năm 1837 – 8 tháng 4, năm 1881), được biết đến như **Từ An Hoàng thái hậu** (慈安皇太后) hoặc **Đông Thái hậu** (東太后),
**Mục Nhĩ Cáp Tề** (1561 - 1620), Ái Tân Giác La, là con trai thứ hai của Thanh Hiển Tổ Tháp Khắc Thế, em trai của Thanh Thái Tổ Nỗ Nhĩ Cáp Xích. Ông là