✨Điểm tâm Quảng Đông

Điểm tâm Quảng Đông

nhỏ|Các món điểm tâm dùng kèm với trà tại Hồng Kông. Các món Điểm tâm () trong ẩm thực Trung Hoa, hay chi tiết hơn là các món Điểm tâm Quảng Đông (còn được viết trong tiếng Anh là dim sum) bao gồm rất nhiều món ăn nhẹ hợp lại và thường phục vụ cho bữa ăn sáng. Tổng cộng trên dưới 100 món khác nhau được chế biến chủ yếu từ nguyên liệu bột gạo, bột mì… và các loại nhân thịt, nhân hải sản được hấp bằng những xửng tre. Các món hấp gồm có há cảo, sủi cảo, bánh bao, bánh bao chỉ, xíu mại, bánh bao xá xíu, bánh hẹ và các món chiên như: bánh khoai môn chiên giòn, bánh cảo cá hồi chiên, các loại chả giò, các loại bánh ngọt, các loại thịt viên, chân gà chưng và cháo.

Những món này cũng đã thịnh hành tại miền Nam Việt Nam từ thập niên 1960, nhất là tại vùng Chợ Lớn, nơi nhiều Hoa kiều cư ngụ.

Từ nguyên

nhỏ|Những xửng hấp điểm tâm với vô vàn món hấp khác nhau Ý nghĩa ban đầu của thuật ngữ điểm tâm không rõ ràng và được tranh luận.

Một số người tin rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ triều đại Đông Tấn (317- 420). Theo truyền thuyết, một vị tướng giấu tên đã ra lệnh cho dân thường làm bánh và gửi chúng ra tiền tuyến, để bày tỏ lòng biết ơn của mình đối với binh lính sau các trận chiến. Lòng biết ơn trong tiếng Trung là 點點 心意 (diǎn diǎn xīnyì, điểm điểm tâm ý), sau này được rút ngắn thành 點心 (dim sum, điểm tâm), trong khi thuật ngữ này đại diện cho các món ăn được chế biến theo cách tương tự. Tuy nhiên, tính chính xác của mô tả trên không được hỗ trợ bởi bất kỳ văn bản lịch sử nào. Một số người cũng tin rằng sự kiện này đã xảy ra vào triều đại Nam Tống (960-1279), rất lâu sau ghi chép lịch sử sớm nhất của thuật ngữ này, do đó mâu thuẫn với quan niệm cho rằng sự kiện này là nguồn gốc của nó.

Bản ghi chép xác định sớm nhất của thuật ngữ này là trong Đường thư (唐書; Táng shū, được viết thời Ngũ đại Thập quốc (907-979), trong đó điểm tâm được sử dụng như một động từ thay cho danh từ. Câu trích dẫn chính xác là "治妝未畢, 我未及餐, 爾且可點心" ("Zhì zhuāng wèi bì, wǒ wèi jí cān, ěr qiě kě diǎnxīn", "trị trang vị tất, ngã vị cập xan, nhĩ thả khả điểm tâm", nghĩa là "Chưa trang điểm xong, ta chưa ăn cơm, ngươi có thể điểm tâm". Trong bối cảnh cụ thể này, mặc dù điểm tâm có nghĩa đen là "chạm nhẹ vào tim", một bản dịch chính xác hơn là "hầu như không lấp đầy (dạ dày) của bạn".

Các văn bản sau này sử dụng thuật ngữ như một danh từ. Chẳng hạn, sách Bắc viên lục (北辕錄; Běi yuán lù) của Chu Huy (周暉), được viết thời Tống) đề cập đến "洗漱冠飾畢, 點心已至" ("Xǐshù guān shì bì, diǎnxīn yǐ zhì", "tẩy thấu quan sức tất, điểm tâm dĩ chí"), có nghĩa là "giặt rửa mũ nón trang sức xong thì điểm tâm". Điểm tâm có thể được hiểu là "đồ ăn nhẹ" trong trích dẫn này.

Nói tóm lại, mặc dù ý nghĩa ban đầu của nó không rõ ràng, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các món ăn nhẹ, có nguồn gốc không muộn hơn thời Tống.

Lịch sử

nhỏ|Nhà hàng điểm tâm ở [[Hồng Kông.]] Điểm tâm phát triển, trở thành một nét đẹp của ẩm thực như hiện nay, không thể không kể đến sự đóng góp của người Quảng Đông. Không chỉ thay đổi phần nhân vốn đơn điệu, người dân còn đưa cả nghệ thuật tạo hình, trang trí món ăn, đem đến cho điểm tâm một diện mạo hoàn toàn mới.

Như đã nêu trong phần từ nguyên, thuật ngữ "điểm tâm" có thể được truy nguyên lịch sử tới triều đại nhà Đường và nhà Tống, hoặc thậm chí là triều đại Đông Tấn nếu truyền thuyết là đáng tin cậy.

Tuy nhiên, lịch sử của các món điểm tâm là một vấn đề khác.

Điểm tâm thường gắn với tập quán uống trà (tiếng Trung: 飲茶; tiếng Quảng Đông: yám chàh; bính âm: yǐnchá, Hán-Việt: ẩm trà, nghĩa đen: uống trà). Người ta tin rằng uống trà gắn với các quán trà được lập dọc theo Con đường tơ lụa cổ đại, là nơi để du khách nghỉ ngơi. Mọi người sau đó phát hiện ra rằng trà có thể hỗ trợ tiêu hóa, vì vậy chủ sở hữu phòng trà bắt đầu thêm các món ăn nhẹ khác nhau và điều này cuối cùng đã phát triển thành tập quán ẩm trà hiện đại. Hình thức điểm tâm hiện đại được cho là bắt nguồn từ Quảng Châu (hoặc Quảng Đông) và sau đó truyền về phía nam tới Hồng Kông, những người qua nhiều thế kỷ đã biến ẩm trà từ một thời gian nghỉ ngơi thư giãn thành một trải nghiệm ăn uống chính thức.

Do đó, các món ăn khác nhau của điểm tâm có thể có lịch sử lâu hơn chính thuật ngữ này.

Văn hóa ẩm thực

nhỏ|Gian bếp của một nhà hàng điểm tâm ở [[Trùng Khánh.]] Ở các vùng nói tiếng Quảng Đông (như Hồng Kông và Quảng Đông), đôi khi ẩm trà được mô tả là 一盅兩件 (nhất chung lưỡng kiện, nghĩa đen là "một chén hai miếng"), trong đó "chén" dùng để chỉ trà, trong khi "hai miếng" đề cập đến hai miếng điểm tâm có kích thước lớn hơn trong lịch sử và có thể làm một người no miệng. Tuy nhiên, ngày nay, thông thường mọi người sẽ gọi nhiều hơn hai món trong thời gian uống trà.

Nhiều nhà hàng Quảng Đông bắt đầu phục vụ điểm tâm sớm nhất là vào lúc 5 giờ sáng và mỗi nhà hàng sẽ có món điểm tâm đặc trưng riêng. Đó là một truyền thống cho người già tập hợp để ăn điểm tâm sau khi tập thể dục buổi sáng. Đối với nhiều người ở miền nam Trung Quốc, ẩm trà được coi là một ngày nghỉ cuối tuần của gia đình. Nhiều nhà hàng điểm tâm truyền thống thường phục vụ điểm tâm cho đến giữa buổi chiều. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, việc các nhà hàng phục vụ món điểm tâm vào bữa tối đã trở nên phổ biến; các mặt hàng điểm tâm khác nhau thậm chí được bán dưới dạng mang đi cho sinh viên và nhân viên văn phòng khi đang di chuyển.

Một món điểm tâm truyền thống bao gồm nhiều loại bánh bao khác nhau như cha siu bao (xoa thiêu bao), bánh bao gạo hoặc lúa mì và bánh phở, có chứa một loạt các thành phần, bao gồm thịt bò, thịt gà, thịt lợn, tôm và lựa chọn ăn chay. Nhiều nhà hàng điểm tâm cũng cung cấp đĩa rau xanh hấp, thịt nướng, cháo và các loại súp khác. Món tráng miệng điểm tâm cũng có sẵn và nhiều nơi cung cấp bánh trứng (eggtart) thông thường. Điểm tâm thường được ăn như bữa sáng hoặc bữa nửa buổi.

Điểm tâm có thể được nấu bằng cách hấp và chiên, trong số các phương pháp khác. Các kích cỡ phục vụ thường nhỏ và thường được phục vụ như ba hoặc bốn miếng trong một món ăn. Đó là phong tục để đặt hàng phong cách gia đình, chia sẻ các món ăn giữa tất cả các thành viên của bữa tiệc. Vì những phần nhỏ, mọi người có thể thử nhiều loại thực phẩm.

Một số món ăn

Món phổ biến

Bánh hấp

Sủi cảo (tiếng Trung giản thể: 水饺; tiếng Trung phồn thể: 水餃; bính âm: jiǎo zi; tiếng Quảng Đông Yale: gáau, thủy giảo) Sủi cảo tôm (蝦餃; xiā jiǎo; hā gáau, hà giảo, há cảo): Bánh bao hấp với nhân tôm. *Bánh bao Triều Châu (潮州粉粿; cháozhōu fěnguǒ; chìu jāu fán gwó, Triều Châu phấn quả): Bánh bao hấp với đậu phộng, tỏi, hẹ, thịt lợn, tôm khô và nấm Trung Quốc.

  • Há cảo hoa hồng (玫瑰煎饺, Hán Việt: Mai côi tiên giáo): Tuy rất đơn giản chỉ gồm vỏ bánh làm bằng bột và nhân, nhưng nó có hình dáng như những bông hồng. Đa số thường chỉ dùng bột nếp và bột gạo. Tuy nhiên cũng có một vài công thức pha trộn thêm bột năng để tạo độ dẻo và mầu trong cho vỏ bánh. Phần nhân gồm tôm, thịt lợn nạc, mộc nhĩ, cà rốt, su hào và tỏi băm. Tiểu long bao (小笼包; 小籠包, xiǎolóngbāo; síu lùhng bāau): Bánh bao chứa đầy thịt hoặc hải sản với nước dùng đậm đà bên trong. Oa thiếp (鍋貼; guōtiē; wōtip): Bánh há cảo chiên, thường có nhân thịt và bắp cải. Xíu mại (烧卖; 燒賣; shāomài; sīu máai, thiêu mại): Bánh bao hấp với thịt lợn và tôm. Thường được phủ lên trên với cua cua và nấm. Bánh bao khoai môn (芋角; yù jiǎo; wuh gok, dụ giác, vu giác): Bánh bao chiên giòn làm bằng khoai môn nghiền, nhồi nấm thái hạt lựu, tôm và thịt lợn. Haam seui gok (鹹水角; xiánshuǐ jiǎo; hàahm séui gok, hàm thủy giác): Bánh bao chiên giòn với thịt lợn và rau xắt nhỏ. Gói là ngọt và dính, trong khi điền là hơi mặn và mặn. Súp bánh bao (灌湯 餃; guàntāng jiǎo; guntōng gáau, quán thang giảo): Súp với một hoặc hai bánh bao lớn.

Các món cuốn

Chả giò (春卷; 春捲; chūnjuǎn; chēun gyún, xuân quyển): Một loại nem rán bao gồm nhiều loại rau thái lát khác nhau (như cà rốt, bắp cải, nấm và nấm mộc nhĩ) và đôi khi là thịt. Đậu phụ cuộn bì (腐皮捲 fǔpíjuǎn; fuh pèih gyún, hủ bì quyển): Một cuộn làm bằng tàu hũ ky (bì đậu phụ) chứa đầy thịt và rau thái lát. *Phở cuốn (腸粉; chángfěn; chéungfán, trường phấn): bánh ướt hấp, cuộn và nhân chứa thịt hoặc rau bên trong nhưng có thể được phục vụ đơn giản. Chất độn phổ biến bao gồm thịt bò, bột chiên, tôm và thịt lợn nướng. Thường được phục vụ với nước tương ngọt.

Bánh bao

Xoa thiêu bao (叉燒包; chāshāo bāo; chāsīu bāau): Bánh bao với thịt xá xíu. Chúng có thể được hấp để có màu trắng và mịn hoặc được tráng men và nướng vàng. Các biến thể nướng được gọi là (叉燒 餐; chāshāo cān bāo; chāsīu chāan bāau). Bánh bao kim sa (奶黃包; nǎihuáng bāo; náaih wòhng bāau, nãi hoàng bao): Bánh bao hấp với nhân sữa trứng. *Bánh bao dứa (菠蘿包; bōluó bāo; bōlòh bāau, ba la bao): Một cuộn bánh bao với lớp mặt trên có kết cấu như vỏ dứa, thường có vị ngọt và không chứa dứa.

Các món khác

Bánh củ cải (蘿蔔糕; luóbo gāo; lòh baahk gōu, la bặc cao): bánh pudding làm từ củ cải trắng cắt nhỏ, trộn với các miếng tôm khô, xúc xích Trung Quốc và nấm. Chúng được hấp, sau đó cắt thành lát và áp chảo. Bánh khoai môn (芋頭糕; yùtou gāo; wuh táu gōu, dụ đầu cao, vu đầu cao): bánh pudding làm bằng khoai môn. Bánh năn ngọt (馬蹄糕; mǎtí gāo; máh tàih gōu, mã đề cao): bánh pudding làm từ năn ngọt (Eleocharis dulcis) giòn. Một số nhà hàng cũng phục vụ một biến thể được làm bằng dịch tre/trúc. Bò viên hấp (牛肉丸; niúròu wán; ngàuh yuhk yún, ngưu nhục hoàn): Thịt bò viên hấp được phục vụ trên lớp da mỏng đậu. Móng vuốt phượng hoàng (鳳爪; fèngzhuǎ; fuhng jáau, phượng trảo): Chân gà chiên giòn, luộc và sau đó hấp, cùng với đậu thị. Một phiên bản chỉ thuần túy hấp được gọi là "móng vuốt phượng mây trắng" (白雲鳳爪; báiyún fèngzhuǎ; baahk wàhn fuhng jáau, bạch vân phượng trảo). Sườn om (排骨; páigǔ; pàaih gwāt, bài cốt): Sườn heo hấp với đậu thị và đôi khi tỏi và ớt. Xôi lá sen (糯米雞; nuòmǐ jī; noh lôngh gāi, nhu mễ kê): Gạo nếp bọc trong lá sen. Thông thường chứa lòng đỏ trứng, sò điệp khô, nấm và thịt (thường là thịt lợn và thịt gà). Một biến thể nhẹ hơn được gọi là "gà trân châu" (珍珠雞, zhēnzhū jī; jānjyū gāi, trân châu kê). Mực chiên giòn (魷魚鬚; yóuyúxū; yàuh yùh sōu, vưu ngư tu): Tương tự như mực chiên, mực nướng được chiên giòn. Cháo (粥; zhōu; jūk, chúc) Thịt lợn đốt ngón tay và gừng hầm (薑醋; zhū jiǎo jiāng;): Gừng và giấm đen ngọt xào cùng thịt lợn có kích thước bằng đốt ngón tay *Súp vi cá mập (碗仔翅; wǎnzǎichì, oản tể sí): miến, ức gà, mộc nhĩ, thịt lợn băm nhỏ, nấu trong nước dùng gà.

👁️ 3 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
nhỏ|Các món điểm tâm dùng kèm với trà tại Hồng Kông. Các món **Điểm tâm** () trong ẩm thực Trung Hoa, hay chi tiết hơn là các món **Điểm tâm Quảng Đông** (còn được viết
**Quảng Đông** () là một tỉnh phía Nam Trung Quốc, nằm ven bờ Biển Đông của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Quảng Đông là tỉnh đông nhất về số dân, đứng đầu về kinh
**Trung Sơn** () là thành phố địa cấp thị của tỉnh Quảng Đông. Diện tích: 1.800 km², dân số năm 2006 là 2,5 triệu người, GDP 1.036 tỷ nhân dân tệ. ## Lịch sử Ban đầu
Tiếng Quảng Đông thường được coi là một phương ngữ của tiếng phổ thông Trung Quốc tuy nhiên ngữ pháp tiếng Quảng Đông không hoàn toàn tương đồng với tiếng phổ thông Trung Quốc. Tiếng
**Quảng Đông Thập hổ** (_tiếng Trung Quốc_: 廣東十虎) hay **Mười con hổ thành Quảng Đông** (_Ten Tigers of Canton_) đề cập đến giai thoại một nhóm gồm mười võ sư đến từ tỉnh Quảng Đông
**Quảng Châu** (chữ Hán giản thể: 广州, phồn thể: 廣州, pinyin: _Guǎngzhōu_, Wade-Giles: _Kuang-chou_, việt phanh: _Gwong2zau1_, Yale: _Gwóngjaū_) là thủ phủ và là thành phố đông dân nhất của tỉnh Quảng Đông ở miền
**Câu lạc bộ bóng đá Quảng Đông Nhật Chi Tuyền** (Trung văn giản thể: 广东日之泉; Trung văn phồn thể:廣東日之泉, bính âm: Guǎngdōng Rìzhīquán) là một câu lạc bộ bóng đá có trụ sở tại Quảng
**Tiếng Quảng Châu Hồng Kông** (香港粵語, Hương Cảng Việt ngữ) là một phương ngữ tiếng Quảng Châu thuộc ngữ hệ Hán-Tạng thường được nói ở Hồng Kông, cũng như Ma Cao và một số khu
**Ẩm thực Quảng Đông** (giản thể: 广东菜; phồn thể:廣東菜; bính âm: _Gwóng dūng choi_ ) là ẩm thực của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc, đặc biệt là tỉnh lỵ Quảng Châu, và các vùng lân
**Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu** () là sân bay chính của Quảng Châu, thủ phủ của tỉnh Quảng Đông, Cộng hòa Nhân dân Trung Quốc. Hai mã sân bay đã được lấy
**Phan Quang Đông** tên thật là Phan Quang Tùng (1928-1964) là chỉ huy trưởng Trung tâm Kiểm Thính Huế (thực chất là cơ quan tình báo của chính quyền Ngô Đình Diệm hoạt động phía
**_Tâm trạng khi yêu_** (Hoa phồn thể: 花樣年華, Hoa giản thể: 花样年华, bính âm: _Huāyàng niánhuá_, Hán Việt: **_Hoa dạng niên hoa_**, tạm dịch: _Năm tháng vui vẻ trôi đi như những cánh hoa_, tiếng
**Tiếng Quảng Châu** (phồn thể: 廣州話, giản thể: 广州话, phiên âm Yale: _Gwóngjāu wá,_ Hán-Việt: _Quảng Châu thoại_) hay **tiếng tỉnh Quảng Đông** là một phương ngữ tiếng Trung được nói tại Quảng Châu và
**Đông Quản** () là một thành phố trực thuộc tỉnh (địa cấp thị) ở miền trung tỉnh Quảng Đông Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Cũng có sách dịch là **Đông Hoản**. Đây là một
nhỏ|Sơ đồ vùng đất Lưỡng Quảng được vẽ vào năm 1900 - những năm cuối của nhà Thanh trước khi bị sụp đổ **Lưỡng Quảng** (chữ Hán: 兩廣; bính âm: _Liǎngguǎng_; Phiên âm tiếng Quảng:
thumb|[[Phòng Hòa nhạc Thâm Quyến ở thành phố Thâm Quyến.]] **Trung tâm Văn hóa Thâm Quyến** bao gồm Phòng Hòa nhạc Thâm Quyến và Thư viện Thâm Quyến và tọa lạc ở quận Phúc Điền,
**Hoắc Anh Đông** (, 1923-2006) là tiến sĩ danh dự, tỷ phú Hồng Kông nhận Huân chương Grand Bauhinia Medal, nguyên Phó Chủ tịch Ủy ban Toàn quốc Hội nghị Hiệp thương Chính trị Nhân
**Hối Đường Tổ Tâm** (zh: 晦堂祖心, ja: Kaidō Soshin, 1025-1100) là Thiền sư Trung Quốc đời Tống, tổ thứ 2 của phái Hoàng Long thuộc tông Lâm Tế. Sư là pháp tử của Thiền sư
right|thumb|Hồ Quang Nham. **Hồ Quang Nham** là một hồ nằm cách trung tâm thành phố Trạm Giang khoảng 18 km, thuộc tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc. Nó là một hồ miệng núi lửa có diện tích
**_Đầu bếp Kung Fu_** (, Hán-Việt: Công Phu Trù Thần) là một bộ phim hành động của Hồng Kông công chiếu năm 2009 do Diệp Vĩnh Kiện làm đạo diễn, có sự tham gia của
**Quảng Ninh** là một tỉnh ven biển thuộc vùng Đông Bắc Bộ Việt Nam. Theo quy hoạch phát triển kinh tế, Quảng Ninh vừa thuộc vùng kinh tế trọng điểm phía bắc, và vừa thuộc
**Quảng Trị** là tỉnh ven biển gần cực nam của vùng Bắc Trung Bộ, miền Trung của Việt Nam. Theo dữ liệu Sáp nhập tỉnh, thành Việt Nam 2025, tỉnh Quảng Trị mới là sáp
**_Xuân quang xạ tiết_** (; ) là một bộ phim điện ảnh Hồng Kông thuộc thể loại tâm lý – lãng mạn – chính kịch ra mắt vào năm 1997 do Vương Gia Vệ làm
**Quảng trường Concorde** (, phiên âm tiếng Việt là **Quảng trường Công-coóc**) - _tiếng Việt:_ **_Quảng trường Hòa Hợp_** là một trong những quảng trường nổi tiếng của Pháp tại Paris, nằm ngay bên bờ
**Lý Quang Diệu** (tên gốc: **Lee Kuan Yew**; chữ Hán: 李光耀; bính âm: _Lǐ Guāngyào_, 16 tháng 9 năm 1923 – 23 tháng 3 năm 2015), là Thủ tướng đầu tiên của nước Cộng hòa
**Quảng cáo trực tuyến**, còn được gọi là **tiếp thị trực tuyến**, quảng cáo Internet, **quảng cáo** **kỹ thuật số** hoặc **quảng cáo web**, là một hình thức tiếp thị và quảng cáo sử dụng
**Tam Sa** (, âm Hán Việt: Tam Sa thị) là một thành phố được Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa thành lập vào ngày 24 tháng 7 năm 2012 để quản lý một khu vực
**Quảng cáo video** bao gồm **các quảng cáo** hiển thị trực tuyến có video bên trong chúng. Như thông thường, quảng cáo video đề cập đến quảng cáo xảy ra trước, trong hoặc sau một
**Quảng cáo bám đuổi** (_tiếng Anh:_ _Retargeting ads_), cũng thường được biết đến như Nhắm chọn lại (retargeting) hay Tiếp thị trở lại (remarketing), là một quá trình tiếp thị mà doanh nghiệp sẽ đặt
**Đồng bằng sông Cửu Long** đã có lịch sử khai phá từ thế kỷ 17, bắt đầu dưới quyền chúa Nguyễn, các chúa đã cho tổ chức các đơn vị hành chính ban đầu trên
**Phan Thị Mỹ Tâm** (sinh ngày 16 tháng 1 năm 1981), thường được biết đến với nghệ danh **Mỹ Tâm**, là một nữ ca sĩ kiêm sáng tác nhạc, diễn viên và nhà làm phim
**Quảng Tây** (Tiếng Tráng: _Gvangjsih_; chính tả kiểu cũ: _Gvaŋзsiƅ_; chữ Hán giản thể: 广西; chữ Hán phồn thể: 廣西; bính âm: _Guǎngxī_), tên đầy đủ **Khu tự trị
**Trường Đại học Quảng Bình** ra đời ngày 24/10/2006 theo quyết định số 237/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, trên cơ sở Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình, mà tiền thân là Trường Trung
**Đông Anh** là một huyện ngoại thành thuộc thành phố Hà Nội, Việt Nam. ## Địa lý Huyện Đông Anh nằm ở phía bắc của thủ đô Hà Nội, nằm cách trung tâm thành phố
nhỏ|phải|Những con [[Bò tót Tây Ban Nha|bò tót sẽ điên tiết và húc thẳng vào bất cứ thứ gì màu đỏ, đây là một định kiến phổ biến, trên thực tế, bò bị mù màu,
nhỏ|250x250px|Cảnh vật ban đêm của quảng trường Kim Tử Kinh.**Quảng trường Kim Tử Kinh** (chữ Anh: _Golden Bauhinia Square_) ở vào cánh mới của Trung tâm Hội nghị và Triển lãm Hồng Kông phía tây
**Sông Trường Giang** là con sông chạy dọc theo bờ biển thuộc tỉnh Quảng Nam, Việt Nam. Đầu sông phía nam đổ ra biển tại cửa Hòa An (hay An Hoà), huyện Núi Thành, đầu
**Thanh Đức Tông** (chữ Hán: 清德宗; 14 tháng 8 năm 1871 – 14 tháng 11 năm 1908), Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế** (文殊皇帝) là vị Hoàng đế thứ 11 của nhà Thanh
**Văn hóa Đông Sơn** là một nền văn hóa cổ đã xuất hiện vào khoảng năm 800 Trước Công Nguyên, từng tồn tại ở một số tỉnh miền Bắc Việt Nam và Bắc Trung bộ
**Quế Lâm** (tiếng Tráng: Gveihlaem, ; Wade-Giles: Kuei-lin, bính âm bưu chính: Kweilin; tiếng Tráng: Gveilinz) là một địa cấp thị ở phía đông bắc Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
**Thái Văn Dũng** (sinh ngày 8 tháng 8 năm 1975), thường được biết đến với nghệ danh **Quang Dũng**, là một nam ca sĩ người Việt Nam. Anh được công chúng biết đến với dòng
Đây là dòng thời gian các sự kiện chính vào tháng 1 năm 2020 của đại dịch COVID-19, gây ra bởi SARS-CoV-2, lần đầu tiên được phát hiện ở Vũ Hán, Trung Quốc. ## Dòng
thumb|upright=1.5|alt=see caption|Trên một toa tàu điện ngầm Berlin U-Bahn, một quảng cáo thu hút sự chú ý với nội dung: "Bạn có biết... Wikipedia còn có nhiều dự án chị em khác?". Kèm theo đó
**Quảng Nam** là một tỉnh cũ thuộc vùng duyên hải Nam Trung Bộ, phía bắc giáp thành phố Huế và thành phố Đà Nẵng, phía nam giáp các tỉnh Quảng Ngãi và Kon Tum, phía
**Nai sừng tấm Á-Âu** (Danh pháp khoa học: _Alces alces_) là một loài thú trong phân họ Capreolinae thuộc họ hươu nai (Cervidae). Đây là loài thú to lớn nhất và nặng nhất còn tồn
**Lê Quang Liêm** (sinh ngày 13 tháng 3 năm 1991 tại Thành phố Hồ Chí Minh) là một đại kiện tướng cờ vua người Việt Nam. Anh là kỳ thủ số 1 Việt Nam và
**Đông Nam Á** (tiếng Anh: **Southeast Asia**, viết tắt: **SEA**) là tiểu vùng địa lý phía đông nam của châu Á, bao gồm các khu vực phía nam của Trung Quốc, phía đông nam của
Vị trí vùng đồng bằng sông Hồng (màu đỏ) trên bản đồ Việt Nam
Các tiểu vùng ở Bắc Bộ trước năm 2013, khi Vùng Đồng bằng sông Hồng chưa có tỉnh Quảng Ninh **Đồng
[[Dao động điều hòa đơn giản|Dao động của một vật thể treo trên lò xo]] **Chuyển động**, trong vật lý, là sự thay đổi vị trí trong không gian theo thời gian của **chất điểm**
thumb|right|Hai người đồng tính nam hôn nhau trong một buổi diễu hành đồng tính. thumb|right|Biểu tượng đại diện cho người đồng tính nam được tạo nên từ hai biểu tượng của [[sao Hỏa lồng vào