✨Diarsenic trioxide

Diarsenic trioxide

Điasen trioxide (công thức hóa học: As2O3) là một oxide của asen. Nó có nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi là .Khoảng 50.000 tấn chất này được sản xuất mỗi năm..

Trong thủy tinh/gốm

Điasen trioxide được dùng trong vật liệu gốm thuộc nhóm amphoteric. Nó làm nhạt màu của mangan(II) oxide. Nó là một chất độc do hóa hơi khi nung chảy. Nó có thể được dùng làm chất gây mờ gốm nhưng không hiệu quả bằng thiếc.

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Điasen trioxide** (công thức hóa học: **As2O3**) là một oxide của asen. Nó có nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi là .Khoảng 50.000 tấn chất này được sản xuất mỗi năm.. ## Trong
**Điasen pentoxide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **As2O5**. Hợp chất này có trạng thái giống thủy tinh, có màu trắng, dễ vỡ và tương đối không ổn định, phù
_Arsenic triiodide** là một hợp chất vô cơ với thành phần chính gồm hai nguyên tố arsenic và iod, với công thức hóa học được quy định là **AsI3_'. Hợp chất này là một chất
**Arsenic oxide** là các oxide của arsenic, bao gồm: *Diarsenic trioxide, As2O3, *Diarsenic tetroxide, As2O4 *Diarsenic pentoxide, As2O5 Thể loại:Oxide Thể loại:Hợp chất arsenic
**Arsenic tribromide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **AsBr3**. Phân tử hình kim tự tháp này là arsenic bromide nhị phân duy nhất được biết đến. AsBr3 đáng chú ý
**Arsenic trichloride** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học **AsCl3**. Nó còn được gọi là _arsenơ chloride_ hoặc _bơ arsenic_. Hợp chất dầu độc này không màu, mặc dù các mẫu
**Kali acetat** (công thức hóa học: **CH3COOK**) là muối hữu cơ của kali và axit acetic. ## Lịch sử Ban đầu kali acetat là một thành phần để điều chế chất lỏng bốc khói của