✨Derovatellus

Derovatellus

Derovatellus là một chi bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae. Chi này được Sharp miêu tả khoa học năm 1882.

Các loài

Các loài trong chi này gồm:

  • Derovatellus africanus Régimbart, 1889
  • Derovatellus alluaudi Guignot, 1936
  • Derovatellus assinicus Régimbart, 1889
  • Derovatellus ater Bilardo & Pederzani, 1978
  • Derovatellus baloghi Biström, 1979
  • Derovatellus bisignatus Ahlwarth, 1921
  • Derovatellus bistroemi Brancucci, 1981
  • Derovatellus bruchi Zimmermann, 1919
  • Derovatellus caprai Guignot, 1952
  • Derovatellus corvus Guignot, 1954
  • Derovatellus dagombae Biström, 1979
  • Derovatellus decellei Biström, 1979
  • Derovatellus dimorphus Guignot, 1936
  • Derovatellus duplex Guignot, 1956
  • Derovatellus erratus Biström, 1979
  • Derovatellus eupteryx Guignot, 1955
  • Derovatellus fasciatus Régimbart, 1895
  • Derovatellus ferrugineus Bilardo & Pederzani, 1978
  • Derovatellus floridanus Fall, 1932
  • Derovatellus hancocki Biström, 1981
  • Derovatellus intermedius Biström, 1986
  • Derovatellus kamerunensis Biström, 1979
  • Derovatellus lentus (Wehncke, 1876)
  • Derovatellus lugubris Guignot, 1955
  • Derovatellus macrocolus Guignot, 1956
  • Derovatellus marmottani Guignot, 1940
  • Derovatellus mocquerysi Régimbart, 1895
  • Derovatellus natalensis Omer-Cooper, 1965
  • Derovatellus nyanzae Biström, 1980
  • Derovatellus obscurus Régimbart, 1895
  • Derovatellus olofi Franciscolo & Sanfilippo, 1991
  • Derovatellus onorei Biström, 1982
  • Derovatellus orientalis Wehncke, 1883
  • Derovatellus peruanus Spangler, 1967
  • Derovatellus regimbarti Guignot, 1936
  • Derovatellus roosevelti K.B.Miller, 2005
  • Derovatellus rostrata (Koch & Berendt, 1854)
  • Derovatellus ruficollis Régimbart, 1895
  • Derovatellus satoi Biström, 2003
  • Derovatellus spangleri K.B.Miller, 2005
  • Derovatellus taeniatus Biström, 1979
  • Derovatellus wewalkai Biström, 1979
  • Derovatellus wittei Biström, 1979
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Derovatellus_** là một chi bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae. Chi này được Sharp miêu tả khoa học năm 1882. ## Các loài Các loài trong chi này gồm: * _Derovatellus africanus_ Régimbart, 1889 *
**_Derovatellus wewalkai_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Biström miêu tả khoa học năm 1979.
**_Derovatellus wittei_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Biström miêu tả khoa học năm 1979.
**_Derovatellus taeniatus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Biström miêu tả khoa học năm 1979.
**_Derovatellus satoi_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Biström miêu tả khoa học năm 2003.
**_Derovatellus spangleri_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được K.B.Miller miêu tả khoa học năm 2005.
**_Derovatellus ruficollis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Régimbart miêu tả khoa học năm 1895.
**_Derovatellus roosevelti_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được K.B.Miller miêu tả khoa học năm 2005.
**_Derovatellus rostrata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Koch & Berendt miêu tả khoa học năm 1854.
**_Derovatellus peruanus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Spangler miêu tả khoa học năm 1967.
**_Derovatellus regimbarti_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Guignot miêu tả khoa học năm 1936.
**_Derovatellus orientalis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Wehncke miêu tả khoa học năm 1883.
**_Derovatellus olofi_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Franciscolo & Sanfilippo miêu tả khoa học năm 1991.
**_Derovatellus onorei_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Biström miêu tả khoa học năm 1982.
**_Derovatellus obscurus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Régimbart miêu tả khoa học năm 1895.
**_Derovatellus natalensis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Omer-Cooper miêu tả khoa học năm 1965.
**_Derovatellus nyanzae_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Biström miêu tả khoa học năm 1980.
**_Derovatellus marmottani_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Guignot miêu tả khoa học năm 1940.
**_Derovatellus mocquerysi_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Régimbart miêu tả khoa học năm 1895.
**_Derovatellus macrocolus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Guignot miêu tả khoa học năm 1956.
**_Derovatellus lentus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Wehncke miêu tả khoa học năm 1876.
**_Derovatellus lugubris_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Guignot miêu tả khoa học năm 1955.
**_Derovatellus intermedius_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Biström miêu tả khoa học năm 1986.
**_Derovatellus kamerunensis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Biström miêu tả khoa học năm 1979.
**_Derovatellus hancocki_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Biström miêu tả khoa học năm 1981.
**_Derovatellus ferrugineus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Bilardo & Pederzani miêu tả khoa học năm 1978.
**_Derovatellus floridanus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Fall miêu tả khoa học năm 1932.
**_Derovatellus fasciatus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Régimbart miêu tả khoa học năm 1895.
**_Derovatellus erratus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Biström miêu tả khoa học năm 1979.
**_Derovatellus eupteryx_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Guignot miêu tả khoa học năm 1955.
**_Derovatellus dimorphus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Guignot miêu tả khoa học năm 1936.
**_Derovatellus duplex_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Guignot miêu tả khoa học năm 1956.
**_Derovatellus decellei_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Biström miêu tả khoa học năm 1979.
**_Derovatellus corvus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Guignot miêu tả khoa học năm 1954.
**_Derovatellus dagombae_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Biström miêu tả khoa học năm 1979.
**_Derovatellus caprai_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Guignot miêu tả khoa học năm 1952.
**_Derovatellus bistroemi_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Brancucci miêu tả khoa học năm 1981.
**_Derovatellus bruchi_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Zimmermann miêu tả khoa học năm 1919.
**_Derovatellus baloghi_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Biström miêu tả khoa học năm 1979.
**_Derovatellus bisignatus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Ahlwarth miêu tả khoa học năm 1921.
**_Derovatellus ater_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Bilardo & Pederzani miêu tả khoa học năm 1978.
**_Derovatellus alluaudi_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Guignot miêu tả khoa học năm 1936.
**_Derovatellus assinicus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Régimbart miêu tả khoa học năm 1889.
**_Derovatellus africanus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Régimbart miêu tả khoa học năm 1889.
**Dytiscidae** là một họ bọ nước. Họ này có 160 chi và 4000 loài. ## Phân loại Họ này gồm các phân họ, các chi. Phân họ Agabinae Thomson, 1867 * _Agabus_ Leach, 1817 *