✨Chaetodon trifascialis
Chaetodon trifascialis là một loài cá biển thuộc chi Cá bướm trong họ Cá bướm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1825.
Từ nguyên
Từ định danh trifascialis được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Latinh: tiền tố tri ("ba") và fascialis ("có sọc"), hàm ý đề cập đến ba dải sọc đen trên cơ thể cá con của loài này, gồm dải băng qua mắt, dải thân sau và dải gần rìa vây đuôi (hai dải sau biến mất ở cá trưởng thành).
Phân loại học
Dựa theo kết quả phân tích phát sinh chủng loại phân tử, duy nhất C. trifascialis được xếp vào phân chi Megaprotodon. Chiều rộng cơ thể tính từ phần lưng xuống bụng nhỏ hơn nhiều so với các loài Chaetodon khác.
Phạm vi phân bố và môi trường sống
trái|nhỏ|209x209px|C. trifascialis C. trifascialis có phân bố rộng khắp khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Từ Biển Đỏ dọc theo bờ biển Đông Phi, phạm vi của C. trifascialis trải dài về phía đông đến Tuamotu (Polynésie thuộc Pháp), ngược lên phía bắc đến vùng biển phía nam Nhật Bản; xa về phía nam đến đảo Lord Howe (Úc) và Rapa Iti (Polynésie thuộc Pháp); nhiều cá thể lang thang đã được ghi nhận quần đảo Hawaii.
Ở Việt Nam, C. trifascialis được ghi nhận tại cồn Cỏ (Quảng Trị); cù lao Chàm (Quảng Nam), đảo Lý Sơn (Quảng Ngãi) và quần đảo Hoàng Sa; Phú Yên; vịnh Nha Trang (Khánh Hòa); Ninh Thuận; cù lao Câu và một số đảo đá ngoài khơi Bình Thuận; cũng như tại Côn Đảo.
C. trifascialis sinh sống tập trung ở những khu vực mà san hô phát triển phong phú trên các rạn viền bờ hay trong các đầm phá, độ sâu khoảng 2–30 m.
Do sống phụ thuộc vào nguồn thức ăn là san hô nên C. trifascialis bị ảnh hưởng rất nhiều sau các sự kiện san hô bị tẩy trắng, đặc biệt là san hô Acropora hyacinthus (san hô ưa thích của C. trifascialis). Ước tính, số lượng C. trifascialis đã bị suy giảm từ 20 đến 37% do các rạn san hô mất dần. Vì vậy, C. trifascialis được xếp vào Loài sắp bị đe dọa theo Sách đỏ IUCN.
Cá con có thêm dải sọc đen ở thân sau từ vây lưng xuống vây hậu môn. Vây bụng màu vàng. Vây đuôi màu vàng ở nửa trong, nửa ngoài trong suốt, hai phần này được ngăn cách bởi một vạch đen.
Số gai ở vây lưng: 13–15; Số tia vây ở vây lưng: 14–16; Số gai ở vây hậu môn: 4–5; Số tia vây ở vây hậu môn: 13–15; Số tia vây ở vây ngực: 14; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5; Số vảy đường bên: 22–29.
Sinh thái học và hành vi
C. trifascialis có xu hướng sống đơn độc, ít khi kết đôi với nhau. Là loài ăn san hô bắt buộc, C. trifascialis ưa thích san hô thuộc chi Acropora, Stylophora pistillata và Pocillopora eydouxi.
Là loài có tính lãnh thổ, C. trifascialis tỏ ra hung hăng với những loài cá bướm ăn san hô khác (như Chaetodon lunulatus) kiếm ăn trong phạm vi của chúng.
Thương mại
C. trifascialis ít được xuất khẩu trong ngành thương mại cá cảnh vì chế độ ăn đặc biệt khiến chúng khó sống được trong điều kiện nuôi nhốt mà không có san hô.