✨Cephalopholis spiloparaea

Cephalopholis spiloparaea

Cephalopholis spiloparaea là một loài cá biển thuộc chi Cephalopholis trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1828.

Từ nguyên

Từ định danh được ghép bởi spílos (σπίλος; "đốm") trong tiếng Hy Lạp cổ đại và pareius ("ở má") trong tiếng Latinh, hàm ý đề cập đến những đốm nâu trên má của loài cá này (nhưng hầu như không nhìn thấy rõ trên thân).

Phạm vi phân bố và môi trường sống

C. spiloparaea được phân bố rộng khắp khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, từ bờ biển Đông Phi trải dài về phía đông đến quần đảo Pitcairn, ngược lên phía bắc đến quần đảo Ryukyu và quần đảo Ogasawara (Nhật Bản), giới hạn phía nam đến Úc và đảo Rapa Iti. Ở Việt Nam, C. spiloparaea được ghi nhận tại vịnh Nha Trang (Khánh Hòa).

C. spiloparaea sống trên các rạn viền bờ ở độ sâu khoảng từ 15–108 m.

Mô tả

Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở C. spiloparaea là 30 cm.

Sinh học

Thức ăn của C. spiloparaea chủ yếu là cua, cũng bao gồm các loài động vật giáp xác khác.

Thương mại

C. spiloparaea chủ yếu được đánh bắt quy mô nhỏ ở một số quốc gia, như Philippines.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Cephalopholis spiloparaea_** là một loài cá biển thuộc chi _Cephalopholis_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1828. ## Từ nguyên Từ định danh được ghép bởi _spílos_
**_Cephalopholis aitha_** là một loài cá biển thuộc chi _Cephalopholis_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1991. ## Từ nguyên Từ định danh bắt nguồn từ _aîthos_
**_Cephalopholis_** là một chi cá biển trong họ Cá mú. Chi này được lập ra bởi Bloch và Schneider vào năm 1801. ## Từ nguyên Từ định danh được ghép bởi hai âm tiết trong