✨Cantherhines pardalis

Cantherhines pardalis

Cantherhines pardalis là một loài cá biển thuộc chi Cantherhines trong họ Cá bò giấy. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1837.

Từ nguyên

Tính từ định danh pardalis trong tiếng Latinh nghĩa là "như báo hoa mai", hàm ý đề cập đến những đốm sát nhau phủ khắp cơ thể loài này.

Phân bố và môi trường sống

C. pardalis có phân bố rộng khắp Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, gồm cả biển Đỏ. Từ Đông Phi trải dài về phía đông đến quần đảo Pitcairn, ngược lên phía bắc đến miền nam Nhật Bản và Hàn Quốc, xa về phía nam đến Nam Phi và Úc. Ninh Thuận, vịnh Nha Trang và quần đảo Trường Sa, cũng như bờ biển Bắc Hải Vân (Thừa Thiên Huế).

C. pardalis sống trên các rạn san hô, phổ biến ở khu vực đất bùn, độ sâu đến khoảng 20 m.

Mô tả

Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở C. pardalis là 25 cm.

Số gai vây lưng: 2; Số tia vây lưng: 32–36; Số gai vây hậu môn: 0; Số tia vây hậu môn: 29–32; Số tia vây ngực: 12–14.

Trứng đã thụ tinh có hình cầu, đường kính khoảng 0,50–0,53 mm, khoảng quanh noãn hoàng (perivitelline space) hẹp, noãn hoàng đồng nhất, trong suốt, màu xanh lục. Noãn chứa khoảng 20 giọt mỡ gần như không màu với kích thước khoảng 0,01–0,13 mm. Thời gian ấp trứng ở nhiệt độ 25 °C là khoảng 33 giờ. Tiền ấu trùng mới nở dài 1,70–1,75 mm.

Thương mại

C. pardalis ít có giá trị thương mại.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Cantherhines pardalis_** là một loài cá biển thuộc chi _Cantherhines_ trong họ Cá bò giấy. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1837. ## Từ nguyên Tính từ định danh _pardalis_
**_Cantherhines_** là một chi cá biển thuộc họ Cá bò giấy. Chi này được lập bởi William John Swainson vào năm 1839. ## Từ nguyên Không rõ hàm ý trong tên gọi của chi. Theo
nhỏ|phải|Một con cá bò hòm **Cá bò** là tên gọi trong tiếng Việt để chỉ một số loài cá và họ cá khác nhau. Phần lớn trong số các loài cá bò này nằm ở