✨Beryli sulfide

Beryli sulfide

Beryli sulfide là một hợp chất vô cơ, có thành phần gồm hai nguyên tố là beryli và lưu huỳnh, với công thức hóa học được quy định là BeS.

Thuộc tính cơ bản

BeS là một hợp chất tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng, khối lượng mol là 41,078 g/mol và khối lượng riêng là 2,36 g/cm³. BeS có số định danh theo CAS là 13598-22-6.

Điều chế

Beryli sulfide dạng bột có thể được điều chế bởi phản ứng của lưu huỳnh và beryli với điều kiện có chất xúc tác là khí hydro, bằng cách đun nóng hỗn hợp trên trong khoảng từ 10 đến 20 phút, với nhiệt độ cần có là từ 1000 đến 1300 ℃.

Ngoài ra, hợp chất này có thể được điều chế bằng phản ứng của beryli chloride và hydro sulfide ở nhiệt độ là 1150 ℃, mặc dù vậy, phản ứng này sẽ để lại thêm một phụ phẩm không mong muốn là clo.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Beryli sulfide** là một hợp chất vô cơ, có thành phần gồm hai nguyên tố là beryli và lưu huỳnh, với công thức hóa học được quy định là BeS. ## Thuộc tính cơ bản
**Nhôm** là một nguyên tố hóa học có ký hiệu **Al** và số nguyên tử 13. Nhôm có khối lượng riêng thấp hơn các kim loại thông thường khác, khoảng một phần ba so với
thumb|upright=1.2|Tinh thể [[osmi, một kim loại nặng có khối lượng riêng lớn gấp hai lần chì]] **Kim loại nặng** (tiếng Anh: _heavy metal_) thường được định nghĩa là kim loại có khối lượng riêng, khối
Các **vật liệu gốm** đề cập tới trong bài này là các hóa chất chủ yếu ở dạng oxide, được sử dụng trong công nghiệp gốm sứ. Chúng có thể phân loại một cách tương
**Calci**, hay còn được viết là **canxi**, là một nguyên tố hóa học có ký hiệu **Ca** và số nguyên tử 20. Là một kim loại kiềm thổ, calci có độ phản ứng cao: nó