✨Acid diphosphoric

Acid diphosphoric

Axit điphotphoric, còn gọi là axit pyrophotphoric, là hóa chất axit vô cơ có công thức H4P2O7.

Tính chất vật lý

Chất này lỏng sánh như siro, hoặc là chất nhớt trắng, không màu, không mùi, có tính hút ẩm, tan trong nước, đietyl ete,...

Tính chất hóa học

Axit điphotphoric từ từ thủy phân thành axit photphoric. : H4P2O7 + H2O 2H3PO4 (Phản ứng thuận nghịch)

Ngoài ra, axit điphotphoric khi đun nóng bị mất nước và chuyển thành axit metaphotphoric: : H4P2O7 → 2HPO3 + H2O

Axit metaphotphoric cũng từ từ bị thủy phân thành axit photphoric: : HPO3 + H2O → H3PO4

Axit điphotphoric là một axit vô cơ mạnh trung bình. Cation, muối, este của axit điphotphoric là muối điphotphat.

Điều chế

Vì axit điphotphoric không thể điều chế bằng cách cho điphotpho pentaoxit tác dụng với nước nên nó được điều chế bằng cách đun nóng Axit phosphoric ở nhiệt độ 100 - 125oC:

: 2H3PO4 → H4P2O7 + H2O

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Axit điphotphoric**, còn gọi là **axit pyrophotphoric**, là hóa chất axit vô cơ có công thức **H4P2O7**. ## Tính chất vật lý Chất này lỏng sánh như siro, hoặc là chất nhớt trắng, không màu,
thumb|[[Kẽm, một kim loại điển hình, đang phản ứng với acid hydrochloric, một acid điển hình.|228x228px]] **Acid** (bắt nguồn từ ), thường được phiên âm là **axít**, Thể loại acid đầu tiên là chất cho
**Acid phosphoric**, hay đúng hơn là **acid orthophosphoric** là một acid có tính oxy hóa trung bình và có công thức hóa học H3PO4. ## Tính chất vật lý **Acid phosphoric** là chất rắn tinh
**Acid pemonophosphoric** là tên một loại acid có công thức phân tử H3PO5. Acid này được tạo ra lần đầu tiên bởi J. Schmidlin và P. Massini vào năm 1910 bằng cách cho acid diphosphoric