✨1. deild karla (bóng đá)

1. deild karla (bóng đá)

Inkassodeildin () là một giải đấu bóng đá ở Iceland, nằm ở cấp độ 2 trong Hệ thống các giải bóng đá ở Iceland. Giải đấu được thành lập năm 1955 và đương kim vô địch là Fylkir. Giải mở rộng thành 12 đội từ mùa giải 2007, sau nhiều năm chỉ có 10 đội tham gia. Từ 2008, cả ba hạng đấu hàng đầu Iceland đều có 12 đội bóng.

Câu lạc bộ hiện tại (2018)

Lịch sử

Lịch sử vô địch

1955 ÍBA (Akureyri) 1956 ÍBH (Hafnarfjörður) 1957 Keflavík (Keflavík) 1958 Þróttur R. (Reykjavík) 1959 ÍBA (Akureyri) 1960 ÍBH (Hafnarfjörður) 1961 ÍBÍ (Ísafjörður) 1962 Keflavík (Keflavík) 1963 Þróttur R. (Reykjavík) 1964 ÍBA (Akureyri) 1965 Þróttur R. (Reykjavík) 1966 Fram (Reykjavík) 1967 ÍBV (Vestmannaeyjar) 1968 ÍA (Akranes) 1969 Víkingur R. (Reykjavík) 1970 Breiðablik (Kópavogur) 1971 Víkingur R. (Reykjavík) 1972 ÍBA (Akureyri) 1973 Víkingur R. (Reykjavík) 1974 FH (Hafnarfjörður) *1975 Breiðablik (Kópavogur)

1976 ÍBV (Vestmannaeyjar) 1977 Þróttur R. (Reykjavík) 1978 KR (Reykjavík) 1979 Breiðablik (Kópavogur) 1980 KA (Akureyri) 1981 Keflavík (Keflavík) 1982 Þróttur R. (Reykjavík) 1983 Fram (Reykjavík) 1984 FH (Hafnarfjörður) 1985 ÍBV (Vestmannaeyjar) 1986 Völsungur (Húsavík) 1987 Víkingur R. (Reykjavík) 1988 FH (Hafnarfjörður) 1989 Stjarnan (Garðabær) 1990 Víðir (Garður) 1991 ÍA (Akranes) 1992 Fylkir (Reykjavík) 1993 Breiðablik (Kópavogur) 1994 Grindavík (Grindavík) 1995 Fylkir (Reykjavík) *1996 Fram (Reykjavík)

1997 Þróttur R. (Reykjavík) 1998 Breiðablik (Kópavogur) 1999 Fylkir (Reykjavík) 2000 FH (Hafnarfjörður) 2001 Þór (Akureyri) 2002 Valur (Reykjavík) 2003 Keflavík (Reykjanesbær) 2004 Valur (Reykjavík) 2005 Breiðablik (Kópavogur) 2006 Fram (Reykjavík) 2007 Grindavík (Grindavík) 2008 ÍBV (Vestmannaeyjar) 2009 UMF Selfoss (Selfoss) 2010 Víkingur R. (Reykjavík) 2011 ÍA (Akranes) 2012 Þór A. (Akureyri) 2013 Fjölnir (Reykjavík) 2014 Leiknir R. (Reykjavík) 2015 Víkingur Ó. (Ólafsvík) 2016 KA (Akureyri) *2017 Fylkir (Reykjavík)

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Inkassodeildin** () là một giải đấu bóng đá ở Iceland, nằm ở cấp độ 2 trong Hệ thống các giải bóng đá ở Iceland. Giải đấu được thành lập năm 1955 và đương kim vô
**Mùa giải 1976** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 22 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ### Playoff cho một suất ở Úrvalsdeild Đội đứng thứ hai 1.
**Mùa giải 2006** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 52 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng NOTE:Vì 1. deild karla mở rộng thành 12 đội, có 2 đội
**Mùa giải 2011** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 57 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Stadia and locations ## Bảng xếp hạng ## Kết quả Mỗi đội thi đấu với
**Mùa giải 2007** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 53 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng Ghi chú:Vì Úrvalsdeild mở rộng thành 12 đội, có 3 đội thăng
**Mùa giải 2002** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 48 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng Ghi chú: Leiftur và Dalvík hợp nhất, dẫn đến việc Afturelding thăng
**Mùa giải 2010** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 56 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Sân vận động và địa điểm ## Bảng xếp hạng ## Kết quả Mỗi đội
**Mùa giải 2009** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 55 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 2008** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 54 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 2005** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 51 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 2004** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 50 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 2003** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 49 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 2001** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 47 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1999** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 45 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 2000** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 46 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1997** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 43 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1998** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 44 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1996** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 42 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1994** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 40 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1995** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 41 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1993** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 39 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1991** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 37 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1992** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 38 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1989** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 35 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1990** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 36 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1988** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 34 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1986** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 32 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1987** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 33 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1984** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 30 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1985** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 31 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1983** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 29 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1981** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 27 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1982** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 28 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1980** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 26 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1978** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 24 của bóng đá hạng hai ở Iceland. Đây được xem là mùa giải duy nhất KR thi đấu bên ngoài hạng cao nhất.
**Mùa giải 1979** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 25 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1977** của **1. deild karla** là mùa giải thứ 23 của bóng đá hạng hai ở Iceland. ## Bảng xếp hạng ## Danh sách ghi bàn
**Mùa giải 1976** của **2. deild karla** là mùa giải thứ 11 của giải bóng đá hạng ba ở Iceland. ## Bảng A ## Bảng B ## Bảng C ## Bảng D ## Bảng E
**Besta deild karla** () là một giải bóng đá chuyên nghiệp ở Iceland và là cấp độ cao nhất của hệ thống giải bóng đá Iceland. Giải đấu được thành lập vào năm 1912 với
**Mùa giải 1977** của **2. deild karla** là mùa giải thứ 12 của giải bóng đá hạng ba ở Iceland. ## Bảng A ## Bảng B ## Bảng C ## Bảng D ## Bảng E
**Mùa giải 1980** của **2. deild karla** là mùa giải thứ 15 của giải bóng đá hạng ba ở Iceland. ## Bảng A ## Bảng B ## Bảng C ## Bảng D ## Bảng E
**Mùa giải 1978** của **2. deild karla** là mùa giải thứ 13 của giải bóng đá hạng ba ở Iceland. ## Bảng A ## Bảng B ## Bảng C ## Bảng D ## Bảng E
**Mùa giải 1979** của **2. deild karla** là mùa giải thứ 14 của giải bóng đá hạng ba ở Iceland. ## Bảng A ## Bảng B ## Bảng C ## Bảng D ## Bảng E
**Þórir Jóhann Helgason** (sinh ngày 28 tháng 9 năm 2000) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Iceland hiện tại đang thi đấu ở vị trí tiền vệ tấn công cho câu lạc
**Cristian Nicușor Pușcaș** (sinh ngày 20 tháng 1 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá người România thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Dunărea Călărași.
**Reynir Sandgerði**, hay có tên **Reynir S.**, là một câu lạc bộ thể thao Iceland đến từ Sandgerði ở bán đảo Reykjanes. Câu lạc bộ có các đội bóng đá, bóng rổ và bơi lội.