✨Besta deild karla

Besta deild karla

Besta deild karla () là một giải bóng đá chuyên nghiệp ở Iceland và là cấp độ cao nhất của hệ thống giải bóng đá Iceland. Giải đấu được thành lập vào năm 1912 với tên gọi Giải vô địch Iceland. Do mùa đông khắc nghiệt ở Iceland, giải đấu thường được tổ chức vào mùa xuân và mùa hè (từ tháng 4 đến tháng 9). Giải đấu do Hiệp hội bóng đá Iceland (KSÍ) quản lý và có 12 đội. Vào cuối mùa giải 2022–23, UEFA xếp hạng giải đấu ở vị trí thứ 48 tại châu Âu. 

Từ ngày 27 tháng 4 năm 2009 đến năm 2022, giải đấu đã có một thỏa thuận tích cực về quyền sử dụng tên giải đấu với Ölgerðin, đơn vị nhượng quyền thương mại của Pepsi tại Iceland. Từ mùa giải 2019 đến hết mùa giải 2021, giải đấu thường được gọi là Pepsi Max deildin (The Pepsi Max League). Vào ngày 24 tháng 2 năm 2022, giải đấu được đổi tên thành Besta deild karla.

Các câu lạc bộ thi đấu với nhau trên sân nhà và sân khách. Vào cuối mỗi mùa giải, hai đội có ít điểm nhất sẽ xuống hạng Nhất (1. deild karla), sau đó hai đội có điểm cao nhất sẽ thăng hạng lên hạng cao hơn. Đội vô địch sẽ tham dự UEFA Champions League ở vòng loại thứ hai. Các đội xếp thứ hai, thứ ba và thứ tư sẽ giành quyền tham dự UEFA Europa League ở vòng loại thứ nhất.

Nỗ lực của KSÍ nhằm củng cố nền bóng đá Iceland đã giúp chỉ có một đội xuống hạng Nhất trong mùa giải 2007 và ba câu lạc bộ thăng hạng lên giải đấu cao nhất, nâng số câu lạc bộ tham gia giải đấu lên con số hiện tại.

Số danh hiệu vô địch là: KR với 27 lần, Valur với 23 lần, và ÍA và Fram Reykjavík mỗi đội có 18 lần. FH có 8 lần và Víkingur có 7 lần. Đội giữ danh hiệu năm 2024 là Breiðablik.

Các câu lạc bộ tham dự (2013)

  • Breiðablik (Kópavogur)
  • FH (Hafnarfjörður)
  • Fram Reykjavík (Reykjavík)
  • Fylkir (Reykjavík)
  • ÍA (Akranes)
  • ÍBV (Vestmannaeyjar)
  • Keflavík (Keflavík)
  • KR (Reykjavík)
  • Stjarnan (Garðabær)
  • Valur (Reykjavík)
  • Víkingur Ó. (Ólafsvík)
  • Þór A. (Akureyri)

Lịch sử

Danh sách các đội vô địch

Trong hơn 100 năm tồn tại, giải bóng đá vô địch quốc gia Iceland đã được 11 đội bóng đăng quang. KR là đội bóng có nhiều danh hiệu nhất, với 27 lần. Stjarnan là đội bóng mới nhất gia nhập danh sách này, giành chức vô địch đầu tiên vào năm 2014.

Giải đấu này được thống trị bởi các đội bóng đến từ Vùng Thủ đô, nơi chiếm gần hai phần ba dân số Iceland. Chỉ có bốn đội bóng ngoài khu vực này từng vô địch: Keflavík, ÍA, ÍBV, và KA. ÍBV (Vestmannaeyjar) và KA (Akureyri) đã giành được bốn chức vô địch; đây là những câu lạc bộ xa thủ đô nhất.

Vòng đơn 1912: KR (Reykjavík) 1913: Fram Reykjavík (Reykjavík) 1914: Fram Reykjavík (Reykjavík) 1915: Fram Reykjavík (Reykjavík) 1916: Fram Reykjavík (Reykjavík) 1917: Fram Reykjavík (Reykjavík) 1918: Fram Reykjavík (Reykjavík) 1919: KR (Reykjavík) 1920: Víkingur (Reykjavík) 1921: Fram Reykjavík (Reykjavík) 1922: Fram Reykjavík (Reykjavík) 1923: Fram Reykjavík (Reykjavík) 1924: Víkingur (Reykjavík) 1925: Fram Reykjavík (Reykjavík) 1926: KR (Reykjavík) 1927: KR (Reykjavík) 1928: KR (Reykjavík) 1929: KR (Reykjavík) 1930: Valur (Reykjavík) 1931: KR (Reykjavík) 1932: KR (Reykjavík) 1933: Valur (Reykjavík) 1934: KR (Reykjavík) 1935: Valur (Reykjavík) 1936: Valur (Reykjavík) 1937: Valur (Reykjavík) 1938: Valur (Reykjavík) 1939: Fram Reykjavík (Reykjavík) 1940: Valur (Reykjavík) 1941: KR (Reykjavík) 1942: Valur (Reykjavík) 1943: Valur (Reykjavík) 1944: Valur (Reykjavík) 1945: Valur (Reykjavík) *1946: Fram Reykjavík (Reykjavík)

1947: Fram Reykjavík (Reykjavík) 1948: KR (Reykjavík) 1949: KR (Reykjavík) 1950: KR (Reykjavík) 1951: ÍA (Akranes) 1952: KR (Reykjavík) 1953: ÍA (Akranes) 1954: ÍA (Akranes) 1955: KR (Reykjavík) 1956: Valur (Reykjavík) 1957: ÍA (Akranes) 1958: ÍA (Akranes) Vòng đôi 1959: KR (Reykjavík) 1960: ÍA (Akranes) 1961: KR (Reykjavík) 1962: Fram Reykjavík (Reykjavík) 1963: KR (Reykjavík) 1964: ÍBK (Keflavík) 1965: KR (Reykjavík) 1966: Valur (Reykjavík) 1967: Valur (Reykjavík) 1968: KR (Reykjavík) 1969: ÍBK (Keflavík) 1970: ÍA (Akranes) 1971: ÍBK (Keflavík) 1972: Fram Reykjavík (Reykjavík) 1973: ÍBK (Keflavík) 1974: ÍA (Akranes) 1975: ÍA (Akranes) 1976: Valur (Reykjavík) 1977: ÍA (Akranes) 1978: Valur (Reykjavík) 1979: ÍBV (Vestmannaeyjar) 1980: Valur (Reykjavík)

1981: Víkingur (Reykjavík) 1982: Víkingur (Reykjavík) 1983: ÍA (Akranes) 1984: ÍA (Akranes) 1985: Valur (Reykjavík) 1986: Fram Reykjavík (Reykjavík) 1987: Valur (Reykjavík) 1988: Fram Reykjavík (Reykjavík) 1989: KA (Akureyri) 1990: Fram Reykjavík (Reykjavík) 1991: Víkingur (Reykjavík) 1992: ÍA (Akranes) 1993: ÍA (Akranes) 1994: ÍA (Akranes) 1995: ÍA (Akranes) 1996: ÍA (Akranes) 1997: ÍBV (Vestmannaeyjar) 1998: ÍBV (Vestmannaeyjar) 1999: KR (Reykjavík) 2000: KR (Reykjavík) 2001: ÍA (Akranes) 2002: KR (Reykjavík) 2003: KR (Reykjavík) 2004: FH (Hafnarfjörður) 2005: FH (Hafnarfjörður) 2006: FH (Hafnarfjörður) 2007: Valur (Reykjavík) 2008: FH (Hafnarfjörður) 2009: FH (Hafnarfjörður) 2010: UBK (Kópavogur) 2011: KR (Reykjavík) 2012: FH (Hafnarfjörður) 2013: KR (Reykjavík) 2014:Stjarnan 2015:FH (Hafnarfjörður) 2016:FH (Hafnarfjörður) 2017:Valur (Reykjavík) 2018:Valur (Reykjavík)

  • 2019: KR (Reykjavík)
  • 2020: Valur (Reykjavík)
  • 2021: Víkingur (Reykjavík)
  • 2022: Breiðablik (Kópavogur)
  • 2023: Víkingur (Reykjavík)
  • 2024: Breiðablik (Kópavogur)

Tổng số lần vô địch

*Các câu lạc bộ được in đậm hiện đang chơi ở giải đấu hàng đầu.

Các giải thưởng khác

Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất

Vua phá lưới

Cầu thủ xuất sắc nhất giải

Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất giải

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Besta deild karla** () là một giải bóng đá chuyên nghiệp ở Iceland và là cấp độ cao nhất của hệ thống giải bóng đá Iceland. Giải đấu được thành lập vào năm 1912 với