✨Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đen ván gỗ vách lưới (tay cầm trắng)
Tủ dụng cụ 61cm - 01 hộc kéo màu đen chân tăng chỉnh ván gỗ vách lưới (tay cầm trắng)
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
1. THÔNG SỐ CHUNG
- Kích thước đóng gói/ Package dimension: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H
Kích thước sản phẩm/ Product dimension: 61cm W x 40.5cm D x 127cm H (Đã bao gồm chiều cao vách lưới )
Khối lượng sản phẩm/ Net weight: 32.6kg
Bảo hành/ Warranty: 2 năm / 2 years.
- TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng/ Overall capacity:
-
Tổng: 450 kg
-
Tủ / Door base cabinet: 450 kg. Quantiny: 01
-
Hộc kéo nhỏ/ Small Drawer: 45 kg/ Drawer. Quantiny: 03
-
Hộc kéo lớn/ Bid Drawer: 90kg/ drawer.Quantiny: 01
Hộc kéo/ Drawers:
-
Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantiny: 04
-
Sử dụng ray trượt bi 3 tầng / Ball bearing slides.
-
Tải trọng / Câpcity: 45 kg/ hộc kéo.
-
Chu kỳ đóng má / Usage cycle: 40,000 lần.
3. KHÁC / OTHERS
Sơn phủ/ Coating:
Màu / Color:
-
Đen nhám / Matt Black
-
Đỏ nhám / Matt Red
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Pawder coating technalogy.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
- TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D2794: impact test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép: ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
Giấy chứng nhận Nhà Phân Phối được Ủy Quyền:
VNĐ: 3,941,000