✨Tortilla

Tortilla

Tortilla là một loại bánh mì dạng dẹt được làm từ bột bắp hoặc bột mì có xuất xứ từ Mexico và các nước châu Nam Mỹ. Bánh Tortilla là một nét độc đáo của ẩm thực Mexico. Loại truyền thống dùng bột bắp. Tortilla dùng làm vỏ, có thể thêm nhân thịt, trứng, rau và guacamole.

Tổng quan

Loại bánh này phổ biến ở Trung Mỹ, có mặt hàng trăm năm nay từ thời Tiền Colombo. Về tên gọi "tortilla" thì gốc là từ tiếng Tây Ban Nha "torta", tức là một loại bánh hình tròn. Tiếp vĩ ngữ "-illa" có nghĩa là "be bé" nên tortilla là bánh tròn be bé.

Tortilla là một phần cơ bản trong bữa ăn người Mexico với hơn 104 triệu dân tiêu thụ mỗi ngày ít nhất một lần, tương tự như người Việt dùng cơm nhưng ở dạng như cái bánh tráng.

Tortilla được dùng như một thành phần trong các món taco, burrito và enchilada, khác nhau là nhân bên trong và cách nấu: chiên, hấp, nướng. Bánh truyền thống dùng bột bắp hòa với nước, thêm một số loại gia vị rồi đem chiên khô trên chảo nóng. Bánh được ăn kèm với các loại nhân hay súp.

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tortilla** là một loại bánh mì dạng dẹt được làm từ bột bắp hoặc bột mì có xuất xứ từ Mexico và các nước châu Nam Mỹ. Bánh Tortilla là một nét độc đáo của
nhỏ|Cách làm quesadilla pho mát nhỏ|Cả cái quesadilla nhỏ|Những miếng quesadilla được chia nhỏ ra để trình bày món ăn Bánh **quesadilla** (; liên_kết=| Về âm thanh này) là một món ăn Mexico và một
**John Ernst Steinbeck, Jr.** (27 tháng 2 năm 1902 – 20 tháng 12 năm 1968) là một tiểu thuyết gia người Mỹ được biết đến như là ngòi bút đã miêu tả sự đấu tranh
nhỏ|Chile con queso trong một nhà hàng **Chile con queso** (Từ tiếng Tây Ban Nha cho "ớt với pho mát"), đôi khi được gọi đơn giản là **queso**, là một món khai vị hoặc món
**Enchilada** (, ) là một món ăn của México. Nguyên liệu chính của món này bao gồm thịt, pho mát, khoai tây, rau, các loại đậu và nước sốt, tất cả cuộn lại trong lớp
nhỏ|Ẩm thực Belize (Món Fry jacks with eggs and salsa) **Ẩm thực Belize** là sự pha trộn của nền ẩm thực đa dạng của tất cả các dân tộc sống trên đất nước Belize. Bữa
nhỏ|phải|Nem được cuốn trước khi rán **Món cuốn** (_Spring roll_) là một loạt các món khai vị ở dạng cuộn/cuốn hoặc điểm tâm được tìm thấy trong ẩm thực Đông Á, ẩm thực Nam Á,
**Fajita** (; ) trong ẩm thực Tex-Mex và México chỉ những loại thịt nướng thường được phục vụ dưới dạng taco, đặt trên bánh tortilla làm từ bột mì (hoặc ngô). Thuật ngữ này ban
**Gà rán miền Nam Hoa Kỳ**, hay còn gọi là **gà rán**, là một món ăn xuất xứ từ miền Nam Hoa Kỳ; nguyên liệu chính là những miếng thịt gà đã được lăn bột
nhỏ|phải|Chapati roti nhỏ|phải|Bánh mì roti nhỏ|phải|Bánh bột bắp Tortilla nhỏ|phải|Nan là loại bánh mì A Phú Hãn nhỏ|phải|Chapati là loại bánh mì dẹt nướng phổ biến ở Nam Á nhỏ|phải|Pita nhỏ|phải|Roti bhindi nhỏ|phải|Bánh mì Naan
Trong ẩm thực, **ốp lết** (nguyên văn tiếng Pháp là **omelette**) là một món ăn được làm từ trứng đánh lên, rán bằng bơ hoặc dầu ăn trên chảo rán. Một vài loại omelette có
**Kem chiên** (tiếng Anh: **Fried ice cream**) là một món tráng miệng được làm từ một muỗng kem tẩm bột và được chiên giòn, tạo ra lớp vỏ ngoài, nóng, giòn xung quanh lớp kem
nhỏ|Đậu tán chiên đã được chuẩn bị trong một cái chảo. nhỏ|Đậu tán chiên **Đậu tán chiên** (Tiếng Anh: _refried beans)_ (Tiếng Tây Ban Nha: _frijoles refritos)_ là một món đậu nấu chín và nghiền
thumb|right|Món phở của Việt Nam **Món ăn quốc gia** (_National dish_) hay **món ăn quốc dân** là một món ăn tiêu biểu, phổ biến cho một nền ẩm thực gắn liền với một quốc gia
nhỏ|phải|Món ăn truyền thống ở Cuba (cơm với đậu đen) **Ẩm thực Cuba** là sự pha trộn của các món ăn châu Phi, Tây Ban Nha và các món ăn Caribe, đây là sự kết