✨Thalassoma bifasciatum

Thalassoma bifasciatum

Thalassoma bifasciatum là một loài cá biển thuộc chi Thalassoma trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1791.

Từ nguyên

Từ định danh bifasciatum trong tiếng Latinh có nghĩa là "hai dải sọc" (bi: "hai" + fasciatum: "có sọc"), hàm ý đề cập đến hai dải sọc màu đen sau đầu màu xanh lam của cá đực trưởng thành.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

T. bifasciatum có phạm vi phân bố rộng rãi ở Tây Bắc Đại Tây Dương. Từ vùng bờ biển phía nam Hoa Kỳ, loài cá này được ghi nhận trên hầu hết bờ biển vịnh México, mở rộng phạm vi đến khắp chuỗi đảo Antilles và biển Caribe, trải dài đến bờ biển Venezuela và Trinidad và Tobago; xa nhất về phía bắc có mặt ở Bermuda.

T. bifasciatum sống gần các rạn san hô viền bờ và trong các thảm cỏ biển ở độ sâu đến 40 m. Giai đoạn cá bột kéo dài từ 33 đến 64 ngày.

Cá đực trưởng thành có đầu màu xanh lam óng với thân màu xanh lục lam với hai dải đen sau đầu, được ngăn cách bởi một dải trắng xanh. Vây đuôi có viền đen ở hai thùy. Cá con có sọc đen dọc theo đường bên; lốm đốm đỏ nhạt trên đầu. Ở cá con sống trên các rạn san hô, vùng thân trên sọc đen này có màu vàng, còn những cá thể con sống gần bờ lại có màu trắng ở vùng thân này; thân dưới sọc đen có màu trắng ở cả hai. Cá đực đang phát triển và cá cái (giai đoạn trung gian) có màu sắc như cá con, nhưng sọc đen được ngắt thành các đốm sẫm màu hoặc rất mờ.

Cá đực trưởng thành có thể thay đổi màu sắc cơ thể từ xanh lục sáng sang màu sang trắng đục. Màu xanh lục sáng hiện rõ khi T. bifasciatum tỏ ra hung hãn và rượt đuổi những loài cá khác, còn màu trắng đục xuất hiện khi chúng đang tán tỉnh với những con cá cái và trong quá trình sinh sản. Vì vậy, màu sắc cơ thể cho thấy "ý định" của cá trong vài giây tới.

Số gai ở vây lưng: 8; Số tia vây ở vây lưng: 12 - 13; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 10 - 11.

Ký sinh Kudoa ovivora có thể được tìm thấy trong buồng trứng của T. bifasciatum cái, làm giảm khả năng sinh sản của cá cái và ảnh hưởng đến sự thay đổi giới tính của chúng. Dữ liệu khảo sát cho thấy, sự thay đổi giới tính ở T. bifasciatum cái bị nhiễm ký sinh K. ovivora diễn ra sớm hơn và ở kích thước nhỏ hơn so với những con cá cái không bị nhiễm ký sinh.

Thương mại

T. bifasciatum được xem là một loài cá cảnh, và là một trong những loài đứng đầu danh sách xuất khẩu ở Florida và Puerto Rico.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Thalassoma bifasciatum_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1791. ## Từ nguyên Từ định danh _bifasciatum_ trong tiếng
**_Montastraea cavernosa_** là một loài san hô trong họ Faviidae. Chúng thường được tìm thấy trong vùng biển Caribbean. Nó hình thành những tảng lớn và đôi khi phát triển thành tấm. Polyp của nó
**_Scarus coelestinus_** là một loài cá biển thuộc chi _Scarus_ trong họ Cá mó. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1840. ## Từ nguyên Tính từ định danh của loài trong