✨Scolopsis frenata

Scolopsis frenata

Scolopsis frenata là một loài cá biển thuộc chi Scolopsis trong họ Cá lượng. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1830.

Từ nguyên

Từ định danh frenata trong tiếng Latinh nghĩa là "có đeo dây cương", hàm ý đề cập đến sọc vàng từ chóp mõm qua phần trên của mắt.

Phân bố và môi trường sống

S. frenata có phân bố tập trung ở Madagascar và các đảo quốc lân cận (Seychelles, Réunion, Mauritius) về phía đông đến quần đảo Chagos.

Mô tả

Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở C. frenata là 26 cm.

Sinh thái

S. frenata thường sống thành từng nhóm nhỏ, cá con sống đơn độc.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Scolopsis frenata_** là một loài cá biển thuộc chi _Scolopsis_ trong họ Cá lượng. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1830. ## Từ nguyên Từ định danh _frenata_ trong tiếng