✨Scabricola
Scabricola là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae.
Các loài
Các loài thuộc chi Scabricola bao gồm:
- Scabricola alabaster (Sowerby, 1900)
- Scabricola barrywilsoni (J. Cate)
- Scabricola caerulea (Reeve, 1844)
- Scabricola condei Guillot de Suduiraut, 2001
- Scabricola coriacea (Reeve, 1845)
- Scabricola dampierensis Salisbury & Heinicke, 1998
- Scabricola desetangsii (Kiener, 1838)
- Scabricola eximia (A. Adams, 1853)
- Scabricola geigeri Poppe, Tagaro & Salisbury, 2009
- Scabricola gorii Turner, 2007
- Scabricola granatina Lamarck
- Scabricola lavoisieri Guillot de Suduiraut, 2002
- Scabricola martini Poppe & Tagaro, 2006
- Scabricola padangensis (Thiele, 1925)
- Scabricola parkinsoni Salisbury & Wolff, 2005
- Scabricola petiti Poppe & Tagaro, 2006
- Scabricola potensis (Montrouzier, 1858)
- Scabricola scabriuscula
- Scabricola splendidula Salisbury & Guillot de Suduiraut, 2003
- Scabricola variegata (Gmelin, 1791)
- Scabricola vicdani Cernohorsky, 1981 ; Subgenus Scabricola (Swainsonia) H. & A. Adams, 1853
- Scabricola casta (Gmelin, 1791)
- Scabricola fissurata (Lamarck, 1811)
- Scabricola fusca (Swainson, 1824)
- Scabricola newcombii (Pease, 1869)
- Scabricola ocellata (Swainson, 1831)
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Scabricola_** là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae. ## Các loài Các loài thuộc chi _Scabricola_ bao gồm: * _Scabricola alabaster_ (Sowerby, 1900) *
**_Scabricola padangensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập
**_Scabricola barrywilsoni_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Scabricola alabaster_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Scabricola caerulea_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Scabricola condei_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Scabricola casta_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Scabricola dampierensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Scabricola coriacea_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Scabricola desetangsii_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Scabricola (Swainsonia) fusca_**, tên tiếng Anh: _dusky mitre_, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả Loài này
**_Scabricola eximia_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Scabricola geigeri_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Scabricola granatina_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Scabricola gorii_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Scabricola martini_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Scabricola lavoisieri_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Scabricola newcombii_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Scabricola ocellata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập
**_Scabricola petiti_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Scabricola parkinsoni_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Scabricola potensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Scabricola splendidula_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Scabricola scabriuscula_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Scabricola variegata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Scabricola vicdani_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Imbricaria bicolor_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập