✨Roa rumsfeldi

Roa rumsfeldi

Roa rumsfeldi là một loài cá biển thuộc chi Roa trong họ Cá bướm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2017.

Từ nguyên

Từ định danh rumsfeldi được đặt theo tên của Donald Rumsfeld, cố Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, người nổi tiếng với cụm từ “there are known knowns – there are unknown unknowns” (tạm dịch: “có những thứ ta biết là bản thân biết – có những thứ ta không biết là bản thân không biết”) trong câu nói của chính ông khi đề cập đến những bất ổn trong chiến tranh. Các tác giả đã khéo léo áp dụng ngữ cảnh vào việc phân loại đối với loài cá này khi chúng được biết đến là một loài chưa được mô tả.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

trái|nhỏ|211x211px|Cá thể R. rumsfeldi tại Viện Khoa học California R. rumsfeldi hiện chỉ được biết đến tại eo biển đảo Verde (Trung Philippines). Loài này được tìm thấy trên các rạn san hô ở độ sâu khoảng 100–130 m, nơi có những mỏm đá được bao phủ bởi lớp trầm tích mịn và có hải lưu chảy qua.

San hô mềm (không có tảo cộng sinh), san hô cứng và san hô đen là những loài thủy sinh không xương sống phổ biến nhất ở môi trường này.

Số gai ở vây lưng: 11; Số tia vây ở vây lưng: 20; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 17; Số tia vây ở vây ngực: 13; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Roa rumsfeldi_** là một loài cá biển thuộc chi _Roa_ trong họ Cá bướm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2017. ## Từ nguyên Từ định danh _rumsfeldi_ được đặt theo
**_Roa modesta_** là một loài cá biển thuộc chi _Roa_ trong họ Cá bướm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1844. ## Từ nguyên Tính từ định danh _modesta_ trong tiếng
**_Roa_** là một chi cá biển thuộc họ Cá bướm. Các loài trong chi này được phân bố ở Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. ## Từ nguyên Từ _roa_ trong ngôn ngữ của
**_Roa jayakari_** là một loài cá biển thuộc chi _Roa_ trong họ Cá bướm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1939. ## Từ nguyên Từ định danh _rumsfeldi_ được đặt theo