✨Requiescat in pace

Requiescat in pace

Requiescat in pace (thường được viết tắt là RIP hoặc R.I.P) là một cụm từ tiếng Latinh thường được viết hoặc khắc trên bia mộ của người đã chết, mang nghĩa là "Hãy yên nghỉ" hoặc "Hãy nghỉ ngơi trong an bình". Truyền thống này xuất phát từ Giáo hội Công giáo, có từ thời Lễ nghi Tridentine.

Trong các ngôn ngữ khác

  • (P.N.P.)
  • *tiếng Anh: Rest in peace

  • (Orqod fi salaam)
  • (G.B.)
  • (Spačyvaj u spakoi)
  • (Pochivaj v mir)
  • (DEP)
  • (bính âm: ān xí)
  • Tiếng Slav Giáo hội / Tiếng Slav Giáo hội cổ: 77x23px (, "Vương quốc Thiên Đường [cho anh ấy/cô ấy]")
  • (R.P.)
  • (R.E.P.)
  • ("May God grant him/her eternal life")
  • ()
  • (Tehe nishmato tsrura bitsror hahayim)
  • (Hindi, India) {divangat Atma ko shanti}
  • (H.Í.F.)
  • (B.d.T.)
  • (Lit.On God's right may his/her soul be)
  • (R.I.P.)
  • (Yasurakani nemure)
  • (Goinui myeongbogeul bimnida)
  • (Jatkan jeri jayluu bolsun)
  • (Pochivaj vo mir)
  • () ** Trước sửa đổi: Покойся съ миромъ
  • (lit. Until the day breaks)
  • (Počivaj u miru)
  • (D.E.P./Q.E.P.D.)
  • (S.L.N., "In heaven may [he/she/they] be")
  • (dʒojaʂ dʒanat ʂavad)
  • (Tamil, India) {Pirinta āttumāviṟku cāntiyai}
  • (Telugu, India) {Veḷḷipōyāḍu ātma śānti}
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Requiescat in pace_** (thường được viết tắt là **RIP** hoặc **R.I.P**) là một cụm từ tiếng Latinh thường được viết hoặc khắc trên bia mộ của người đã chết, mang nghĩa là "Hãy yên nghỉ"