✨Quận Traill, North Dakota
Quận Traill là một quận thuộc tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở Hillsboro. Quận được đặt tên theo Catharine Parr Traill. Dân số theo điều tra năm 2010 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ là 8121 người.
Địa lý
Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận này có diện tích 2235 km2, trong đó có 2km2 là diện tích mặt nước.
Các quận giáp ranh
Thông tin nhân khẩu
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Quận Traill** là một quận thuộc tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở Hillsboro. Quận được đặt tên theo Catharine Parr Traill. Dân số theo điều tra năm 2010 của Cục điều
**Xã Norway** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 169 người.
**Xã Norman** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 74 người.
**Xã Morgan** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 91 người.
**Xã Mayville** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 133 người.
**Xã Lindaas** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 114 người.
**Xã Kelso** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 69 người.
**Xã Hillsboro** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 132 người.
**Xã Herberg** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 65 người.
**Xã Greenfield** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 72 người.
**Xã Garfield** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 169 người.
**Xã Galesburg** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 83 người.
**Xã Ervin** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 160 người.
**Xã Elm River** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 32 người.
**Xã Eldorado** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 107 người.
**Xã Caledonia** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 111 người.
**Xã Buxton** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 107 người.
**Xã Bohnsack** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 55 người.
**Xã Bloomfield** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 130 người.
**Xã Blanchard** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 87 người.
**Xã Bingham** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 70 người.
**Xã Belmont** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 76 người.
**Xã Wold** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 100 người.
**Xã Viking** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 169 người.
**Xã Stavanger** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 110 người.
**Xã Roseville** () là một xã thuộc quận Traill, tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 109 người.
**Quận Cass** là một quận hạt tọa lạc ở tiểu bang Bắc Dakota, Hoa Kỳ. Tại thời điểm năm 2000, quận có dân số 123.138 người. Quận lỵ đóng ở Fargo. Đây là quận đông
**Quận Norman** là một quận thuộc tiểu bang Minnesota, Hoa Kỳ. Quận này được đặt tên theo. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, quận có dân