Pseudolabrus là một chi cá biển thuộc họ Cá bàng chài. Hầu hết các loài trong chi này có phạm vi phân bố tập trung ở Tây–Nam Thái Bình Dương, chỉ có P. biserialis là được phát hiện ở Đông Nam Ấn Độ Dương.
Phân loại
Pieter Bleeker đã mô tả chi Pseudolabrus dựa trên loài điển hình là Labrus rubiginosus Temminck & Schlegel vì có sự khác biệt về cấu tạo răng hầu họng, răng hàm, và sự phân bố vảy trên đầu và các vây cũng như cấu tạo của môi. Nhưng Albert Günther và các tác giả sau đó lại không công nhận chi này và đã chuyển sang chi Labrichthys. Theodore Gill sau đã sửa lại và công nhận tính hợp lệ của Pseudolabrus.
Từ nguyên
Tiền tố pseudo trong từ tiếng Latinh có nghĩa là "sai, khác", còn labrus là tên gọi của chi điển hình của họ Cá bàng chài, nên từ định danh của chi Pseudolabrus có thể được tạm dịch là "khác với chi Labrus". Loài điển hình của chi, P. rubiginosus (danh pháp đồng nghĩa của P. eoethinus) trước đây được xếp vào chi Labrus.
Các loài
Chi Pseudolabrus được chia thành hai phân chi, là Pseudolabrus và Lunolabrus. Lunolabrus có các tia vây phát triển ở hai thùy của vây đuôi (đặc biệt là ở thùy trên), còn Pseudolabrus lại không có các tia vây như vậy, hoặc chỉ phát triển không đáng kể ở thùy trên.
Có 11 loài được công nhận là hợp lệ trong chi này, bao gồm:
- Phân chi Pseudolabrus:
Pseudolabrus biserialis
Pseudolabrus eoethinus
Pseudolabrus gayi
Pseudolabrus guentheri
Pseudolabrus luculentus
Pseudolabrus semifasciatus
Pseudolabrus sieboldi
Pseudolabrus torotai
- Phân chi Lunolabrus:
Pseudolabrus fuentesi
Pseudolabrus miles
** Pseudolabrus rubicundus
Danh pháp Pseudolabrus japonicus được xem là một nomen dubium, và đã tách thành hai loài là P. sieboldi và P. eoethinus.
Hành vi và tập tính
Thức ăn của Pseudolabrus là các loài thủy sinh không xương sống, chủ yếu bao gồm động vật giáp xác và động vật thân mềm; một số loài còn ăn cả cá nhỏ. Cá con của P. luculentus và P. miles được quan sát là có hành vi làm vệ sinh cho những loài cá khác.
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Pseudolabrus_** là một chi cá biển thuộc họ Cá bàng chài. Hầu hết các loài trong chi này có phạm vi phân bố tập trung ở Tây–Nam Thái Bình Dương, chỉ có _P. biserialis_ là
**_Pseudolabrus sieboldi_** là một loài cá biển thuộc chi _Pseudolabrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1997. ## Từ nguyên Từ định danh _sieboldi_ được đặt
**_Pseudolabrus gayi_** là một loài cá biển thuộc chi _Pseudolabrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1839. ## Từ nguyên Từ định danh _gayi_ được đặt
**_Pseudolabrus japonicus_** là một loài cá biển thuộc chi _Pseudolabrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1782. Danh pháp của loài này đã được xem là
**_Pseudolabrus semifasciatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Pseudolabrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1921. ## Từ nguyên Từ định danh của loài được
**_Pseudolabrus rubicundus_** là một loài cá biển thuộc chi _Pseudolabrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1881. ## Phân loại Trong một danh sách khảo sát
**_Pseudolabrus eoethinus_** là một loài cá biển thuộc chi _Pseudolabrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1846. ## Từ nguyên Từ định danh _eoethinus_ có nghĩa
**_Pseudolabrus fuentesi_** là một loài cá biển thuộc chi _Pseudolabrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1913. ## Từ nguyên Từ định danh của loài được
**_Pseudolabrus guentheri_** là một loài cá biển thuộc chi _Pseudolabrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1862. ## Từ nguyên Từ định danh của loài được
**_Pseudolabrus miles_** là một loài cá biển thuộc chi _Pseudolabrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1801. ## Từ nguyên Từ định danh _miles_ của loài
**_Pseudolabrus luculentus_** là một loài cá biển thuộc chi _Pseudolabrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1848. ## Từ nguyên Từ định danh _luculentus_ của loài
**_Pseudolabrus torotai_** là một loài cá biển thuộc chi _Pseudolabrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1981. ## Từ nguyên Từ định danh _torotai_ cũng là
**_Pseudolabrus biserialis_** là một loài cá biển thuộc chi _Pseudolabrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1880. ## Từ nguyên Từ định danh _biserialis_ của loài
**_Notolabrus_** là một chi cá biển thuộc họ Cá bàng chài. Các loài trong chi này có phạm vi phân bố tập trung chủ yếu ở Tây Nam Thái Bình Dương và Đông Nam Ấn
**_Choerodon japonicus_** là một loài cá biển thuộc chi _Choerodon_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1958. ## Từ nguyên Từ định danh của loài được