✨Propebela
Propebela là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối.
Các loài
Các loài thuộc chi Propebela bao gồm:
- Propebela alaskensis (Dall, 1871)
- Propebela alitakensis (Dall, 1919)
- Propebela angulosa (G. O. Sars, 1878)
- Propebela arctica (Adams, 1855)
- Propebela areta (Bartsch, 1941)
- Propebela assimilis (Sars G. O., 1878)
- Propebela bergensis (Friele, 1886)
- Propebela cancellatus (Mighels & Adams, 1842)
- Propebela cassis Bogdanov, 1989
- Propebela concinnula (A. E. Verrill, 1882)
- Propebela delicata (Okutani, 1964)
- Propebela diomedea Bartsch, 1944
- Propebela eurybia (Bartsch, 1941)
- Propebela exarata (Møller, 1842)
- Propebela fidicula (Gould, 1849)
- Propebela golikovi (Bogdanov, 1985)
- Propebela goryachevi Bogdanov, 1989
- Propebela harpularia (Couthouy, 1838)
- Propebela hinae Okutani, 1968
- Propebela kyurokusimana (Nomura & Hatai, 1940)
- Propebela lateplicata (Strebel, 1905)
- Propebela margaritae (Bogdanov, 1985)
- Propebela marinae Bogdanov, 1989
- Propebela miona (Dall, 1919)
- Propebela mitrata (Dall, 1919)
- Propebela monterealis (Dall, 1919)
- Propebela nivea Okutani, 1968
- Propebela nobilis (Møller, 1842)
- Propebela pitysa (Dall, 1919)
- Propebela popovia (Dall, 1919)
- Propebela pribilova (Dall, 1919)
- Propebela profunda Castellanos & Landoni, 1993
- Propebela profundicola Bartsch, 1944
- Propebela rassina (Dall, 1919)
- Propebela rathbuni (Verrill, 1882)
- Propebela reticulata
- Propebela rufa (Montagu, 1803)
- Propebela rugulata (Reeve, 1846)
- Propebela scalaris (Møller, 1842)
- Propebela scalaroides (Sars G. O., 1878)
- Propebela siogamaensis (Nomura & Zinbo, 1940)
- Propebela smithi Bartsch, 1944
- Propebela spitzbergensis (Friele, 1886)
- Propebela subturgida (Verrill, 1884)
- Propebela subvitrea (Verrill, 1884)
- Propebela svetlanae Bogdanov, 1989
- Propebela terpeniensis Bogdanov, 1989
- Propebela turricula (Montagu, 1803)
- Propebela variabilis Bogdanov, 1990
- Propebela venusta Okutani, 1964
- Propebela verrilli Bogdanov, 1989
;Synonymized species:
- Propebela bigranulosa Okutani, 1964: đồng nghĩa của Mioawateria bigranulosa (Okutani, 1964)
- Propebela exquisita Bartsch, 1941: đồng nghĩa của Oenopota exquisita (Bartsch, 1941)
- Propebela gouldii : đồng nghĩa của Propebela rugulata * Propebela plicata Okutani, 1964: đồng nghĩa của Plicisyrinx plicata (Okutani, 1964)
- Propebela pygmaea (Verrill, 1882): đồng nghĩa của Curtitoma ovalis (Friele, 1877)
- Propebela viridulum (Fabricius, 1780): đồng nghĩa của Admete viridula (Fabricius, 1780)
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Propebela_** là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Các loài Các loài thuộc chi _Propebela_ bao gồm: * _Propebela alaskensis_
**_Propebela venusta_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela verrilli_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela turricula_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Illustrated
**_Propebela variabilis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela terpeniensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela subvitrea_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela svetlanae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela subturgida_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela smithi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela spitzbergensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela scalaroides_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela siogamaensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela scalaris_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela rufa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela rugulata_** (common name: **Gould's miền bắc turrid**) là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela reticulata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela rassina_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela rathbuni_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela profunda_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela profundicola_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela pribilova_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela pitysa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela popovia_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela nivea_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela nobilis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela monterealis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela miona_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela mitrata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela marinae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela kyurokusimana_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela margaritae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela harpularia_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela hinae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela goryachevi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela fidicula_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela golikovi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela eurybia_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela exarata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela diomedea_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela concinnula_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela delicata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela cassis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela bergensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela cancellatus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela areta_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela assimilis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela arctica_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela alitakensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Propebela angulosa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố