✨Pomacentrus imitator

Pomacentrus imitator

Pomacentrus imitator là một loài cá biển thuộc chi Pomacentrus trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1964.

Từ nguyên

Từ định danh trong tiếng Latinh có nghĩa là "bắt chước", hàm ý có lẽ đề cập đến sự tương đồng giữa loài cá này với Chromis chrysura.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

P. imitator có phạm vi phân bố giới hạn ở biển San Hô. Những ghi nhận trước đây của loài này ở Nam Thái Bình Dương đã được xác định là những loài riêng biệt, là Pomacentrus nigriradiatus (ở Nouvelle-Calédonie và Rotuma) và Pomacentrus flavioculus (Fiji và Tonga).

P. imitator sinh sống tập trung gần những rạn san hô viền bờ ở độ sâu đến 15 m.

Mô tả

Chiều dài lớn nhất được ghi nhận ở P. imitator là 11 cm.

Số gai ở vây lưng: 13; Số tia vây ở vây lưng: 13–14; Số gai ở vây hậu môn: 2; Số tia vây ở vây hậu môn: 13–14; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5.

Phân loại học

P. imitator thuộc phức hợp loài Pomacentrus philippinus vì cùng có chung kiểu hình mắt lưới trên thân, được tạo bởi các đường viền đen của vảy.

Sinh thái học

Thức ăn của P. imitator là tảo và các loài động vật phù du. Cá đực có tập tính bảo vệ và chăm sóc trứng.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Pomacentrus imitator_** là một loài cá biển thuộc chi _Pomacentrus_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1964. ## Từ nguyên Từ định danh trong tiếng Latinh có
**_Pomacentrus flavioculus_** là một loài cá biển thuộc chi _Pomacentrus_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2017. ## Từ nguyên Từ định danh được ghép bởi hai
**_Pomacentrus philippinus_** là một loài cá biển thuộc chi _Pomacentrus_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1907. ## Từ nguyên Tính từ định danh được đặt theo