✨Pomacentrus cuneatus

Pomacentrus cuneatus

Pomacentrus cuneatus là một loài cá biển thuộc chi Pomacentrus trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1991.

Từ nguyên

Từ định danh cuneatus trong tiếng Latinh có nghĩa là "có hình nêm", hàm ý đề cập đến đốm hình nêm ở gốc vây ngực của loài cá này.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

P. cuneatus được ghi nhận chủ yếu ở vùng biển các nước Đông Nam Á, bao gồm: đảo Ambon (nơi mà mẫu định danh được thu thập), quần đảo Seribu và thủ phủ Manado của Sulawesi (đều thuộc Indonesia); Singapore; Tây Malaysia; vùng biển trong vịnh Thái Lan và đảo Luzon (Philippines).

P. cuneatus sống tập trung gần những rạn san hô viền bờ ở độ sâu khoảng từ 3 đến 15 m.

Mô tả

Chiều dài lớn nhất được ghi nhận ở P. cuneatus là 7,5 cm.

Số gai ở vây lưng: 13; Số tia vây ở vây lưng: 14–15; Số gai ở vây hậu môn: 2; Số tia vây ở vây hậu môn: 14–15; Số tia vây ở vây ngực: 16–18; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5.

Sinh thái học

Thức ăn của P. cuneatus bao gồm tảo và các loài động vật phù du. Cá đực có tập tính bảo vệ và chăm sóc trứng.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Pomacentrus cuneatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Pomacentrus_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1991. ## Từ nguyên Từ định danh _cuneatus_ trong tiếng Latinh