✨Pogonatum
Pogonatum là một chi rêu trong họ Polytrichaceae.
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Pogonatum aloides_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Hedw.) P. Beauv. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1805. ## Hình ảnh Tập tin:Pogonatum aloides (a, 145134-481311) 8083.jpg Tập tin:Pogonatum
**_Pogonatum aloides x nanum_** là một loài rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được Warnst. mô tả khoa học đầu tiên năm 1906. ## Hình ảnh Tập tin:Pogonatum aloides (a, 145134-481311) 8101.jpg Tập tin:Pogonatum
**_Pogonatum urnigerum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Hedw.) P. Beauv. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1805. ## Hình ảnh Tập tin:Pogonatum urnigerum endzellen.jpeg Tập tin:Pogonatum urnigerum blattgrund.jpeg
**_Pogonatum inflexum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Lindb.) Sande Lac. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1869. ## Hình ảnh Tập tin:Pogonatum inflexum.jpg Tập tin:Pogonatum inflexum.JPG|_Pogonatum inflexum_ tại
**_Pogonatum spinulosum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được Mitt. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1864. ## Hình ảnh Tập tin:Pogonatum spinulosum - National Museum of Nature and Science,
**_Pogonatum_** là một chi rêu trong họ Polytrichaceae.
**_Pogonatum vanhoeffenii_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Kindb.) Paris miêu tả khoa học đầu tiên năm 1900.
**_Pogonatum volvatum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Müll. Hal.) Paris miêu tả khoa học đầu tiên năm 1898.
**_Pogonatum usambaricum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Broth.) Paris miêu tả khoa học đầu tiên năm 1898.
**_Pogonatum tubulosum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được Dixon miêu tả khoa học đầu tiên năm 1942.
**_Pogonatum undulatum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Hedw.) Opiz miêu tả khoa học đầu tiên năm 1827.
**_Pogonatum tortipes_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Wilson ex Mitt.) A. Jaeger miêu tả khoa học đầu tiên năm 1875.
**_Pogonatum tortile_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Sw.) Brid. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1827.
**_Pogonatum tolucense_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Hampe) Besch. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1872.
**_Pogonatum thelicarpum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Müll. Hal.) Paris miêu tả khoa học đầu tiên năm 1898.
**_Pogonatum subulatum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Menzies ex Brid.) Brid. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1827.
**_Pogonatum tahitense_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được Schimp. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1894.
**_Pogonatum subtortile_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Müll. Hal.) A. Jaeger miêu tả khoa học đầu tiên năm 1875.
**_Pogonatum subgracile_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Hampe) Besch. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1872.
**_Pogonatum subfuscatum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được Broth. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1929.
**_Pogonatum subaloides_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Müll. Hal.) A. Jaeger miêu tả khoa học đầu tiên năm 1875.
**_Pogonatum subflexuosum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Lorentz) Broth. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1905.
**_Pogonatum sintenisii_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Müll. Hal.) Paris miêu tả khoa học đầu tiên năm 1900.
**_Pogonatum sinense_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Broth.) Hyvönen & P.C. Wu miêu tả khoa học đầu tiên năm 1993.
**_Pogonatum simense_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Bruch & Schimp. ex Müll. Hal.) A. Jaeger miêu tả khoa học đầu tiên năm 1875.
**_Pogonatum semipellucidum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Hampe) Mitt. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1869.
**_Pogonatum schmitzii_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Lorentz) Besch. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1872.
**_Pogonatum rutteri_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Thér. & Dixon) Dixon miêu tả khoa học đầu tiên năm 1941.
**_Pogonatum rutenbergii_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Müll. Hal.) Paris miêu tả khoa học đầu tiên năm 1898.
**_Pogonatum rufisetum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được Mitt. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1859.
**_Pogonatum rubenti-viride_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Müll. Hal.) Paris miêu tả khoa học đầu tiên năm 1898.
**_Pogonatum pseudoalpinum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Müll. Hal.) A. Jaeger miêu tả khoa học đầu tiên năm 1875.
**_Pogonatum proliferum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Griff.) Mitt. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1859.
**_Pogonatum procerum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Lindb.) Schimp. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1875.
**_Pogonatum polythamnium_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Müll. Hal.) Paris miêu tả khoa học đầu tiên năm 1898.
**_Pogonatum plurisetum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Müll. Hal.) Broth. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1905.
**_Pogonatum piliferum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Dozy & Molk.) Touw miêu tả khoa học đầu tiên năm 1986.
**_Pogonatum philippinense_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Broth.) Touw miêu tả khoa học đầu tiên năm 1986.
**_Pogonatum petelotii_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Thér. & R. Henry) Touw miêu tả khoa học đầu tiên năm 1986.
**_Pogonatum peruvianum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được Paris miêu tả khoa học đầu tiên năm 1900.
**_Pogonatum perpusillum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Müll. Hal.) Paris miêu tả khoa học đầu tiên năm 1898.
**_Pogonatum pensilvanicum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (W. Bartram ex Hedw.) P. Beauv. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1823.
**_Pogonatum patulum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Harv.) Mitt. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1859.
**_Pogonatum oligodus_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Kunze ex Müll. Hal.) Mitt. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1869.
**_Pogonatum octangulare_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Müll. Hal.) Mitt. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1869.
**_Pogonatum obtusum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Müll. Hal.) A. Jaeger miêu tả khoa học đầu tiên năm 1875.
**_Pogonatum obtusatulum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Müll. Hal.) Paris miêu tả khoa học đầu tiên năm 1898.
**_Pogonatum obscuro-viride_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (Müll. Hal.) Paris miêu tả khoa học đầu tiên năm 1900.
**_Pogonatum nudiusculum_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được Mitt. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1859.
**_Pogonatum nudicaule_** là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được (C.H. Wright) Paris miêu tả khoa học đầu tiên năm 1898.