✨Pisania

Pisania

Pisania là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae.

Các loài

Theo Cơ sở dữ liệu sinh vật biển (WoRMS) loài có tên được chấp nhận trong chi Pisania gồm có:

  • Pisania angusta Smith, 1899
  • Pisania bernardoi Costa & dos Santos Gomes, 1998
  • Pisania bilirata (Reeve, 1846)
  • Pisania cingulatum Reeve, 1846
  • Pisania crocata
  • Pisania decollata (Sowerby I, 1833)
  • Pisania fasciculata (Reeve, 1846)
  • Pisania gracilis (Sowerby, 1859)
  • Pisania hedleyi (Iredale, 1912)
  • Pisania hermannseni A. Adams, 1855
  • Pisania ignea (Gmelin, 1790)
  • Pisania jenningsi (Cernohorsky, 1966)
  • Pisania lirocincta G.B. Sowerby, 1910
  • Pisania luctuosa Tapparone-Canefri, 1880
  • Pisania pusio (Linnaeus, 1758)
  • Pisania rosadoi Bozzetti & Ferrario, 2005
  • Pisania scholvieni Rolle, 1892 * Pisania solomonensis E.A.Smith, 1876
  • Pisania striata (Gmelin, 1791)
  • Pisania sugimotoi (Habe, 1968-b)
  • Pisania tritonoides (Reeve, 1846)
  • Pisania truncatus Hinds
  • 'Pisania unicolor (Angas, 1876)

Cơ sở dữ liệu Indo-Pacific Molluscan cũng ghi nhận các loài sau với danh pháp đang sử dụng

  • Pisania amphodon van Martens, 1880
  • Pisania crenilabrum A. Adams, 1855
  • Pisania naevosa Martens, 1880

The Shell-bearing Mollusca database also adds the following names

  • Pisania auritula Link, 1807 East America
  • Pisania australis W. H. Pease, 1871 Australia
  • Pisania billeheusti Petit, quần đảo 1946 Hawaiian
  • Pisania brevialaxe T. Kuroda & T. Habe, 1961 Australia
  • Pisania clathrata Dautzenberg & Fischer, 1906 Morocco
  • Pisania ferrea L. A. Reeve, 1847 hải vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương
  • Pisania grimaldii Ph. Dautzenberg, 1889 Australia
  • Pisania hermanseni A. Adams, 1855 China
  • Pisania mollis A. A. Gould, 1860 hải vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương ** Pisania pusio janeirensis d'Orbigny, 1835 Brazil
  • Pisania tincta T. A. Conrad, 1846 East America ; Synonymized species:
  • Pisania d'orbignyi Payraudeau: đồng nghĩa của Pollia dorbignyi (Payraudeau, 1826)
  • Pisania gaskelli Melvill, 1891: đồng nghĩa của Orania gaskelli (Melvill, 1891)
  • Pisania laevigata Bivona-Bernardi, 1832: đồng nghĩa của Mitrella scripta (Linnaeus, 1758)
  • Pisania rubiginosa Reeve: đồng nghĩa của Pollia rubiginosa (Reeve, 1846)
  • Pisania schoutanica tháng 5 năm 1910: đồng nghĩa của Fusus schoutanicus (May, 1910)
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Pisania striata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Pisania striata (Gmelin, 1791)
**_Pisania truncatus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Pisania rosadoi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Pisania pusio_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Pisania ignea_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Pisania luctuosa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Pisania fasciculata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Pisania bernardoi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Pisania crocata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Pisania_** là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Các loài Theo Cơ sở dữ liệu sinh vật biển (WoRMS) loài có tên được
**Antoni Krauze** (sinh ngày 4 tháng 1 năm 1940 - mất ngày 14 tháng 2 năm 2018) là một đạo diễn điện ảnh và nhà biên kịch người Ba Lan. ## Tiểu sử Antoni Krauze
**_Buccinidae_** là một họ ốc trong liên họ Buccinoidea. ## Các chi thumb|_[[Buccinum undatum_ on a stamp from the Faroe Islands]] ;Phân họ Buccininae tribe Ancistrolepidini * _Ancistrolepis_ Dall, 1895 tribe Buccinini * _Buccinum_ Linnaeus,
**Pisaniidae** là một họ ốc biển cỡ trung bình, thuộc liên họ Buccinoidea. ## Các chi * _Ameranna_ Landau & Vermeij, 2012 * _Anna_ Risso, 1826 * _Aplus_ De Gregorio, 1885 * _Bailya_ M. Smith,