✨Phyllonorycter japonica
Phyllonorycter japonica là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Loài này có ở Nhật Bản (Hokkaidō, Honshū, Kyūshū, Shikoku) và vùng Viễn Đông Nga.
Sải cánh dài 6–8 mm.
Ấu trùng ăn Carpinus laxiflora, Carpinus tschonoskii, Corylus heterophylla, Corylus mandshurica và Ostrya japonica. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Phyllonorycter japonica_** là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Loài này có ở Nhật Bản (Hokkaidō, Honshū, Kyūshū, Shikoku) và vùng Viễn Đông Nga. Sải cánh dài 6–8 mm. Ấu trùng ăn _Carpinus laxiflora_, _Carpinus
**_Phyllonorycter_** là một chi bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. ## Đa dạng Chi này bao gồm khoảng 401 loài, phân bố trên toàn thế giới. Hầu hết các loài được tìm thấy ở các vùng
**_Phyllonorycter ulmi_** là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (Hokkaido), Hàn Quốc và vùng Viễn Đông Nga. Sải cánh dài 5–6 mm. Ấu trùng ăn _Ulmus davidiana var.
**_Phyllonorycter corylifoliella_** là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở khắp châu Âu. Hình:Phyllonorycter corylifoliella.jpg Sải cánh dài 8–9 mm. Con trưởng thành bay vào tháng 5 và một lần nữa
**_Phyllonorycter ostryae_** là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Loài này có ở Nhật Bản (Hokkaidō). Sải cánh dài 5.5-6.5 mm. Ấu trùng ăn _Ostrya japonica_. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.
**_Phyllonorycter hancola_** là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Loài này có ở Nhật Bản (Hokkaidō, Honshū) và vùng Viễn Đông Nga. Ấu trùng ăn _Alnus hirsuta_ và _Alnus japonica_. Chúng ăn lá nơi
**_Phyllonorycter dakekanbae_** là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (Hokkaidō) và vùng Viễn Đông Nga. Sải cánh dài khoảng 7.5 mm. Ấu trùng ăn _Betula ermanii_ và _Betula
**_Phyllonorycter turugisana_** là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (Sikoku, Kyusyu và Hokkaidio). Sải cánh dài khoảng 7 mm. Ấu trùng ăn _Carpinus cordata_, _Carpinus laxiflora_ và _Ostrya
**_Phyllonorycter lonicerae_** là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (Honsyu, Sikoku và Kyusyu) và Trung Quốc. Sải cánh dài 6–7 mm. Ấu trùng ăn _Lonicera japonica_. Chúng ăn
**_Phyllonorycter viciae_** là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (Hokkaido) và vùng Viễn Đông Nga. Sải cánh dài 6–7 mm. Ấu trùng ăn _Vicia japonica_, _Vicia baicalensis_, _Vicia
**_Phyllonorycter bicinctella_** là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (Hokkaido) và vùng Viễn Đông Nga. Ấu trùng ăn _Ulmus davidiana var. japonica_, _Quercus crispula_ và _Ulmus pumila_.
**_Phyllonorycter takagii_** là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (Honshū) và vùng Viễn Đông Nga. Sải cánh dài 5.5–6 mm. Ấu trùng ăn _Alnus japonica_. Chúng ăn lá
**_Phyllonorycter longispinata_** là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (Hokkaidō, Honshū). Ấu trùng ăn _Alnus hirsuta_ và _Alnus japonica_. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.
**_Phyllonorycter laciniatae_** là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Loài này có ở Nhật Bản (Hokkaidō) và vùng Viễn Đông Nga. Sải cánh dài 6.5-7.5 mm. Ấu trùng ăn _Ulmus japonica_, _Ulmus laciniata_, _Ulmus propinqua_