✨Paramartha

Paramartha

Chân Đế (tiếng Phạn: Paramārtha, Devanagari: परमार्थ; ; 499-569) là một nhà sư Ấn Độ đến từ Ujjain, người nổi tiếng với những bản dịch các kinh điển Phật giáo sang Hán văn phong phú trong thời kỳ Lục triều. Ông được biết đến là một trong Tứ đại dịch giả trong lịch sử Phật giáo Trung Quốc (cùng với Kumārajīva và Huyền Trang). Ông cũng được biết đến với nhiều bài luận truyền khẩu về các bản dịch của mình, được các đệ tử của ông ghi chép lại (nay chỉ còn tồn tại ở dạng rời rạc).

Paramārtha gắn liền với một số học thuyết độc đáo. Theo truyền thống, ông được coi là người đã truyền bá về "Thanh tịnh thức" (amalavijñāna, 阿摩羅識, A-mạt-la thức, còn gọi là Am-ma-la thức, Án-ma-la thức, Vô cấu thức, Như lai thức). Ông cũng được coi là người đưa ra thuyết Bản giác ([本覺]). Paramārtha cũng gắn liền với nhiều tác phẩm khác nhau về Phật tính đã trở nên có ảnh hưởng cực kỳ lớn trong Phật giáo Trung Quốc. Chúng bao gồm Phật tính luận (佛性論) và Đại thừa khởi tín luận (大乘起信論), một tác phẩm quan trọng của Phật giáo Hoa Nghiêm tông và Thiền tông. Học thuyết Pháp tính tông nhấn mạnh đến "sự tồn tại của một yếu tố thuần khiết và siêu việt trong tâm trí, trong trường hợp đó, sự giải thoát chỉ đơn giản là vấn đề khôi phục lại sự thuần khiết bẩm sinh đó." '' Ông nhận được sự hỗ trợ từ hoàng gia cho chuyến đi truyền giáo, cụ thể là từ Bālāditya II hoặc Kumāragupta III. Người cai trị Maukhari Dhruvasena I có thể cũng đã ủng hộ Paramārtha, vì vương quốc của ông là một pháo đài nổi tiếng về giáo lý Yogācāra do Paramārtha ủng hộ.

Điểm đến đầu tiên của Paramārtha là vương quốc Phù Nam, hay Campuchia thời tiền Angkor. Tại Phù Nam, danh tiếng của Paramārtha ngày càng lớn đến mức Lương Vũ Đế đã cử sứ giả đi đón Paramārtha về Trung Quốc. Ông đã đến Trung Quốc qua ngõ Quảng Đông (khi đó gọi là Nam Hải) vào ngày 25 tháng 9 năm 546. Hoàn cảnh Paramartha đến kinh đô được Pao Kuei mô tả vào năm 597.

Ở Trung Quốc, Paramārtha làm việc với một nhóm dịch thuật gồm 20 cao tăng. Công việc của Paramartha bị gián đoạn bởi chiến loạn, và là từ sau cái chết của Lương Vũ Đế. Vài năm sau, Paramārtha đã có thể tiếp tục nỗ lực dịch thuật một cách nghiêm túc với nhóm dịch thuật của mình, bắt đầu với Kim quang minh kinh (Skt. Suvarṇaprabhāsa Sūtra ). Mặc dù thành công ở Trung Quốc, Paramārtha mong muốn trở lại Ấn Độ vào cuối đời, nhưng cảm thấy rằng hành trình quay trở lại phương Tây này sẽ là "không thể". Thay vào đó, ông chấp nhận sự bảo trợ của Âu Dương Hà và tiếp tục nỗ lực dịch thuật với tốc độ nhanh chóng. Trong phần lớn cuộc đời sau này của mình, Paramārtha tiếp tục mô hình liên tục dịch văn bản khi đi du lịch từ vùng này sang vùng khác ở Trung Quốc. Ông cũng tiếp tục xem xét các bản dịch cũ của mình để tìm bất kỳ lĩnh vực nào mà từ ngữ và ý nghĩa chung có xung đột với nhau.

Trong những năm cuối đời (562–569), Paramārtha cuối cùng cũng có được sự bảo trợ ổn định và có thể ở lại một nơi duy nhất để làm việc - Quảng Châu . Chính trong thời kỳ cuối này, ông và các đệ tử như Huikai, Tăng Tông (僧宗), Pháp Chuẩn (法准), và Tăng Nhẫn (僧忍), đã tạo ra những bản dịch quan trọng nhất, như AbhidharmakośabhāṣyaMahāyānasaṃgraha. Trong thời kỳ sau này, Paramārtha đã trở nên nổi tiếng khắp miền nam Trung Quốc và có được sự ủng hộ của các đệ tử, nhiều người trong số họ đã đi rất xa để nghe những lời dạy của ông, đặc biệt là những lời dạy từ Mahāyānasaṃgraha.

Năm 569, ông qua đời ở tuổi 70 và một bảo tháp được xây dựng để vinh danh ông.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Chân Đế** (tiếng Phạn: _Paramārtha_, Devanagari: परमार्थ; ; 499-569) là một nhà sư Ấn Độ đến từ Ujjain, người nổi tiếng với những bản dịch các kinh điển Phật giáo sang Hán văn phong phú
**Long Thụ**, còn gọi là **Long Thọ** (zh. 龍樹; sa. _nāgārjuna_ नागार्जुन; bo. _klu sgrub_ ཀླུ་སྒྲུབ་), dịch âm là **Na-già-át-thụ-na** (zh. 那伽閼樹那), thế kỷ 1–2, là một trong những luận sư vĩ đại nhất của
**Đại tạng kinh** (, _Dàzàngjīng_; , _Daejanggyeong_; , _Daizōkyō_), còn được gọi tắt là **Tạng kinh** (藏經) hay **Nhất thiết kinh** (一切經), là danh xưng dùng để chỉ các tổng tập Kinh điển Phật giáo
**Thuyết xuất thế bộ** (chữ Hán: 說出世部; tiếng Phạn: लोकोत्तरवाद, _Lokottaravāda_), còn gọi là **Xuất thế bộ** (出世部), **Xuất thế thuyết bộ** (出世說部), là một trong những bộ phái Phật giáo sơ kỳ. Theo các
**Phật giáo Trung Hoa** (), còn gọi là **Phật giáo Trung Quốc**, hay chính xác hơn là **Phật giáo Hán truyền** (tiếng Trung giản thể :汉传佛教; tiếng Trung phồn thể :漢傳佛教; bính âm: _Hànchuán Fójiào_),
**Thế Thân** (zh. _shìqīn_ 世親, ja. _seshin_, sa. _vasubandhu_, bo. _dbyig gnyen_ དབྱིག་གཉེན་), ~316-396, cũng được dịch là **Thiên Thân** (zh. 天親), gọi theo Hán âm là **Bà-tu-bàn-đầu** (zh. 婆修盤頭), **Bà-tẩu-bàn-đậu** (zh. 婆藪槃豆), là một
Đại luận sư Vô Trước, được trình bày với ấn Sa-môn (sa. _śramaṇa-mudrā_, dấu hiệu của sự đoạn niệm, từ bỏ, thoát li). Sư mang một mũ đầu nhọn, dấu hiệu tượng trưng cho một
**Trần-na** (陳那, _mahā-_ hay _dignāga_ hoặc _diṅnāga_), ~480-540, cũng được gọi theo tên dịch nghĩa là (**Đại**) **Vực Long**, là một Luận sư nổi tiếng của Duy thức tông (_Vijñānavādin_ hay _Yogācārin_). Đại sư là
**Duy thức tông** (zh. 唯識宗, sa. _vijñaptimātravādin_, _yogācārin_, _cittamātravādin_) là tên gọi tại Đông Nam Á của một trường phái Phật giáo. Tại Ấn Độ và Tây Tạng, tông này được gọi là Thức tông,
_ **Giải thâm mật kinh** _ (zh. 解深密經, sa. _saṃdhinirmocana-sūtra_, bo. _dgongs pa nges par `grel pa`i mdo_ དགོངས་པ་ངེས་པར་འགྲེལ་པའི་མདོ་), phiên âm Hán-Việt là _ **San-địa-niết-mô-chiết-na-tu-đa-la** _ (zh. 刪地涅謨折那修多羅), là một bộ kinh Đại thừa. Cùng