✨Paragobiodon
Paragobiodon là một chi của Họ Cá bống trắng. Chúng thường hiện diện ở khu vực Ấn Độ Dương và Tây Thái Bình Dương.
- Paragobiodon echinocephalus (Rüppell, 1830)
- Paragobiodon lacunicolus (Kendall & Goldsborough, 1911)
- Paragobiodon melanosomus (Bleeker, 1853)
- Paragobiodon modestus (Regan, 1908)
- Paragobiodon xanthosoma (Bleeker, 1853)
Gallery
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Paragobiodon echinocephalus_** là một loài cá biển thuộc chi _Paragobiodon_ trong họ Cá bống trắng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1830. ## Từ nguyên Từ định danh _echinocephalus_ được ghép
**_Paragobiodon xanthosoma_** là một loài cá vây tia thuộc họ Cá bống trắng. Chúng được Pieter Bleeker mô tả lần đầu tiên vào năm 1852.
**_Paragobiodon lacunicolus_** là một loài cá vây tia thuộc họ Cá bống trắng. Chúng được William Converse Kendall và Edmund Lee Goldsborough mô tả lần đầu tiên vào năm 1911.
**_Paragobiodon_** là một chi của Họ Cá bống trắng. Chúng thường hiện diện ở khu vực Ấn Độ Dương và Tây Thái Bình Dương. * _Paragobiodon echinocephalus_ (Rüppell, 1830) * _Paragobiodon lacunicolus_ (Kendall & Goldsborough,
**_Acropora nasuta_** là một loài san hô thuộc chi _Acropora_ trong họ San hô lỗ đỉnh. Loài này được Dana mô tả khoa học năm 1846. ## Phân bố _A. nasuta_ có phân bố gần
**_Chlorodesmis fastigiata_** là một loài tảo lục thuộc họ Udoteaceae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1969. ## Từ nguyên Tính từ định danh _fastigiata_ bắt nguồn từ _fastigium_ trong tiếng
**Gobiinae**, hay còn gọi là **cá bống thực sự**, là một phân họ của họ Gobiidae. ## Các loài thumb|right|[[Steinitz's goby (_Gammogobius steinitzi_)]] thumb|right|[[Clown goby (_Microgobius gulosus_) phồng miệng đe dọa kẻ thù]] thumb|right|[[Coralline goby
Cá bống trắng rất đa dạng về chủng loại **Cá bống trắng** (danh pháp khoa học: **_Gobiidae_**) là một họ lớn chứa khoảng 2.000 loài cá nhỏ trong khoảng 200 chi. Dưới đây là danh