✨Ostichthys hypsipterygion

Ostichthys hypsipterygion

Ostichthys hypsipterygion là một loài cá biển thuộc chi Ostichthys trong họ Cá sơn đá. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1982.

Từ nguyên

Từ định danh hypsipterygion được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Hy Lạp cổ đại: hupsēlós (ῠ̔ψηλός; "cao") và ptérux (πτέρυξ; "vây, cánh"), hàm ý đề cập đến gai vây lưng vươn cao ở loài cá này.

Phân bố

O. hypsipterygion hiện chỉ được biết đến tại đảo Okinawa (Nhật Bản) và quần đảo Chesterfield (Nouvelle-Calédonie). Một số nguồn ghi nhận rằng, O. hypsipterygion cũng xuất hiện ở vùng biển Việt Nam. Loài này được tìm thấy ở vùng nước có độ sâu khoảng 270–355 m.

Mô tả

Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở O. hypsipterygion là 17 cm. Thân có màu đỏ nhạt với các dải sọc trắng (hoặc các hàng đốm trắng) xuất hiện ở hai bên thân trên.

Số gai ở vây lưng: 12; Số tia vây ở vây lưng: 13; Số tia vây ở vây ngực: 15; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 7; Số vảy đường bên: 28–29.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Ostichthys hypsipterygion_** là một loài cá biển thuộc chi _Ostichthys_ trong họ Cá sơn đá. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1982. ## Từ nguyên Từ định danh _hypsipterygion_ được ghép
**_Ostichthys sufensis_** là một loài cá biển thuộc chi _Ostichthys_ trong họ Cá sơn đá. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1984. ## Phân loại học _O. sufensis_ ban đầu chỉ
**_Ostichthys alamai_** là một loài cá biển thuộc chi _Ostichthys_ trong họ Cá sơn đá. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2018. ## Từ nguyên Từ định danh _alamai_ được đặt