✨Natri molybdat
Natri molybdat, Na2MoO4, là nguồn cung cấp molybden. Nó thường gặp dưới dạng hydrat hoá, Na2MoO4·2H2O.
Anion molybdat(VI) có dạng tứ diện. Hai cation natri liên kết với mỗi một anion.
Lịch sử
Natri molybdat được tổng hợp trước tiên bằng phương pháp hydrat hoá. Một cách khác thuận tiện hơn được tiến hành bằng cách hoà tan MoO3 vào natri hydroxide ở 50–70 °C và làm kết tinh sản phẩm thu được. Tuy nhiên, sự chăm bón phải được giới hạn vì một lượng nhỏ khoảng 0,3 ppm natri molybdat có thể gây ra hiện tượng thiếu hụt đồng ở động vật, đặc biệt là gia súc.
Phản ứng
Khi phản ứng với natri borohydride, molybden bị khử xuống các oxit hoá trị thấp hơn:
: Na2MoO4 + NaBH4 + 2H2O → NaBO2 + MoO2 + 2NaOH + 3H2↑
Natri molybdat phản ứng với các axit của đithiophotphat:
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Natri molybdat**, **Na2MoO4**, là nguồn cung cấp molybden. Nó thường gặp dưới dạng hydrat hoá, Na2MoO4·2H2O. Anion molybdat(VI) có dạng tứ diện. Hai cation natri liên kết với mỗi một anion. ## Lịch sử Natri
**Kẽm molybdat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **ZnMoO4**. Nó được sử dụng như một sắc tố màu trắng, đó cũng là một chất ức chế ăn mòn. Nó có
**Đồng(II) molybdat** là hợp chất vô cơ, một muối của đồng(II) và axit molybdic có công thức hóa học **CuMoO4**, tinh thể màu lục, tan ít trong nước. ## Điều chế Phản ứng trao đổi
**Sắt(II) molybdat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **FeMoO4**. Muối màu vàng nhạt này không có khả năng hòa tan được trong nước, là một muối của axit molybdic. ##
**Natri tungstat** (hay **Natri vonfamat**), **Na2WO4**, là muối tungstat của natri, một nguồn cung cấp wolfram. Nó được điều chế từ quá trình khử các quặng vonfam dùng để sản xuất vonfam. Nó thường gặp
- Xuất xứ: Australia- Hãng sản xuất:Glucerna- Quy cách sản phẩm:850g------✨Sữa bột cho người tiểu đường Glucerna Triple Care Vanilla 850g - Bổ sung nguồn dinh dưỡng đầy đủ và cân đốiSữa Cho Người Tiểu
Sữa bột Ensure Gold hương Vani 850g bổ sung dinh dưỡng cần thiếtEnsure Gold - công thức dinh dưỡng được chứng minh lâm sàng giúp tăng cường sức khỏe, thể chất và chất lượng cuộc
Thành phần:Hỗn hợp đạm đậu nành và chất béo thực vật (đạm đậu nành, dầu palm, xi-rô glucose, đường sucrose), maltodextrin, sucrose, calci caseinat, chất xơ thực phẩm (FOS/ Inulin), chất béo thực vật (dầu
1Sản phẩm dinh dưỡng dành cho người ăn kiêng, người tiểu đường và tiền tiểu đường.Trọng Lượng: 900g.Sữa bột gầy, Sữa non, đạm đậu nành,dầu thực vật, đạm Whey, đường isomalt, MUFA, PUFA, fructose, lutein,
Thông tin sản phẩm:Tên sản phẩm: Pediakid 22 vitamines SiroHãng sản xuất: INELDEAXuất Xứ: PhápDung tích: 125mlHương vị: CamĐối tượng sử dụng: Trẻ từ 6 tháng trở lênHạn sử dụng: in trên bao bì sản
**Thuốc thử Folin** hay **natri 1,2-naphtoquinon-4-sunfonat** là một thuốc thử hoá học dùng để đo nồng độ của các amin hay amino acid. Thuốc thử tạo màu đỏ tươi trong dung dịch kiềm và phát
**Molybden(VI) Oxide** là một hợp chất vô cơ có thành phần chính gồm hai nguyên tố molybden và oxy, với công thức hóa học được quy định là **MoO3**. Hợp chất này là chất được
phải|nhỏ|Một loạt các khoáng vật. Hình ảnh lấy từ [http://volcanoes.usgs.gov/Products/Pglossary/mineral.html Cục Địa chất Hoa Kỳ] . **Khoáng vật** hoặc **khoáng chất, chất khoáng** là các hợp chất tự nhiên được hình thành trong quá trình
thumb|right|Carbonic anhydrase, một loại enzyme cần có kẽm (hình cầu màu xám gần trung tâm của hình ảnh này), rất cần thiết cho quá trình thải carbon dioxide. Trong khái niệm dinh dưỡng, **khoáng chất**
**Wolfram** (IPA: ), còn gọi là **Tungsten** hoặc **Vonfram**, là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là **W** (tiếng Đức: _Wolfram_) và số nguyên tử 74. Là một kim loại chuyển tiếp có
**Sự thụ động hóa (Passivation)**, trong hóa học vật lý và kỹ thuật, đề cập đến một vật liệu trở thành "thụ động", nghĩa là ít bị ảnh hưởng hoặc bị ăn mòn bởi môi