✨Murexsul

Murexsul

Murexsul là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai.

Các loài

Các loài thuộc chi Murexsul bao gồm: * Murexsul aikeni Lussi, 2010

  • Murexsul aradasii (Monterosato in Poirier, 1883)
  • Murexsul armatus (A. Adams, 1854)
  • Murexsul asper Houart, 2004
  • Murexsul auratus Kuroda & Habe, 1971
  • Murexsul cevikeri (Houart, 2000)
  • Murexsul charcoti (Houart, 1991)
  • Murexsul chesleri Houart, 2006
  • Murexsul coffeebayensis Lussi, 2010
  • Murexsul cuspidatus (Sowerby, 1879)
  • Murexsul diamantinus (Houart, 1991)
  • Murexsul dipsacus (Broderip, 1833)
  • Murexsul elatensis (Emerson & D'Attilio, 1979)
  • Murexsul emipowlusi (Abbott, 1954)
  • Murexsul harasewychi Petuch, 1987
  • Murexsul huberti (Radwin & D'Attilio, 1976)
  • Murexsul ianlochi Houart, 1986
  • Murexsul interserratus (Sowerby, 1879)
  • Murexsul jacquelinae Emerson & D'Attilio, 1969
  • Murexsul jaliscoensis (Radwin & D'Attilio, 1970)
  • Murexsul kieneri (Reeve, 1845)
  • Murexsul leonardi (Houart, 1993)
  • Murexsul mariae Finlay, 1930
  • Murexsul mbotyiensis (Houart, 1991)
  • Murexsul merlei Houart & Héros, 2008
  • Murexsul metivieri (Houart, 1988)
  • Murexsul micra (Houart, 2001)
  • Murexsul mildredae (Poorman, 1980)
  • Murexsul multispinosus (Sowerby, 1904)
  • Murexsul nothokieneri Vokes, 1978
  • Murexsul octogonus (Quoy & Gaimard, 1833)
  • Murexsul oxytatus (M. Smith, 1938)
  • Murexsul planiliratus (Reeve, 1845)
  • Murexsul profunda (Marshall & Burch, 2000)
  • Murexsul purpurispinus (Ponder, 1972)
  • Murexsul queenslandicus Houart, 2004
  • Murexsul reunionensis Houart, 1985
  • Murexsul skoglundae (Myers, Hertz & D'Attilio, 1993)
  • Murexsul spiculus (Houart, 1987)
  • Murexsul sunderlandi (Petuch, 1987)
  • Murexsul tokubeii Nakamigawa & Habe, 1964 Murexsul tokubeii marianae (Houart, 2003) Murexsul tokubeii tokubeii Nakamigawa & Habe, 1964
  • Murexsul tulensis (Radwin & D'Attilio, 1976)
  • Murexsul valae (Houart, 1991)
  • Murexsul warreni (Petuch, 1993)
  • Murexsul westonensis (Myers & D'Attilio, 1990)
  • Murexsul zeteki (Hertlein & Strong, 1951)
  • Murexsul zonatus Hayashi & Habe, 1965
  • Murexsul zylmanae (Petuch, 1993)

Hình ảnh

Tập tin:Muricopsis octogonus (octagonal murex).JPG Tập tin:Muricopsis octogonus, top view.JPG
👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Murexsul zylmanae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul zeteki_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul zonatus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul westonensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul valae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul warreni_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul sunderlandi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul tulensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul spiculus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul reunionensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul skoglundae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul purpurispinus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul queenslandicus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul profunda_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul oxytatus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul planiliratus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul octogonus_**, tiếng Anh thường gọi là _octagonal murex_, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân
**_Murexsul multispinosus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul nothokieneri_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul micra_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul mildredae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul metivieri_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul mbotyiensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul merlei_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul mariae_** là một loài ốc biển cỡ trung bình, là một động vật thân mềm chân bụng săn mồi sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Phân bố Loài này có
**_Murexsul kieneri_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul leonardi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul jacquelinae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul jaliscoensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul interserratus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul huberti_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul ianlochi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul emipowlusi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul harasewychi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul elatensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul diamantinus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul dipsacus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul cuspidatus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul charcoti_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul chesleri_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul auratus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul cevikeri_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul asper_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul aradasii_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả Kích thước vỏ ốc trong khoảng 7 mm và 18 mm
**_Murexsul armatus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Murexsul_** là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Các loài Các loài thuộc chi _Murexsul_ bao gồm: *_ Murexsul aikeni_
**_Murexiella_** là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. This name đã trở thành đồng nghĩa của _Favartia (Murexiella)_ Clench & Perez