✨Michaelophorus
Michaelophorus là một chi bướm đêm thuộc họ Pterophoridae. Các loài trong chi này phân bố rộng khắp ở các vùng có khí hậu miền Tân nhiệt đới. Có ít thông tin về sinh thái học của chi này.
Các loài
- Michaelophorus nubilus (type)
- Michaelophorus dentiger
- Michaelophorus indentatus
- Michaelophorus margaritae
- Michaelophorus hodgesi
- Michaelophorus shafferi
- Michaelophorus bahiaensis
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Michaelophorus bahiaensis_** là một loài bướm đêm thuộc chi _Michaelophorus_, sống ở Brasil. Bướm bay vào tháng 11, và có sải cánh dài khoảng 9 mm.
**_Michaelophorus hodgesi_** là một loài bướm đêm thuộc chi _Michaelophorus_, có ở Puerto Rico. Bướm bay vào tháng 5, và có sải cánh dài khoảng 10 mm.
**_Michaelophorus shafferi_** là một loài bướm đêm thuộc chi _Michaelophorus_, có ở Brasil. Bướm bay vào tháng 4, và có sải cánh dài khoảng 9 mm.
**_Michaelophorus indentatus_** là một loài bướm đêm thuộc chi _Michaelophorus_, có ở Belize, Brasil, México, và Panama. Bướm bay vào tháng 4, và tháng 9-11, và có sải cánh dài khoảng 12 mm.
**_Michaelophorus margaritae_** là một loài bướm đêm thuộc chi _Michaelophorus_, có ở Ecuador. Bướm bay vào tháng 5, và có sải cánh dài khoảng 9–11 mm.
**_Michaelophorus dentiger_** là một loài bướm đêm thuộc chi _Michaelophorus_, có ở Argentina, Brasil, British Guyana, Cuba, Curaçao, Honduras, Ecuador, Nicaragua, Paraguay, và Venezuela. Thức ăn của loài này là _Hippomane mancinella_. Bướm bay quanh
**_Michaelophorus nubilus_** là một loài bướm đêm thuộc chi _Michaelophorus_, có ở Brasil, Colombia, Costa Rica, và Trinidad. Bướm bay vào tháng 1, tháng 2, và tháng 7, vàcó sải cánh dài khoảng 12–15 mm.
**_Michaelophorus_** là một chi bướm đêm thuộc họ Pterophoridae. Các loài trong chi này phân bố rộng khắp ở các vùng có khí hậu miền Tân nhiệt đới. Có ít thông tin về sinh thái
**Pterophoridae** là một họ bướm đêm thuộc bộ Lepidoptera. ## Phân loại Họ này được chia thành các phân họ, tông và chi gồm:
**Phân họ Agdistinae** * Chi _Agdistis_ Hübner, 1825 ** _Agdistis
**Phân họ Agdistinae** * Chi _Agdistis_ Hübner, 1825 ** _Agdistis