✨Metenolone enanthate

Metenolone enanthate

Metenolone enanthate, hay methenolone enanthate, được bán dưới tên thương hiệu Primobolan DepotNibe tiêm, là một loại thuốc androgen và đồng hóa (AAS) được sử dụng chủ yếu trong điều trị thiếu máu do suy tủy xương. Nó được đưa ra bằng cách tiêm bắp. Thuốc là một steroid tổng hợp androgen và đồng hóa và do đó là chất chủ vận của thụ thể androgen (AR), mục tiêu sinh học của androgen như testosterone và dihydrotestosterone (DHT). Nó có tác dụng đồng hóa vừa phải và tác dụng androgen yếu, cũng như không có tác dụng estrogen hoặc nguy cơ tổn thương gan. Ngoài công dụng y tế, metenolone enanthate còn được sử dụng để cải thiện vóc dáng và hiệu suất.

Tác dụng phụ

Dược lý

Dược lực học

Là một dẫn xuất của DHT, metenolone, dạng hoạt động của metenolone enanthate, không được aromat hóa, và do đó không có xu hướng tạo ra các tác dụng phụ estrogen như gynecomastia. Là một AAS, metenolone enanthate là antigonadotropic và có thể ức chế trục tuyến sinh dục tuyến yên hypothalamic và tạo ra hypogonadism đảo ngược và vô sinh.

Dược động học

Thời gian bán hủy sinh học của metenolone enanthate được báo cáo là khoảng 10,5 ngày bằng cách tiêm bắp.

Hóa học

Metenolone enanthate, hoặc metenolone 17β-enanthate, là một steroid androstane tổng hợp và là một dẫn xuất của DHT. Đây là C17β enanthate (heptanoate) este của metenolone, mà bản thân nó là 1-methyl-δ1-4,5α-dihydrotestosterone (1-methyl-δ1-DHT) hoặc 1-methyl-5α-androst-1-en-17β-ol-3-one. Nó đã sớm bị ngừng sản xuất tại Hoa Kỳ và được bán trên thị trường châu Âu vào những năm 1960 và 1970 dưới tên thương hiệu Primobolan Depot. Ngược lại, metenolone là của metenolone.

Tính khả dụng

Metenolone enanthate được bán ở Tây Ban Nha và Thổ Nhĩ Kỳ.

Doping trong thể thao

Có những trường hợp đã biết về doping trong các môn thể thao với metenolone enanthate của các vận động viên chuyên nghiệp.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Metenolone enanthate**, hay **methenolone enanthate**, được bán dưới tên thương hiệu **Primobolan Depot** và **Nibe tiêm**, là một loại thuốc androgen và đồng hóa (AAS) được sử dụng chủ yếu trong điều trị thiếu máu