✨Meristata
Meristata là một chi bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Chi này được miêu tả khoa học năm 1935 bởi Strand.
Các loài
Các loài trong chi này gồm:
- Meristata dohrni (Baly, 1861)
- Meristata elongata (Jacoby, 1898)
- Meristata fallax (Harold, 1880)
- Meristata fraternalis (Baly, 1879)
- Meristata maculata (Bryant, 1954)
- Meristata pulumini (Bryant, 1952)
- Meristata quadrifasciata (Hope, 1831)
- Meristata sexmaculata (Kollar & Redtenbacher, 1848)
- Meristata spilota (Hope, 1831)
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Meristata spilota_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Hope miêu tả khoa học năm 1831.
**_Meristata quadrifasciata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Hope miêu tả khoa học năm 1831.
**_Meristata sexmaculata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Kollar & Redtenbacher miêu tả khoa học năm 1848.
**_Meristata pulumini_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Bryant miêu tả khoa học năm 1952.
**_Meristata fraternalis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Baly miêu tả khoa học năm 1879.
**_Meristata maculata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Bryant miêu tả khoa học năm 1954.
**_Meristata elongata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Jacoby miêu tả khoa học năm 1898.
**_Meristata fallax_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Harold miêu tả khoa học năm 1880.
**_Meristata dohrni_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Baly miêu tả khoa học năm 1861.
**_Meristata_** là một chi bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Chi này được miêu tả khoa học năm 1935 bởi Strand. ## Các loài Các loài trong chi này gồm: * _Meristata dohrni_ (Baly, 1861)