✨Meiacanthus solomon

Meiacanthus solomon

Meiacanthus solomon là một loài cá biển thuộc chi Meiacanthus trong họ Cá mào gà. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2019.

Từ nguyên

Từ định danh solomon được đặt theo tên gọi của quần đảo Solomon, nơi mà mẫu định danh của loài cá này được thu thập.

Phân bố và môi trường sống

M. solomon hiện chỉ được biết đến ở quần đảo Solomon, được tìm thấy trên các rạn san hô ở độ sâu khoảng 60–65 m.

Mô tả

Chiều dài chuẩn lớn nhất được ghi nhận ở M. solomon là gần 3 cm. Loài này có màu xám trắng. Sọc nâu sẫm đến đen ở bên lườn kéo dài từ mõm, băng qua mắt đến cuống đuôi, sọc tương tự dọc theo lưng. Gốc vây lưng có một sọc đen bắt đầu từ gai thứ tư, thuôn nhọn dần về cuống đuôi, phía trên là một sọc trắng, một vệt đen ở phần gai (phía trên sọc trắng). Phần còn lại của vây lưng và vây hậu môn phớt vàng, vây đuôi nhạt màu.

Số gai vây lưng: 4; Số tia vây lưng: 25; Số gai vây hậu môn: 2; Số tia vây hậu môn: 13; Số tia vây ngực: 14.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Meiacanthus solomon_** là một loài cá biển thuộc chi _Meiacanthus_ trong họ Cá mào gà. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2019. ## Từ nguyên Từ định danh _solomon_ được đặt
**_Meiacanthus crinitus_** là một loài cá biển thuộc chi _Meiacanthus_ trong họ Cá mào gà. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1987. ## Từ nguyên Tính từ định danh _crinitus_ trong
**_Meiacanthus anema_** là một loài cá nước ngọt thuộc chi _Meiacanthus_ trong họ Cá mào gà. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1852. ## Từ nguyên Từ định danh _anema_ được
**_Meiacanthus grammistes_** là một loài cá biển thuộc chi _Meiacanthus_ trong họ Cá mào gà. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1836. ## Từ nguyên Từ định danh _grammistes_ bắt nguồn