✨Megaelosia

Megaelosia

Megaelosia là một chi động vật lưỡng cư trong họ Hylodidae, thuộc bộ Anura. Chi này có 6 loài và 17% bị đe dọa hoặc tuyệt chủng.

Danh sách loài

  • Megaelosia apuana Pombal, Prado & Canedo, 2003
  • Megaelosia bocainensis Giaretta, Bokermann & Haddad, 1993
  • Megaelosia boticariana Giaretta & Aguiar, 1998
  • Megaelosia goeldii (Baumann, 1912)
  • Megaelosia jordanensis (Heyer, 1983)
  • Megaelosia lutzae Izecksohn & Gouvêa, 1987
  • Megaelosia massarti (De Witte, 1930)

Hình ảnh

Tập tin:Megaelosia massarti.jpg
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Megaelosia boticariana_** là một loài ếch thuộc họ Leptodactylidae. Đây là loài đặc hữu của Brasil. Môi trường sống tự nhiên của chúng là rừng ẩm vùng đất thấp nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới
**_Megaelosia lutzae_** là một loài ếch thuộc họ Leptodactylidae. Đây là loài đặc hữu của Brasil. Môi trường sống tự nhiên của chúng là rừng ẩm vùng đất thấp nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới
**_Megaelosia massarti_** là một loài ếch thuộc họ Leptodactylidae. Đây là loài đặc hữu của Brasil. Môi trường sống tự nhiên của chúng là rừng ẩm vùng đất thấp nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới
**_Megaelosia goeldii_** là một loài ếch thuộc họ Leptodactylidae. Đây là loài đặc hữu của Brasil. Môi trường sống tự nhiên của chúng là rừng ẩm vùng đất thấp nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới,
**_Megaelosia bocainensis_** là một loài ếch thuộc họ Leptodactylidae. Đây là loài đặc hữu của Brasil. Môi trường sống tự nhiên của chúng là rừng ẩm vùng đất thấp nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới
**_Megaelosia apuana_** là một loài ếch thuộc họ Leptodactylidae. Đây là loài đặc hữu của Brasil. Môi trường sống tự nhiên của chúng là vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới và sông
**_Megaelosia_** là một chi động vật lưỡng cư trong họ Hylodidae, thuộc bộ Anura. Chi này có 6 loài và 17% bị đe dọa hoặc tuyệt chủng. ## Danh sách loài * _Megaelosia apuana_ Pombal,
**Hylodidae** là một họ động vật lưỡng cư trong bộ Anura. Họ này có 42 loài. ## Phân loại học Họ Hylodidae gồm các chi sau: * _Crossodactylus_ Duméril & Bibron, 1841: 11 loài *