✨Lithi chromat

Lithi chromat

Lithi cromat là một hợp chất vô cơ, là muối của kim loại lithi và axit cromic có công thức hóa học Li2CrO4, tinh thể màu vàng, hòa tan trong nước, tạo thành tinh thể ngậm nước.

Điều chế

Sự hòa tan axit cromic trong lithi hydroxide sẽ tạo ra hydrat: :\mathsf{H_2CrO_4 + 2LiOH \ \xrightarrow{}\ Li_2CrO_4 + 2H_2O}

Tính chất vật lý

Lithi cromat tạo thành các tinh thể màu vàng.

Nó dễ tan trong nước, tạo ra dung dịch màu vàng với sự thủy phân của anion.

Nó tạo thành đihydrat Li2CrO4·2H2O.

Tính chất hóa học

Khi kết hợp với lithi oxit, crom(VI) bị khử tạo thành lithi hypocromat: :\mathsf{2Li_2CrO_4 + Li_2O \ \xrightarrow{700-800^oC}\ 2Li_3CrO_4 + O_2}

Ứng dụng

Lithi cromat được sử dụng để: Dùng làm chất ức chế ăn mòn; Sản xuất pin công nghiệp.

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lithi cromat** là một hợp chất vô cơ, là muối của kim loại lithi và axit cromic có công thức hóa học **Li2CrO4**, tinh thể màu vàng, hòa tan trong nước, tạo thành tinh thể
**Kali** (bắt nguồn từ tiếng Tân Latinh: _kalium_, danh pháp IUPAC: _potassium_) là nguyên tố hoá học ký hiệu **K**, số thứ tự 19 trong bảng tuần hoàn. Ngoài những tên đã nêu, Kali còn