✨Leuciscus

Leuciscus

Leuciscus là một chi cá trong họ cá chép Cyprinidae phân bố từ châu Âu cho tới vùng Siberia.

Các loài

Hiện hành có 17 loài được ghi nhận trong chi này:

  • Leuciscus baicalensis (Dybowski, 1874)
  • Leuciscus bearnensis (Blanchard, 1866)
  • Leuciscus bergi Kashkarov, 1925
  • Leuciscus burdigalensis Valenciennes, 1844
  • Leuciscus chuanchicus (Kessler, 1876)
  • Leuciscus danilewskii (Kessler, 1877)
  • Leuciscus dzungaricus Paepke & F. Koch, 1998
  • Leuciscus gaderanus Günther, 1899
  • Leuciscus idus (Linnaeus, 1758) (Ide)
  • Leuciscus latus (Keyserling, 1861)
  • Leuciscus lehmanni J. F. Brandt, 1852 (Zeravshan dace)
  • Leuciscus leuciscus (Linnaeus, 1758)
  • Leuciscus lindbergi Zanin & Eremejev, 1934
  • Leuciscus merzbacheri (Zugmayer, 1912)
  • Leuciscus oxyrrhis (La Blanchère, 1873) (Long-snout dace)
  • Leuciscus schmidti (Herzenstein, 1896)
  • Leuciscus waleckii (Dybowski, 1869)
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Leuciscus_** là một chi cá trong họ cá chép Cyprinidae phân bố từ châu Âu cho tới vùng Siberia. ## Các loài Hiện hành có 17 loài được ghi nhận trong chi này: * _Leuciscus
**Cá chép hồng** (Danh pháp khoa học _Leuciscus idus_) hay còn được gọi là **Orfe** là một loài cá nước ngọt trong họ cá chép Cyprinidae được tìm thấy dọc miền Bắc của châu Âu
**_Nyassachromis leuciscus_** là một loài cá thuộc họ Cichlidae. Nó được tìm thấy ở Malawi, Mozambique và Tanzania. Môi trường sống tự nhiên của chúng là hồ nước ngọt.
**_Dolichoprosopus leuciscus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
**Sông Kama** (từ tiếng Udmurt: _кам_: sông, dòng chảy); một con sông tại phần châu Âu của Nga, sông nhánh phía tả ngạn và lớn nhất của sông Volga. Trước khi có sự đổ vào
**_Telestes souffia_** là một loài cá vây tia thuộc họ họ _Cyprinidae_. Loài này phân bố ở Áo, Bulgaria, Cộng hòa Séc, Pháp, Đức, Hungary, Ý, România, Nga, Serbia và Montenegro, Slovakia, và Thụy Sĩ.
**Issyk Kul** (tên khác gồm có:**Ysyk Köl**, **Issyk-Kol**: ; ) là một hồ lòng chảo nội lục ở vùng núi phía bắc dãy núi Thiên Sơn ở phía đông Kyrgyzstan. Nó là hồ có độ
**Siret** (, ) hay **Seret** (), là sông khởi nguồn từ dãy Karpat tại vùng Bắc Bukovina của Ukraina, và chảy về phía nam qua Romania rồi đổ vào sông Danube. ## Mô tả Sông
**Cá trắm cỏ** (danh pháp hai phần: **_Ctenopharyngodon idella_**) là một loài cá thuộc họ Cá chép (_Cyprinidae_), loài duy nhất của chi _Ctenopharyngodon_. Cá lớn có thể dài tới 1,5 mét, nặng 45 kg và
**Cá mè** là một số loài cá nước ngọt, cùng họ với cá chép, có thân dẹp, đầu to, vẩy nhỏ, trắng (Theo định nghĩa trong từ điển trực tuyến của Trung tâm Từ điển).
**Sông Samara**, **sông Samar** hay **sông Samari** () là một con sông chi lưu phía tả ngạn của sông Dnepr. Đầu nguồn của con sông này nằm không xa làng Marivka (huyện Oleksandrivsky, tỉnh Donetsk)
**Sông Iren** (tiếng Nga: Ирень река) — một con sông nhỏ chảy trong địa phận Permi krai, chi lưu phía tả ngạn của sông Sylva. Nó bắt nguồn từ gần làng Bargym ở phía đông
**Cá trắm đen** (danh pháp hai phần: **_Mylopharyngodon piceus_**) là một loài cá thuộc Họ Cá chép, duy nhất thuộc giống **_Mylopharyngodon_**. Cá được nuôi để làm thực phẩm và dược phẩm. Cá trắm đen
**_Nyassachromis_** là một chi haplochromine cichlids là đặc hữu của Đông Phi. They are open-water mouthbrooders, an ecological niche được gọi là utaka to locals. At present, 8 loài are placed here: * _Nyassachromis boadzulu_
**_Squalius lucumonis_** là một loài cá nước ngọt thuộc họ Cyprinidae. Loài này chỉ có ở Ý. Môi trường sống tự nhiên của chúng là sông ngòi. ## Hình ảnh Tập tin:Leuciscus lucumonis 1.JPG
**_Squalius cephaloides_** là một loài cá vây tia thuộc họ Cyprinidae. Loài này chỉ có ở Thổ Nhĩ Kỳ. ## Hình ảnh Tập tin:Ach Fisch Westallgäu Mai 2012.JPG Tập tin:Alet (Leuciscus cephalus).jpg Tập tin:Chevesne.JPG
**Cá mè hoa** (danh pháp hai phần: **_Hypophthalmichthys nobilis_**) là một loài cá mè. Nó có một cái đầu không vảy lớn, một cái miệng lớn, và đôi mắt nằm rất thấp trên đầu. Cá
**Cá chày mắt đỏ** hay **cá rói** (danh pháp hai phần: **_Squaliobarbus curriculus_**) là loài cá duy nhất hiện được công nhận trong chi **_Squaliobarbus_**. Loài cá này sinh sống trong khu vực từ lưu
**Cá lòng tong lưng thấp** (danh pháp hai phần: **_Rasbora dusonensis_**) là một loài cá vây tia trong chi _Rasbora_. ## Miêu tả Tia vây lưng: 9. Tia vây hậu môn: 8. Có một sọc
**_Neomyxus_** là một chi cá đối thuộc họ Mugilidae được tìm thấy tại Đại Tây Dương ## Loài Có một loài được ghi nhận trong chi này: * _Neomyxus leuciscus_ (Günther, 1872) (Acute-jawed mullet)
**Cá lành canh** (danh pháp hai phần: **_Parachela oxygastroides_**) là một loài cá nhỏ thuộc chi Parachela, họ Cá chép. Đây là một loài cá đặc trưng và được tìm thấy ở cả vùng nước
**Leuciscinae** hay còn gọi là **cá tuế** là một phân họ cá nước ngọt trong họ cá chép Cyprinidae. Chúng bao gồm các loài cá có kích thước nhỏ trong phân họ Leuciscinae con được
**Uday** () là một sông tại Ukraina, là một phụ lưu hữu ngạn của sông Sula, thuộc lưu vực sông Dnepr. Sông dài , và có diện tích lưu vực là . Lưu lượng trung
**Squalius cephalus** là một loài cá nước ngọt châu Âu trong họ cá chép Cyprinidae. Loài cá này thường hay hiện diện ở các con sông chảy chậm và trung bình, cũng như các kênh
**Cá linh cám** (tên khoa học: **_Thynnichthys thynnoides_**) là một loài cá thuộc chi Cá linh cám thuộc họ Cá chép. Loài này được Bleeker miêu tả năm 1852. Chúng phân bố trong lưu vực
**Berda** () là một sông ở Ukraine, chảy qua các huyện Bilmak và Berdiansk của tỉnh Zaporizhzhia. Sông chảy vào biển Azov. ## Mô tả Chiều dài của sông là 125 km, diện tích lưu vực
**Họ Cá đối** (Danh pháp khoa học: **_Mugilidae_**) là một họ cá trong Bộ Cá đối (Mugiliformes). Họ Cá đối là một họ cá sinh sống chủ yếu trong môi trường nước mặn hay nước
**_Equulites_** là một chi cá trong họ Cá liệt bản địa phân bố từ Ấn Độ Dương cho tới Tây Thái Bình Dương * Chi _Equulites_ ** _Equulites absconditus_ Chakrabarty & Sparks, 2010 ** _Equulites
**_Hypseleotris_** là một chi cá bống trong họ Cá bống đen. ## Các loài Hiện hành, trong chi này ghi nhận có 16 loài sau: * _Hypseleotris aurea_ (Shipway, 1950): Nó là loài đặc hữu