✨Lễ Hội Chôl Chnăm Thmây Của Đồng Bào Khmer

Chôl Chnăm Thmây là lễ hội mừng năm mới theo lịch cổ truyền của đồng bào dân tộc Khmer. Lễ hội diễn ra vào khoảng giữa tháng Tư Dương lịch hằng năm, bao gồm nhiều nghi lễ truyền thống và trò chơi dân gian. Nguồn gốc của lễ hội Chôl Chnăm Thmây được lý giả

Chôl Chnăm Thmây là lễ hội mừng năm mới theo lịch cổ truyền của đồng bào dân tộc Khmer. Lễ hội diễn ra vào khoảng giữa tháng Tư Dương lịch hằng năm, bao gồm nhiều nghi lễ truyền thống và trò chơi dân gian. Nguồn gốc của lễ hội Chôl Chnăm Thmây được lý giải bằng truyền thuyết xoay quanh cuộc đấu trí giữa vị thần tối cao Phạm Thiên - một trong tam vị nhất thể của Bà-la-môn giáo và cậu bé thông minh Thom Ma Bal - một tiền kiếp của Đức Phật. Giá trị nhân văn, vị nhân sinh được thể hiện đậm nét trong sinh hoạt lễ hội Chôl Chnăm Thmây.Tục đắp núi cát cầu bình an trong lễ hội Chôl Chnăm Thmây

Truyền thuyết Chôl Chăm Thmây có nguồn gốc từ câu chuyện: ngày xưa, có một cậu bé tên là Thom Ma Bal rất thông minh, 7 tuổi đã biết đem sự hiểu biết của mình truyền bá cho mọi người. Dân chúng thán phục và thích nghe cậu thuyết giảng. Tiếng đồn về tài trí của Thom Ma Bal chẳng mấy chốc vang đến thượng giới. Các vị thần cũng xuống trần gian xin nghe Thom Ma Bal thuyết giảng. Do vậy, những buổi thuyết giảng của thần Phạm Thiên trên thượng giới ngày càng vắng vẻ.

Thần vốn rất được tôn sùng, nay nghe ở trần gian có kẻ hơn mình nên tỏ ý tức giận. Thần liền xuống hạ giới để thử tài cậu bé với câu hỏi: buổi sáng, buổi trưa, buổi tối, duyên con người ở đâu? Thần giao hẹn, nếu sau bảy ngày mà không trả lời được thì cậu bé phải tự kết liễu đời mình; ngược lại, nếu cậu trả lời đúng thì thần sẽ tự cắt đầu mình. Sắp tới thời hạn cuối, nhưng Thom Ma Bal vẫn chưa nghĩ ra được câu trả lời, buồn bã, cậu đi vào rừng định kết liễu đời mình. Bỗng Thom Ma Bal nghe thấy hai chim thần In Thri nói chuyện và biết được câu trả lời, cậu bé mừng rỡ quay về. Thua cuộc, thần cắt đầu mình, tự sát. Từ đó về sau, hằng năm, cứ đến ngày thần tự sát, bảy cô con gái của thần thay phiên nhau xuống trần gian, mang theo một mâm đầu của cha xuống núi Prassume, rồi đi vòng quanh chân núi ba lần theo hướng Mặt Trời mọc. Đó chính là ngày năm mới (Chôl Chnăm Thmây) của người Khmer.

Truyền thuyết Chôl Chnăm Thmây vừa giải thích nguồn gốc lễ hội quan trọng bậc nhất trong đời sống văn hóa, tinh thần của đồng bào Khmer Nam Bộ, đồng thời, phản ánh quan niệm về vũ trụ luận của người Khmer xưa. Nòng cốt của câu chuyện là mô típ ra câu đố và giải câu đố nhằm đề cao trí thông minh của con người trước sức mạnh của thế giới tự nhiên. Cậu bé Thom Ma Bal bằng trí tuệ của mình đã chiến thắng vị thần bốn mặt tối cao, trên cả hai phương diện: thuyết pháp và giải đố. Thần thánh là “thế lực” luôn được con người sùng bái, tôn thờ. Câu đố của thần tượng trưng cho sự thử thách của thần thánh dành cho con người. Trong khi đó, cậu bé 7 tuổi tượng trưng cho sự nhỏ bé của con người trước quyền năng tối thượng của thần linh. Thế nhưng, cuối cùng, con người đã chiến thắng, đó chính là giá trị nhân văn, vị nhân sinh của Bà-la-môn giáo. Việc các thiên thần, người trần gian đều thích nghe Thom Ma Bal giảng thuyết hành động thần tự chặt đầu thể hiện sự bình đẳng trong chúng sinh, không phân biệt đẳng cấp.

Câu đố của thần Phạm Thiên là sự suy tư về thời gian của đời người trong dòng miên viễn của vũ trụ. Tính tượng trưng trong câu hỏi của thần đề cập đến ba giai đoạn của đời người, buổi sáng tượng trưng cho việc con người mới sinh ra, buổi trưa là giai đoạn trưởng thành, buổi tối chính là lúc con người về già. Đó là câu hỏi giàu tính triết lý, phản ánh những trăn trở của con người trên hành trình tìm đến giá trị sống cũng như ý nghĩa sống của mình trên cõi đời này - cũng là những vấn đề mà mỗi tôn giáo có sự biện luận, lý giải riêng của mình.

Tính nhân văn còn được nói đến ở đây, đó là, mặc dù, thấy mình bị thua cuộc nhưng trước khi tự cắt đầu, thần vẫn quan tâm đến loài người, dặn dò bảy cô con gái: thứ nhất, không được vứt đầu ta xuống đất, vì đất sẽ nứt nẻ, khô cằn; thứ hai, không được vứt đầu ta xuống biển, vì vứt xuống biển thì biển sẽ cạn; thứ ba, không được vứt đầu ta lên trời, vì vứt lên trời thì trời sẽ không có mưa. Thần cũng dặn dò các con gái của mình, hằng năm, xuống hạ giới để bảo vệ người dân, giúp họ được bình an với mùa màng bội thu. Từ đó, hằng năm, một trong bảy người con gái mang theo đầu 4 mặt của thần xuống trần gian để bảo vệ người dân.

Truyền thuyết Chôl Chăm Thmây truyền tải thông điệp là phải đem trí tuệ cho con người. Trí tuệ đó phải được đưa vào cuộc sống để tạo ấm no, hạnh phúc cho mọi người như đã làm hơn 1.000 năm qua. Nghi lễ cầu an cho mưa thuận, gió hòa được tổ chức ở các chùa Phật giáo Nam tông Khmer vào dịp lễ Chôl Chăm Thmây đã biểu hiện quan điểm dung hòa giữa nhân đạo, bác ái của Phật giáo và tôn trọng ý nguyện của đấng tối cao Bà-la-môn giáo.

Thời khắc Giao thừa trong Tết Chôl Chnăm Thmây, theo quan niệm của người Khmer không phải là 0 giờ 0 phút như Tết Dương lịch hay Tết Nguyên đán, mà căn cứ vào thời khắc tiên nữ (một trong bảy nàng tiên con của thần tối cao Phạm Thiên) giáng trần. Vị tiên nữ này được cử xuống trần gian thay thế cho vị thần năm cũ để chăm lo cho người dân trong năm đó. Để biết thời khắc giao thừa, achar trong các ngôi chùa là người tu hành, có địa vị cao trong xã hội và luôn được người dân Khmer kính trọng sẽ làm lễ và thông báo cho người dân. Đối với người Khmer, tháng Tư là điểm giao thời giữa mùa nắng và mùa mưa. Tại thời điểm này, cỏ cây trở lại tươi tốt và thiên nhiên trỗi dậy sức sống. Sự thay đổi, bừng lên của thiên nhiên đã được người Khmer quan niệm như sự khởi đầu của một năm mới. Việc tổ chức Tết Chôl Chnăm Thmây xuất phát từ mục đích cầu xin mùa khô qua mau để có thể bắt đầu mùa vụ mới, cho nên, lễ hội Chôl Chnăm Thmây không chỉ là nghi lễ giao mùa đơn thuần, mà còn là nhân tố gắn kết, ổn định và phát triển xã hội, thông qua sự chuyển tiếp nền tảng nhân văn của Bà-la-môn giáo sang giáo lý của Phật giáo với thông điệp mang giá trị luân lý đạo đức, chuẩn mực đời thường như “từ bi, hỷ xả”, “cứu khổ, cứu nạn”, sự dung hòa, đoàn kết gắn bó.

Ở khu vực Nam Bộ, quan hệ tộc người được hòa quyện chặt chẽ bởi dân tộc và tôn giáo, điển hình là sự giao thoa của ba sắc tộc Kinh, Hoa và Khmer. Từ thế kỷ XII đến nay, Phật giáo dần trở thành tôn giáo gắn bó chặt chẽ với đời sống tinh thần của đồng bào Khmer Nam Bộ. Phật tử người Kinh, người Hoa đi lễ, thắp hương ở chùa của người Khmer, tạo thành một cộng đồng các dân tộc gắn bó, thân thiết, cùng chung mong ước mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu trong năm mới. Trong không khí vui tươi của lễ hội đón năm mới Chô Chnăm Thmây, bà con người Kinh, Hoa, Khmer ở các khóm, ấp qua lại, thăm hỏi, chúc mừng lẫn nhau, thắt chặt tình đoàn kết cộng đồng.Bài viết được trích dẫn từ:

  • Nguồn: Trang thông tin điện tử Ban Tôn giáo Chính phủ

  • Cre: Vỹ Thanh

Xem chi tiết bài viết gốc ở đường link bên dưới...

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
Link
https://angiang360.com.vn/0d879998Hd39Cd8

Chôl Chnăm Thmây là lễ hội mừng năm mới theo lịch cổ truyền của đồng bào dân tộc Khmer. Lễ hội diễn ra vào khoảng giữa tháng Tư Dương lịch hằng năm, bao gồm nhiều
**Chol Chnam Thmay** (hoặc **Chaul Chnam Thmay**, **Choul Chnam Thmey**, **Chôl Chnăm Thmây**) là lễ hội mừng năm mới theo lịch cổ truyền của dân tộc Khmer. Chôl nghĩa là Vào và Chnăm Thmay là
Chiều ngày 11/4/2025, công đoàn Trung tâm Xúc tiến thương mại và du lịch Hà Tiên phối hợp lãnh đạo đơn vị tổ chức họp mặt mừng tết cổ truyền Chôl Chnăm Thmây của
Cùng với Chol Chnăm Thmây, Sene Đolta, Ok Om Bok là một trong ba lễ hội quan trọng của đồng bào Khmer Nam bộ trong chu kỳ một năm.Cùng với Chol Chnăm Thmây, Sene Đolta,
Chôl Chnăm Thmây (hoặc Chol Chnam Thmay) là lễ hội mừng năm mới theo lịch cổ truyền của dân tộc Khmer. "Chôl” nghĩa là “Vào” và “Chnăm Thmay” là “Năm Mới” Hằng năm, lễ hội
Chôl Chnăm Thmây có nghĩa là “vào năm mới”. Theo quan niệm của người Khmer, đây là thời điểm giao mùa, vạn vật sinh sôi, mang đến sự tươi mới và hy vọng cho một
Chôl Chnăm Thmây có nghĩa là “vào năm mới”. Theo quan niệm của người Khmer, đây là thời điểm giao mùa, vạn vật sinh sôi, mang đến sự tươi mới và hy vọng cho một
Chôl Chnăm Thmây có nghĩa là “vào năm mới”. Theo quan niệm của người Khmer, đây là thời điểm giao mùa, vạn vật sinh sôi, mang đến sự tươi mới và hy vọng cho một
Lễ hội làng Vân Côn - Hoài Đức - Hà Nội Lễ hội đua bò 7 núi An Giang **Lễ hội Việt Nam** là sự kiện văn hóa được tổ chức mang tính cộng đồng.
**Người Khmer** ( ; phiên âm tiếng Việt phổ biến: **Khơ-me**) hay **Cao Miên** (高棉), là một dân tộc cư trú phần lớn ở Campuchia và một số ở nửa phía nam bán đảo Đông
Thời gian: Thường diễn ra vào các tháng đầu năm âm lịch Địa điểm: Các đình làng Nam Bộ, đặc biệt là Đình Bình Thủy (Cần Thơ), Đình Tân Lân (Long An) Lễ hội Kỳ
**Người Khmer tại Việt Nam** là bộ phận dân tộc Khmer ở Việt Nam, người Khmer là dân tộc thiểu số sinh sống tại vùng Đồng bằng Sông Cửu Long. Người Khmer được công nhận
Sáng ngày 11 tháng 04 năm 2025 (nhằm ngày 14 tháng 03 năm Ất Tỵ), tại Hội trường chùa Bình An, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang. Ban Trị sự GHPGVN
**Bạc Liêu** là một tỉnh cũ ven biển thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long, nằm trên bán đảo Cà Mau, miền đất cực nam của Việt Nam. ## Nguồn gốc tên gọi Tỉnh Bạc
Bánh bò, một loại bánh gạo đặc trưng của Việt Nam **Bánh gạo** là tên gọi chỉ chung các loại bánh mặn và bánh ngọt được làm từ bột gạo. Một chiếc bánh gạo bất
**Xuân phân** theo lịch Trung Quốc cổ đại, là điểm giữa của mùa xuân, nó là một trong hai mươi tư tiết khí trong nông lịch và tiết khí này bắt đầu từ điểm giữa
**Tri Tôn** là một huyện miền núi nằm ở phía tây của tỉnh An Giang, Việt Nam. ## Địa lý ### Vị trí địa lý trái|Một cánh đồng lúa chín ở xã [[Núi Tô (xã)|Núi
**Sóc Trăng** là một tỉnh cũ ven biển nằm trong vùng hạ lưu Nam sông Hậu thuộc đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam. ## Nguồn gốc tên gọi Tên gọi Sóc Trăng do từ
**Trà Vinh** là một tỉnh cũ ven biển thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam. Ngày 12 tháng 6 năm 2025, Quốc hội thông qua Nghị quyết số 202/2025/QH15 về việc sắp xếp
Một cảnh trong khuôn viên chùa Xà Tón **Chùa Xà Tón** hay **chùa Xvayton** tọa lạc tại khóm 3, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang. Đây là ngôi chùa tiêu biểu
**Bokator**, hay còn gọi là **L'Bokator** () hoặc **Kun L'Bokator** () là một môn võ thuật cổ truyền của người Khmer, những võ sĩ Bokator đã từng trở thành một thế lực cực kỳ hùng
Một số đặc trưng của văn hóa Việt Nam: [[Phụ nữ Việt Nam với áo tứ thân, áo dài, nón quai thao đang chơi các nhạc cụ , Hắc cô như đàn bầu, tam thập
**Hát dù kê** (, ) là kịch hát truyền thống của nghệ thuật sân khấu hát và múa của dân tộc Khmer "Lakhon Dù kê" (tiếng Khmer: ល្ខោន យីកេ, nghĩa đen là nhà hát Dù
**Tết Dương lịch**, hay **Tết Tây,** **Tết Quốc Tế** (tiếng Anh: **_New Year's Day_**, **_New Year's_** hoặc **_New Year_**) là một ngày lễ diễn ra vào ngày 1 tháng 1 hằng năm, ngày đầu tiên
**Chùa Sóc Lớn** tên tiếng Pali là Rajamahajetavanaram (Khmer: រាជមហាជេតវនារាម) nghĩa là chùa do Trưởng giả Cấp Cô Độc cùng Thái tử Kỳ Đà trong thành Ba La Nại (thuộc Ấn Độ xưa) xây dựng
**Chùa Khléang** (hay **Kh'leang**, **Khleng**) là một ngôi chùa cổ trong hệ thống chùa Khmer ở Nam Bộ. ## Vị trí Chùa Khléang hiện tọa lạc ở số 53, đường Tôn Đức Thắng, phường 6,
**Chùa Chantarangsay**, còn có tên gọi khác là **chùa Candaransi**, được biết đến ở tại địa phương với tên gọi không chính thức **chùa Khmer**, là một ngôi chùa Phật giáo Nam Tông tại Quận
**Sóc Trăng** là thành phố tỉnh lỵ cũ của tỉnh Sóc Trăng cũ, Việt Nam. ## Địa lý Thành phố Sóc Trăng nằm ở vị trí trung tâm tỉnh Sóc Trăng, cách Thành phố Hồ
**Bánh gừng** là món ăn của người Khmer vùng đồng bằng sông Cửu Long trong các dịp lễ tết như Chol Chnam Thmay (mừng năm mới), Prôn-chung-bân (lễ cúng ông bà tổ tiên), Ok Om