✨Lachnolaimus maximus
Lachnolaimus maximus là loài cá biển duy nhất thuộc chi Lachnolaimus trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1792.
Từ nguyên
Từ định danh của chi được ghép bởi 2 từ trong tiếng Latinh: lachnos ("có lông tơ") và laimos ("cổ họng"), hàm ý đề cập đến một vùng cổ họng được phủ bởi một lớp màng mịn như nhung.
Từ định danh của loài trong tiếng Latinh có nghĩa là "lớn nhất", hàm ý đề cập đến kích thước to lớn của loài này.
L. maximus trưởng thành sống gần những rạn san hô, đặc biệt san hô mềm, trên nền đáy cát ở độ sâu đến 40 m, còn cá con thường núp trong các thảm cỏ biển và những rạn san hô gần bờ.
Hàm răng chắc khỏe với các răng nanh nhô ra trước ở hai hàm giúp chúng dễ dàng nghiền nát những con mồi có vỏ cứng.
Số gai ở vây lưng: 14 (3 gai đầu tiên vươn dài); Số tia vây ở vây lưng: 11; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 10.
Sinh thái
Thức ăn của L. maximus là các loài động vật chân bụng, động vật hai mảnh vỏ, động vật thân mềm, động vật giáp xác và cả nhím biển. Tuổi thọ tối đa của loài này được biết đến là 23 năm.
L. maximus cái bắt đầu thay đổi giới tính sau một mùa sinh sản và mất vài tháng để biến đổi hoàn toàn thành cá đực. Những cá thể cái được 3–5 năm tuổi (đạt đến chiều dài 30–40 cm) đã bắt đầu chuyển đổi giới tính thành cá đực, nhưng điều này cũng được quan sát ở những con cá cái lớn đến 13 năm tuổi.
L. maximus sống thành từng nhóm nhỏ, với một con cá đực thống trị những con cá cái trong hậu cung của nó. Những con cá đực bảo vệ bầy cá cái của chúng, và chỉ sinh sản với những con cái trong hậu cung. Mùa sinh sản của chúng diễn ra từ tháng 1 đến tháng 5. Sự sinh sản xảy ra vào cuối buổi chiều và đầu buổi tối.
Thương mại
L. maximus được xem là một loài hải sản có thịt ngon, mặc dù loài này có tầm quan trọng thương mại không được đánh giá cao.