Kẽm thiocyanat (công thức hóa học: Zn(SCN)2, còn được gọi là kẽm isothiocyanat) là muối kẽm của ion thiocyanat.
Điều chế
Nó thu được bằng cách trộn dung dịch kẽm sunfat và bari thiocyanat, sau đó lọc và làm bay hơi dung dịch.
:Zn(NO3)2 + 2NH4SCN + 2H2O → Zn(SCN)2(H2O)2 + 2NH4NO3
Tính chất vật lý
Kẽm thiocyanat là chất rắn màu trắng, hút ẩm; nó hòa tan trong nước và etanol, dễ dàng hình thành ion .
Sử dụng
Nó được sử dụng trong ngành dệt may dưới dạng một chất hỗ trợ trong quá trình nhuộm.
Zn(SCN)2 còn tạo một số hợp chất với N2H4, như Zn(SCN)2·2N2H4 là tinh thể màu trắng, bị phân hủy khi gặp nước nóng, tạo ra kẽm hydroxide. Nó ổn định khi khô, hòa tan trong dung dịch amonia và axit.
Zn(SCN)2 còn tạo một số hợp chất với CON4H6, như Zn(SCN)2·3CON4H6 là tinh thể trắng, nóng chảy ở .
Zn(SCN)2 còn tạo một số hợp chất với CS(NH2)2, như Zn(SCN)2·2CS(NH2)2 là tinh thể hình kim nhỏ màu vàng.
👁️
2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Kẽm thiocyanat** (công thức hóa học: **Zn(SCN)2**, còn được gọi là **kẽm isothiocyanat**) là muối kẽm của ion thiocyanat. ## Điều chế Nó thu được bằng cách trộn dung dịch kẽm sunfat và bari thiocyanat,
**Cyanide** hay **xyanua** (tên Tiếng Việt bắt nguồn từ Tiếng Pháp **cyanure)** là một hợp chất hóa học có chứa nhóm cyano (C≡N), bao gồm một nguyên tử carbon liên kết ba với một nguyên
**Lưu huỳnh** (tên khác: **_Sulfur_** (đọc như _"Xun-phu"_), **_lưu hoàng_** hay **_diêm sinh_**) là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu **S** và số nguyên tử 16. Nó là một phi
**Tăng huyết áp** (viết tắt là: **THA**) hay còn gọi là **cao huyết áp**, **lên cơn tăng-xông** (nguồn gốc: _Hypertension_ trong tiếng Pháp) là một tình trạng bệnh lý mạn tính, trong đó áp lực
**Cadmi(II) hydroxide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Cd(OH)2**. Đây là một hợp chất có tinh thể trắng, là thành phần chính của pin Ni–Cd. ## Cấu trúc, điều chế